Nội dung text UNIT 2 - GV.docx
GLOBAL SUCCESS 8TEST FOR UNIT HK1 Trang 2 Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 5. In some rural areas, it’s difficult to find _______ in a house. A. electric appliances B. electricity appliances C. electrical appliances D. electrician appliance Giải thích: Từ vựng. “Appliance” (thiết bị) là danh từ, nên cần một tính từ đứng trước → electrical (thuộc về điện) là đúng. Electric cũng là tính từ nhưng thường dùng trước danh từ chỉ thứ dùng điện như “electric fan”, còn electrical dùng chung chung cho hệ thống hoặc thiết bị điện. Các đáp án B, D sai ngữ pháp hoặc dùng sai từ loại. Đáp án: C. Dịch nghĩa: Ở một số vùng quê, rất khó để tìm thấy các thiết bị điện trong một ngôi nhà. Question 6. The villager’s _______ saved the travellers from starving. A. generosity B. generosy C. generouosity D. Generousness Giải thích: Từ loại. Từ cần điền là một danh từ chỉ lòng tốt, sự rộng lượng, và danh từ đúng chính tả là generosity. Các đáp án khác là sai chính tả. Đáp án: A. Dịch nghĩa: Lòng tốt của người dân đã cứu những du khách khỏi cảnh chết đói. Question 7. People living a _______ life have to move a lot. A. moving B. stable C. nomadic D. Commuting Giải thích: Từ vựng. Cần một tính từ chỉ kiểu sống hay di chuyển → nomadic (du mục) là đúng. Stable: ổn định → ngược nghĩa Commuting: tính từ ít dùng cho “life”, thường là dạng danh động từ (commuting to work) Đáp án: C. Dịch nghĩa: Người sống cuộc sống du mục thì phải di chuyển rất nhiều. Question 8. _______ fruits in a farm is one of the most popular part-time job among students studying abroad. A. Picking B. Doing C. Taking D. Finding Giải thích: Từ vựng. “Picking fruits” (hái trái cây) là cụm quen thuộc. Sau “is” là danh động từ (V-ing) để làm chủ ngữ. Đáp án: A. Dịch nghĩa: Hái trái cây ở nông trại là một trong những công việc bán thời gian phổ biến nhất với sinh viên du học. Question 9.It seems to be _______ idea so far. A. most brilliant B. more brilliant C. the most brilliant D. the more brilliant Giải thích: So sánh nhất. “So far” (cho đến giờ) thường đi với so sánh nhất → cần “the most brilliant” Đáp án: C. Dịch nghĩa: Có vẻ đây là ý tưởng xuất sắc nhất cho đến giờ. Question 10. Her office is _______ away than mine.