Nội dung text Second Semester Final Exam GRADE 10 Test 1.docx Giải Chi Tiết.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Code Red: Earth - Rewrite The Future Now Time is (1)_________ out! Our beautiful planet needs brave heroes today. The Earth is crying for help. Climate change affects everyone. The ice is melting, and animals are losing their homes. Join our (2)_________! Every small action (3)_________ today shapes our children's future. We can make a difference! Plant trees in your neighborhood. Use less plastic. Turn off lights when not needed. Save water every day. We bring hope (4)_________ our planet. Our dedicated volunteers and (5)_________ scientists work day and night. Together, we can save endangered animals. We can clean our oceans. We can protect our forests. (6)_________ action today! Join us now at www.codered.earth or call 1-800-EARTH-NOW. Question 1:A. running B. taking C. doing D. handing Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định A. running: "Running out" là một cụm từ thông dụng có nghĩa là "hết", "cạn kiệt", nên đáp án này là chính xác. B. taking: Không phải cụm từ thông dụng để diễn tả "hết thời gian". Cụm "taking out" không có nghĩa tương ứng trong ngữ cảnh này. C. doing: Không hợp lý về mặt ngữ nghĩa trong câu này. D. handing: Không phải một cụm từ hợp lý trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Time is running out! Our beautiful planet needs brave heroes today. The Earth is crying for help. Climate change affects everyone. The ice is melting, and animals are losing their homes. (Thời gian đang cạn kiệt! Hành tinh xinh đẹp của chúng ta cần những anh hùng dũng cảm ngay hôm nay. Trái đất đang kêu cứu. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến tất cả mọi người. Băng đang tan chảy và động vật đang mất đi nơi trú ngụ.) Question 2:A. energy green revolution B. green energy revolution
A. Another: "Another" có nghĩa là "một cái khác", chỉ một thứ khác trong một nhóm, nhưng không chính xác khi nói về nhiều con đường ở đây. B. The other: "The other" có nghĩa là "cái còn lại", không phù hợp trong ngữ cảnh này khi đang nói về một nhóm các con đường. C. Other: "Other" có thể dùng để nói về những cái còn lại trong nhóm, nhưng câu này cần sự bổ sung rõ ràng cho nhiều con đường, không phải chỉ một nhóm chưa xác định rõ. D. Others: "Others" có thể dùng khi muốn nói về những thứ khác trong nhóm đã đề cập, nhưng trong câu này, "the other" sẽ là lựa chọn hợp lý nhất vì đang nhắc đến một nhóm cụ thể. Tạm Dịch: Discover: Secret Trails: Another hidden trail leads to a stunning beach. The others paths take you through magical forests. (Khám phá: Đường mòn bí mật: Một đường mòn ẩn khác dẫn đến một bãi biển tuyệt đẹp. Những con đường khác đưa bạn qua những khu rừng kỳ diệu.) Question 8:A. Look out for B. Look for C. Keep watch out D. Look around for Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. Look out for: Đây là đáp án đúng. Cụm từ "look out for" có nghĩa là "cảnh giác với", "chú ý đến", rất phù hợp với ngữ cảnh trong câu mô tả việc nhìn ngắm chim màu sắc vào buổi sáng. B. Look for: Cũng có nghĩa là "tìm kiếm", nhưng không mang tính chất chú ý hay cảnh giác như "look out for". C. Keep watch out: Đây là cách diễn đạt không đúng, không tự nhiên trong tiếng Anh. D. Look around for: Không phù hợp vì "look around for" có nghĩa là tìm kiếm xung quanh, nhưng ở đây không cần phải tìm kiếm, mà chỉ cần chú ý hoặc quan sát. Tạm Dịch: Fun Activities: Set out on your adventure early in the morning! Look out for colorful birds in the trees! (Hoạt động vui nhộn: Hãy bắt đầu cuộc phiêu lưu của bạn vào sáng sớm! Hãy chú ý đến những chú chim đầy màu sắc trên cây!) Question 9:A. waterfall B. fountain C. spring D. cascade Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. waterfall: Đây là đáp án đúng. Một "waterfall" (thác nước) có thể tạo ra sương mù cầu vồng khi nước rơi xuống và bị ánh sáng chiếu vào. B. fountain: Không phù hợp, vì "fountain" (đài phun nước) thường không tạo ra sương mù cầu vồng. C. spring: Không hợp lý vì "spring" (suối) không tạo ra sương mù cầu vồng. D. cascade: "Cascade" có nghĩa là thác nước nhỏ, cũng có thể tạo ra sương mù cầu vồng, nhưng thác nước (waterfall) là từ chính xác hơn trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Natural Beauty: The magical waterfall creates rainbow mist. Ancient trees provide cool shade for visitors. (Vẻ đẹp thiên nhiên: Thác nước kỳ diệu tạo ra sương mù cầu vồng. Những cây cổ thụ cung cấp bóng mát cho du khách.) Question 10:A. As opposed to B. On top of C. In addition to D. On account of Giải Thích: Kiến thức về liên từ phức tạp