PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Chủ đề 3. Các bài toán về rút gọn biểu thức.pdf

CHỦ ĐỀ 3: CÁC BÀI TOÁN VỀ RÚT GỌN BIỂU THỨC Bài 1. Cho hai biểu thức 1 2 x A x    và    2 8 3 2 3 x x B x x x        với x x x    0; 4; 9 . 1) Tính giá trị của biểu thức A khi x  25 . 2) Rút gọn biểu thức B 3) Tìm tất cả các giá trị nguyên của x để B A  Bài 2. Cho hai biểu thức 2 2 A x   và 3 1 2 2 2 4 x x B x x x        với x x   0, 4 1) Tính giá trị của biểu thức A khi x  64 2) Chứng minh rằng 2 2 x B x    3) Cho A P B  . Tìm các giá trị của x để 2 2 P x   Bài 3. Cho biểu thức 2 1 2 ; 1 1 1 1 x x A B x x x x với x x 0; 1. 1) Tính giá trị biểu thức A tại x 9 2) Chứng minh 1 1 x B x . 3) Cho P AB. . Tìm các giá trị nguyên của x để P P 0 . Bài 4. Cho hai biểu thức: 3 3 x A x và 3 3 9 3 3 x B x x x x với x x 0; 9. 1) Tính giá trị của biểu thức A khi x 25 . 2) Rút gọn biểu thức B . 3) Xét biểu thức P A B . Chứng minh P 0 . Bài 5. a b ể ức 3 9 4 x A x       1 3 2 2 3 2 3 x x x B x x x x           ( x x x    0; 4; 9 ) T ị của b ể ức x  1 ứ 2 3 x B x   

Cho biểu thức   2 3 9 0; 9 3 3 9 x x x A x x x x x          1) Rút gọn biểu thức A . 2) Tìm giá trị của x để 1 3 A  3) Tìm giá trị lớn nhất của A Bài 12. Cho hai biểu thức và x 2 A x   ; 2 2 3 3 9 x x x B x x x       với x x   0; 9. 1) Tính giá trị của biều thức A khi x  16 . 2) Chứng minh 3 x B x   . 3) Tìm các giá trị nguyên của x để P  0 với P A B  . . Bài 13. Cho hai biểu thức: 2 x A x   và 5 16 2 2 4 x B x x      với x x   0, 4 1) Tính giá trị của biểu thức A khi x  9 . 2) Chứng minh 3 2 B x   . 3) Tìm giá trị nguyên lớn nhất của x để 5 3 A B   . Bài 14. Cho hai biểu thức: x 1 A x   ; 2 4 4 15 3 3 9 x x x B x x x         với x x   0; 9 1) Tính giá trị của biểu thức A khi x = 25. 2) Chứng minh 1 3 x B x    . P = : B. T x yê để P P  0 . Bài 15. Cho a b ể ức: 2 1 x A x   và 2 1 2 1 1 x x B x x x        với x ≥ 0; x ≠ 1 T ị của b ể ức A khi x = 25 2) ứ 1 1 x B x    Đặ P A B  : . T ấ cả c c ị của x để 4 P P . Bài 16.
Cho hai biểu thức: 9 3 x A x x    và 3 1 2 9 3 3 x B x x x        với x x   0; 9. 1) Tính giá trị của A khi x  16 . 2) Chứng minh rằng 3 x B x   3) Đặt P A B  . . Tìm các giá trị nguyên của x để P  1 Bài 17. Cho hai biểu thức 4 1 x A x    và 3 1 2 2 3 3 x B x x x       với x ,x   0 1. 1) Tính giá trị của biểu thức tại x  9 . 2) Rút gọn biểu thức . 3) Tìm tất cả các giá trị của x để 5 4 A x B   . Bài 18. Cho hai biểu thức x 4 A x   và 2 4 2 4 x B x x      với x x   0, 4. 1) Tính giá trị của biểu thức A khi x  9. 2) Rút gọn biểu thức B. 3) Cho P A B  . . Tìm giá trị của x khi P P . Bài 19. a b ể ức: 2 x A x   2 2 1 x B x x x      ớ x x   0; 1. T ị của b ể ức A x  4 . ứ x 2 B x x    . Xé b ể ức 1 P A B   . T x để P  1. Bài 20. Cho hai biểu thức M = 3 2 x x   và N = 1 5 2 2 4 x x x x      với x x   0, 4 1) Tính giá trị biểu thức của M khi x = 9. 2) Rút gọn biểu thức N. 3) Tìm giá trị của x để biểu thức M N đạt giá trị nhỏ nhất. Bài 21.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.