PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 27第二十七课_玛丽哭了.pptx



了 le 病人 bìngrén 肚子 dùzi 厉害 lìhai 片 piàn 拉肚子 lā dùzi 鱼 yú 牛肉 niúròu 化验 huàyàn 大便 dàbiàn 小便 xiǎobiàn 检查 jiǎnchá 结果 jiéguǒ 出来 chūlai 得 dé 肠炎 chángyán 消化 xiāohuà 开药 kāi yào 打针 dǎ zhēn 后 hòu 哭 kū 寂寞 jìmò 所以 suǒyǐ 别 bié 难过 nánguò 礼堂 lǐtáng 舞会 wǔhuì 跳舞 tiàowǔ
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 了 le 助 liễu rồi (xong rồi) 冬天来了 太好了! 吃了饭就吃药

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.