PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 1 LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP THỰC HÀNH (Bản HS).docx

Unit 1: LIFE STORIES WE ADMIRE A-VOCABULARY: *Thứ tự của các từ vựng đang đi theo thứ tự xuất hiện trong sgk từ trên xuống dưới! Vocabulary Type IPA Vietnamese meaning 1. Diary (noun) /ˈdaɪəri/ Nhật ký 2. Army (noun) /ˈɑːrmi/ Quân đội 3. Resistance war (noun) /rɪˈzɪstəns wɔːr/ Cuộc kháng chiến 4. Account (noun) /əˈkaʊnt/ Câu chuyện 5. Duty (noun) /ˈdjuːti/ Nghĩa vụ 6. Publish (verb) /ˈpʌblɪʃ/ Xuất bản 7. Translate into (phrase) /trænsˈleɪt ˈɪntuː/ Dịch sang 8. National hero (noun) /ˈnæʃənl ˈhɪərəʊ/ Anh hùng dân tộc 9. Devote to (phrase) /dɪˈvəʊt tuː/ Cống hiến 10. Youth (noun) /juːθ/ Tuổi trẻ 11. Attend school/college (phrase) /əˈtɛnd skuːl/ˈkɒlɪdʒ/ Đi học 12. Have a difficult childhood (phrase) /hæv ə ˈdɪfɪkəlt ˈtʃaɪldhʊd/ Có một tuổi thơ khó khăn 13. Admire for (phrase) /ədˈmaɪə fɔːr/ Ngưỡng mộ về 14. Have a long marriage (phrase) /hæv ə lɒŋ ˈmærɪdʒ/ Có một cuộc hôn nhân lâu dài 15. Impressive achievement (phrase) /ɪmˈprɛsɪv əˈtʃiːvmənt/ Thành tựu ấn tượng 16. Genius (noun) /ˈdʒiːnjəs/ Thiên tài


Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.