Nội dung text Unit 3 - K9 Global Success - GV - Form 2025.docx
17 Bài tập Tiếng Anh 9 (Global Success) UNIT 3: HEALTHY LIVING FOR TEENS PART I. VOCABULARY a. Vocabulary Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. accomplish (v) /əˈkʌm.plɪʃ/ hoàn thành 2. achieve (v) /əˈtʃiːv/ đạt được 3. additional (adj) /əˈdɪʃ.ən.əl/ bổ sung 4. advice (n) /ədˈvaɪs/ lời khuyên 5. advise (v) /ədˈvaɪz/ khuyên bảo 6. anxiety (n) /æŋˈzaɪ.ə.ti/ sự lo lắng 7. appearance (n) /əˈpɪə.rəns/ ngoại hình 8. appropriately (adv) /əˈprəʊ.pri.ət.li/ thích hợp 9. assignment (n) /əˈsaɪn.mənt/ bài tập 10. connect (v) /kəˈnekt/ kết nối 11. consult (v) /kənˈsʌlt/ tham khảo 12. counsellor (n) /ˈkaʊn.səl.ər/ cố vấn 13. distraction (n) /dɪˈstræk.ʃən/ sự xao lãng 14. due date = deadline (n) /ˈdjuː deɪt/ /ˈded.laɪn/ hạn chót 15. effectively (adv) /ɪˈfek.tɪv.li/ hiệu quả 16. encouragement (n) /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ sự khuyến khích 17. fattening (adj) /ˈfæt.ən.ɪŋ/ gây béo phì 18. instruction (n) /ɪnˈstrʌk.ʃən/ hướng dẫn 19. ingredient (n) /ɪnˈɡriː.di.ənt/ nguyên liệu 20. manage (v) /ˈmæn.ɪdʒ/ quản lý 21. mental (adj) /ˈmen.təl/ tinh thần 22. minimize (v) /ˈmɪn.ɪ.maɪz/ giảm thiểu 23. mood (n) /muːd/ tâm trạng 24. obstacle (n) /ˈɒb.stə.kəl/ chướng ngại vật 25. omission (n) /əʊˈmɪʃ.ən/ sự bỏ sót 26. optimistic (adj) /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ lạc quan 27. organising (v) /ˈɔː.ɡə.naɪ.zɪŋ/ tổ chức 28. overcome (v) /ˌəʊ.vəˈkʌm/ vượt qua 29. priority (n) /praɪˈɒr.ə.ti/ sự ưu tiên 30. punish (v) /ˈpʌn.ɪʃ/ trừng phạt 31. physical health (n) /ˌfɪz.ɪ.kəl hɛlθ/ sức khỏe thể chất 32. reduce (v) /rɪˈdjuːs/ giảm 33. regularly (adv) /ˈreɡ.jə.lər.li/ thường xuyên 34. require (v) /rɪˈkwaɪər/ yêu cầu 35. session (n) /ˈseʃ.ən/ buổi họp, phiên họp 36. sore throat (n) /sɔː θrəʊt/ viêm họng 37. stressed out (adj) /ˌstrɛst aʊt/ căng thẳng 38. suffer (v) /ˈsʌf.ər/ chịu đựng 39. urgent (adj) /ˈɜː.dʒənt/ khẩn cấp 40. well - balanced (adj) /ˌwel ˈbæl.ənst/ cân đối b. Collocation/ phrase/ phrasal verb Collocations/ phrases Meaning 1. bring about mang lại 2. concentrate on tập trung vào 3. dealt with xử lý 4. gain weight tăng cân 5. get burnt bị cháy nắng 6. get through vượt qua 7. look after chăm sóc 8. lose weight giảm cân 9. pay attention chú ý 10. put on mặc vào