PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text CHUYÊN ĐỀ 3. PHRASAL VERB [HS].docx


1 6. Out: hoá ra là 7. Over a new leaf: cuộc sống sang trang mới # Turnover (n): số lượng người nghỉ việc # Turnout (n): số lượng người đến 8. Back on = betray = cheat on: phản bội 9. To sb for help: nhờ ai giúp đỡ 10. Away: quay mặt đi 11. Around: quay ngược lại III. LOOK 1. Up (+ dictionary): tra cái gì trong từ điển 2. Up to + sb = admire: ngưỡng mộ 3. Down on + sb: khinh bỉ 4. For = find = seek for: tìm kiếm 5. After = take care of = care for: chăm sóc 6. Back (+life): nhìn lại cuộc đời 7. Into = investigate: điều tra 8. Over: xem qua # overlook + mistake = make allowance for = tobe tolerant of: bỏ qua 9. Around: nhìn xung quanh 10. Out = watch out = be careful: cẩn thận IV. TAKE 1. Up + Hobby = pursue (v) = in the pursuit (n) of: theo đuổi + % = make up = constitute: chiếm 2. On + employee = worker = hire /employ: thuê + responsibility: nhận trách nhiệm 3. In = Understand = comprehend: hiểu = Fool (v) = deceive (v): lừa 4. Off + người: cởi (quần áo) + plane: cất cánh >< land (v) = touch-down(n): hạ cánh 5. Back + words: rút lại 6. Away: mang đi 7. Out + Garbage = rubbish = waste = trash: đổ rác + Tooth:; nhổ răng 8. Over + Company: công ty + Power (quyền lực): chiếm 9. After: giống = look like = resemble (v) = bear resemblance (n) = the same as = similar to (a) 10. Sb To somewhere: đưa ai đến đâu V. BREAK

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.