PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text NGÀNH BẢO HIỂM.docx

TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ BẢO HIỂM TRONG TIẾNG TRUNG   I. Loại hình bảo hiểm: 保险类别 Bǎoxiǎn lèibié 1. Bảo hiểm tài sản cá nhân: 个人财产保险 gèrén cáichǎn bǎoxiǎn 2. Bảo hiểm sức khỏe: 健康保险 jiànkāng bǎoxiǎn 3. Bảo hiểm xe hơi: 汽车保险 qìchē bǎoxiǎn 4. Bảo hiểm trách nhiệm cho người thứ ba bị thương: 第三者受伤责任保险 dì sān zhě shòushāng zérèn bǎoxiǎn 5. Bảo hiểm bảo đảm ở tòa án: 法庭保证保险 fǎtíng bǎozhèng bǎoxiǎn 6. Bảo hiểm bảo đảm thuế quan: 关税保证保险 guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn 7. Bảo hiểm nhân thân: 人身保险 rénshēn bǎoxiǎn 8. Bảo hiểm hành lý: 行李保险 xínglǐ bǎoxiǎn 9. Bảo hiểm trách nhiệm thang máy: 电梯责任保险 diàntī zérèn bǎoxiǎn 10. Bảo hiểm tai nạn (sự cố bất ngờ): 意外事故保险 yìwài shìgù bǎoxiǎn 11. Bảo hiểm sự cố gây thương vong: 伤亡事故保险 shāngwáng shìgù bǎoxiǎn 12. Bảo hiểm nhân thọ trọn đời: 终身人寿保险 zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn 13. Bảo hiểm thu nhập sau khi nghỉ hưu: 退休所得保险 tuìxiū suǒdé bǎoxiǎn 14. Bảo hiểm bệnh tật: 疾病保险 jíbìng bǎoxiǎn 15. Bảo hiểm tàn tật: 残疾保险 cánjí bǎoxiǎn 16. Bảo hiểm dưỡng lão: 养老保险 yǎnglǎo bǎoxiǎn 17. Bảo hiểm tổng hợp: 综合保险 zònghé bǎoxiǎn 18. Bảo hiểm nhà ở: 住宅保险 zhùzhái bǎoxiǎn 19. Bảo hiểm lợi ích thuê mướn: 租借权宜保险 zūjiè quányí bǎoxiǎn 20. Bảo hiểm trộm cướp: 盗窃保险 dàoqiè bǎoxiǎn 21. Bảo hiểm an toàn du lịch: 旅行平安保险 lǚxíng píng’ān bǎoxiǎn 22. Bảo hiểm toàn bộ: 全保险 quán bǎoxiǎn 23. Bảo hiểm sản nghiệp: 产业保险 chǎnyè bǎoxiǎn 24. Bảo hiểm thế chấp: 抵押保险 dǐyā bǎoxiǎn 25. Bảo hiểm hỏa hoạn: 火灾保险 huǒzāi bǎoxiǎn 26. Bảo hiểm cháy rừng: 森林火灾保险 sēnlín huǒzāi bǎoxiǎn 27. Bảo hiểm động đất: 地震保险 dìzhèn bǎoxiǎn 28. Bảo hiểm mưa bão: 雨水保险 yǔshuǐ bǎoxiǎn 29. Bảo hiểm lũ lụt: 洪水保险 hóngshuǐ bǎoxiǎn 30. Bảo hiểm mưa đá: 冰雹保险 bīngbáo bǎoxiǎn 31. Bảo hiểm nạn gió bão: 风灾保险 fēngzāi bǎoxiǎn 32. Bảo hiểm hàng hóa: 货物保险 huòwù bǎoxiǎn 33. Bảo hiểm bãi công: 罢工保险 bàgōng bǎoxiǎn 34. Bảo hiểm loạn lạc: 骚乱保险 sāoluàn bǎoxiǎn 35. Bảo hiểm chiến tranh: 战争保险 zhànzhēng bǎoxiǎn 36. Bảo hiểm công chức: 公务员保险 gōngwùyuán bǎoxiǎn 37. Bảo hiểm vận chuyển: 运输保险 yùnshū bǎoxiǎn 38. Bảo hiểm vận chuyển trên đất liền: 内陆运送保险 nèi lù yùnsòng bǎoxiǎn 39. Bảo hiểm gia súc: 家畜保险 jiāchù bǎoxiǎn 40. Bảo hiểm lao động: 劳工保险 láogōng bǎoxiǎn 41. Bảo hiểm thất nghiệp: 失业保险 shīyè bǎoxiǎn 42. Bảo hiểm va đập: 碰撞保险 pèngzhuàng bǎoxiǎn
43. Bảo hiểm hư hại cho tàu thuyền: 船体保险 chuántǐ bǎoxiǎn 44. Bảo hiểm toàn phần: 全额保险 quán é bǎoxiǎn 45. Bảo hiểm mức thấp: 低额保险 dī é bǎoxiǎn 46. Bảo hiểm vượt mức: 超额保险 chāo’é bǎoxiǎn 47. Bảo hiểm định kỳ: 定期保险 dìngqí bǎoxiǎn 48. Bảo hiểm quá hạn: 过期保险 guòqí bǎoxiǎn 49. Bảo hiểm đóng theo năm: 年金保险 niánjīn bǎoxiǎn 50. Bảo hiểm trả dần: 分期付款保险 fēnqí fùkuǎn bǎoxiǎn 51. Bảo hiểm tiền tiết kiệm: 存款保险 cúnkuǎn bǎoxiǎn 52. Bảo hiểm chung: 共保 gòng bǎo 53. Bảo hiểm bảo đảm đầu tư: 投标保证保险 tóubiāo bǎozhèng bǎoxiǎn 54. Bảo hiểm hoa màu: 农作物保险 nóngzuòwù bǎoxiǎn 55. Bảo hiểm mổ: 爆炸保险 bàozhà bǎoxiǎn 56. Bảo hiểm tiền lãi: 盈余保险 yíngyú bǎoxiǎn 57. Bảo hiểm tập thể nhi đồng: 儿童集体保险 értóng jítǐ bǎoxiǎn 58. Bảo hiểm tập thể học sinh: 学生集体保险 xuéshēng jítǐ bǎoxiǎn 59. Bảo hiểm học phí: 学费保险 xuéfèi bǎoxiǎn 60. Bảo hiểm bảo đảm người được ủy quyền: 受托人保证保险 shòutuō rén bǎozhèng bǎoxiǎn 61. Bảo hiểm bán buôn: 批发保险 pīfā bǎoxiǎn 62. Bảo hiểm quyền lợi đơn phương: 单方利益保险 dānfāng lìyì bǎoxiǎn 63. Bảo hiểm bằng (lái xe, tàu…): 执照保险 zhízhào bǎoxiǎn 64. Bảo hiểm giấy phép: 许可证保险 xǔkě zhèng bǎoxiǎn 65. Bảo hiểm thuê nhà: 房租保险 fángzū bǎoxiǎn   II. Hợp đồng bảo hiểm: 保险单 bǎoxiǎn dān 1. Hợp đồng bảo hiểm: 保单 bǎodān 2. Giấy chứng nhận bảo hiểm: 暂保单 zhàn bǎodān 3. Hợp đồng bảo hiểm tạm thời: 临时保险单 línshí bǎoxiǎn dān 4. Hợp đồng bảo hiểm tổng quát: 总括保险单 zǒngguā bǎoxiǎn dān 5. Hợp đồng bảo hiểm tổng hợp: 综合保险单 zònghé bǎoxiǎn dān 6. Làm giả hợp đồng bảo hiểm: 伪造保险单 wèizào bǎoxiǎn dān 7. Hợp đồng bảo hiểm xác định giá trị: 定值保险单 dìng zhí bǎoxiǎn dān 8. Hợp đồng bảo hiểm có giới hạn: 有限保险单 yǒuxiàn bǎoxiǎn dān 9. Hợp đồng bảo hiểm an toàn tàu thuyền: 船体保险单 chuántǐ bǎoxiǎn dān 10. Giải tỏa hợp đồng bảo hiểm: 结冻保险单 jié dòng bǎoxiǎn dān 11. Hợp đồng bảo hiểm không định mức: 不定额保险单 bù dìng’é bǎoxiǎn dān 12. Hóa đơn bảo hiểm: 保险清单 bǎoxiǎn qīngdān   III. Điều kiện bảo hiểm: 保险条款 bǎoxiǎn tiáokuǎn 1. Điều kiện tiên quyết: 先决条件 xiānjué tiáojiàn 2. Phạm vi bảo hiểm: 保险范围 bǎoxiǎn fànwéi 3. Điều khoản cơ bản: 基本条款 jīběn tiáokuǎn 4. Điều khoản đánh giá chung: 公估条款 gōng gū tiáokuǎn 5. Điều khoản kèm theo trong hợp đồng bảo hiểm: 保险单附加条款 bǎoxiǎn dān fùjiā tiáokuǎn 6. Điều khoản miễn trừ khoản bồi thường: 保险免赔额条款 bǎoxiǎn miǎn péi é tiáokuǎn 7. Điều khoản qui ước chi trả: 给付约定条款 gěifù yuēdìng tiáokuǎn

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.