PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Test Unit 4 gv.docx


Trang 2 / NUMPAGES C. legends D. folk songs Hướng dẫn giải: folk song (n) bài hát dân ca musical instrument (n) nhạc cụ legend (n) truyền thuyết traditional dance (n) điệu múa truyền thống Dịch: Các chàng trai và cô gái ngồi quanh đống lửa và hát những bài hát dân ca. Câu 8. Many ethnic minorities have a communal house __________ the heart of their village. A. with B. on C. for D. as Hướng dẫn giải: Sử dụng “as” để thể hiện ý so sánh. Dịch: Nhiều dân tộc thiểu số coi nhà rông là trái tim của buôn làng. Câu 9. Van: “We have unique musical instruments like dan tinh.” Peter: “__________” A. Good luck. B. Well done. C. Absolutely. D. Awesome. Hướng dẫn giải: Đáp án: Awesome. (Tuyệt vời.) Các đáp án còn lại không phù hợp: - Good luck. (Chúc may mắn.) - Absolutely. (Tuyệt đối.) - Well done. (Làm tốt lắm.) Dịch: Vân: “Chúng tôi có những nhạc cụ độc đáo như đàn tính.” Peter: “Tuyệt vời.” Câu 10. The guidebook has __________ information about the local customs and traditions. A. many B. some C. much D. an Hướng dẫn giải: Danh từ “information” là danh từ không đếm được, loại “an” và “many”. Câu sử dụng cấu khẳng định, chọn “some”. Dịch: Sách hướng dẫn có một số thông tin về phong tục và truyền thống địa phương. Câu 11. Ella sent me __________ postcards when she was in Lai Chau. A. a B. any C. a lot of D. much Hướng dẫn giải: Danh từ “postcards” là danh từ đếm được số nhiều, loại “a” và “much”. Câu sử dụng cấu khẳng định, chọn “a lot of”. Dịch: Ella đã gửi cho tôi rất nhiều bưu thiếp khi cô ấy ở Lai Châu. Câu 12. I’d like __________ more sugar in my coffee. It’s a bit bitter. A. a few B. a lot of C. much D. a little Hướng dẫn giải: Danh từ “sugar” là danh từ không đếm được, loại “a few”. Phía sau có “more”, không thể sử dụng “a lot of”. Dựa vào thông tin phía sau “a bit bitter”, câu lại ở dạng khẳng định, chọn “a little”. Dịch: Tôi muốn thêm một chút đường vào cà phê của mình. Đó hơi đắng. Câu 13. __________ did you put the keys? – Maybe in the cupboard. A. Where B. Why C. How D. When Hướng dẫn giải: Câu hỏi về nơi chốn, chọn “Where”.
Trang 3 / NUMPAGES Dịch: Bạn đã đặt chìa khóa ở đâu? - Có lẽ trong tủ. Câu 14. __________ can you improve your English skills? – I listen to podcasts and watch movies. A. Which B. Why C. What D. How Hướng dẫn giải: Câu hỏi về cách thức, chọn “How”. Dịch: Bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn như thế nào? – Tôi nghe podcast và xem phim. Complete the sentences using the correct form of the words in brackets. Câu 15. Each ethnic minority group has their own  [cultural] features, which are very different from those of the Kinh people. (culture) Hướng dẫn giải: Cần điền một tính từ bổ nghĩa cho danh từ “features”. Đáp án: cultural (adj) thuộc văn hóa Dịch: Mỗi dân tộc thiểu số đều có những nét văn hóa riêng rất khác với người Kinh. Câu 16. The Muong people are good [farmers]. They have a deep understanding of the land and its resources. (farm) Hướng dẫn giải: Cần điền danh từ phía sau tính từ “good”. Danh từ này là bổ ngữ cho chủ ngữ số nhiều, vậy bản thân danh từ này cũng cần ở dạng số nhiều. Đáp án: farmers (n) những người nông dân Dịch: Người Mường là những nông dân giỏi. Họ có hiểu biết sâu sắc về đất đai và tài nguyên của nó. Câu 17. Family  [gatherings] often take place by the open fire during the winter months. (gather) Hướng dẫn giải: Cần điền danh từ kết hợp với “family” đóng vai trò chủ ngữ. Do động từ “take” được chia ở dạng số nhiều, không có -s, suy ra cần điền danh từ số nhiều. Đáp án: gatherings (n) những cuộc sum họp, tụ tập Dịch: Các cuộc họp mặt gia đình thường diễn ra bên đống lửa trong những tháng mùa đông. Choose the answer that indicates the underlined part that needs correction in each of the following questions. Câu 18. The stilt house looks old, but I don't know exactly what it was built. A. don’t know B. old C. The D. what Hướng dẫn giải: Từ “what” ở đây không đúng về ngữ pháp cũng như ngữ nghĩa. Sửa: what – when Dịch: Ngôi nhà sàn trông cũ kỹ, nhưng tôi không biết chính xác nó được xây dựng từ bao giờ. Câu 19. Did you bought anything for your mother when you went to the local market? A. anything B. bought C. you went D. local market Hướng dẫn giải: Cấu trúc câu hỏi với động từ thường ở thì quá khứ đơn: (Wh-word) + did + S + V(bare-inf)? Sửa: bought – buy Dịch: Bạn có mua gì cho mẹ khi bạn đi chợ địa phương không? Câu 20. People in much remote areas still live in traditional houses made of mud and straw. A. much B. made of C. straw D. still live Hướng dẫn giải: Danh từ “remote areas” là danh từ đếm được số nhiều, không thể dùng lượng từ “much”. Sửa: little – some / many Dịch: Người dân ở một số vùng sâu vùng xa vẫn sống trong những ngôi nhà truyền thống làm bằng bùn và rơm.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.