Nội dung text TEST 3 - GK1 ILSW 11 - NEW 2026 ( GV ).docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 3 - ILSW Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Mindful Living in a Mindless World In today's fast-paced world, (1)_________ offers a peaceful escape. The calming daily practice gradually transforms stressed individuals into balanced, healthy people. Our (2)_________ provides the perfect environment for your personal journey. Join our supportive community (3)_________ to helping you find inner peace and balance. Our expert instructors deliver powerful mindfulness techniques (4)_________ you through interactive weekly sessions. When life gets overwhelming and chaotic, don't hesitate to (5)_________ a rain check on non-essential commitments and obligations. (6)_________ mindfulness consistently creates lasting positive changes in your mental health and daily life. Start your mindful journey with us today! Question 1:A. mindfully B. mind C. mindfulize C. mindfulness Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. mindfully – SAI: Đây là trạng từ của tính từ “mindful”, mang nghĩa “một cách có chánh niệm”. Trạng từ không thể đứng ở vị trí chủ ngữ trong câu. Nếu dùng “mindfully” ở đầu câu như trên thì câu trở thành vô nghĩa về mặt ngữ pháp. Ví dụ đúng khi dùng trạng từ này là: “She eats mindfully” (Cô ấy ăn một cách chánh niệm). Trong khi đó, câu gốc yêu cầu một danh từ trừu tượng để chỉ một khái niệm hoặc lối sống, nên “mindfully” hoàn toàn không phù hợp về mặt cú pháp lẫn ngữ nghĩa. B. mind – SAI: Là một danh từ đếm được mang nghĩa “tâm trí”, thường dùng để chỉ cơ quan tâm lý, nhận thức của con người. Tuy nhiên, “mind” thiên về mặt cấu trúc sinh học hoặc năng lực trí tuệ (“train your mind”, “a brilliant mind”), không phải là một phương pháp hay trạng thái tinh thần. Việc dùng “Mind offers a peaceful escape” không sai hoàn toàn về ngữ pháp, nhưng nghe gượng ép và không truyền tải đúng thông điệp của bài quảng cáo – vốn đang muốn giới thiệu một lối sống hoặc kỹ thuật thiền định, không phải một bộ phận trên cơ thể con người. C. mindfulize – SAI: Đây là một từ sai – không tồn tại trong từ điển tiếng Anh chuẩn (như Oxford, Cambridge, hay Merriam-Webster). Có vẻ như người viết cố tạo ra một động từ bằng cách gắn hậu tố “-ize” vào tính từ “mindful” (tương tự như “modern → modernize”), nhưng việc này không hợp lệ vì tiếng Anh không cho phép tạo từ mới một cách tùy tiện nếu nó không tồn tại trong thực tiễn sử dụng. Dùng
động từ (gerund) hoặc một cụm danh từ. Nếu dùng “Practice” làm chủ ngữ thì phải có mạo từ “The practice,” nhưng ở đây không có, nên “Practice” đứng một mình bị sai. C. Practicing – SAI: Dạng danh động từ (gerund) “Practicing” có thể làm chủ ngữ của câu, ví dụ: “Practicing mindfulness consistently creates lasting positive changes…” nghe có vẻ hợp lý. Tuy nhiên, trong cấu trúc câu gốc, dấu chấm hỏi ở vị trí 6 có vẻ gợi ý cần một từ hoặc cụm có dạng nguyên thể để kết nối với phần còn lại theo cấu trúc “(6) _______ mindfulness…”. Nếu câu dùng “Practicing mindfulness…” thì cần viết lại câu hoàn chỉnh, chứ không phải chỉ chọn một từ duy nhất ở chỗ trống. D. To practice – ĐÚNG: Đây là dạng động từ nguyên thể có “to” (to-infinitive), thường dùng trong cấu trúc “To do something” mang ý nghĩa chung, trừu tượng, giống như danh từ. Câu đầy đủ sẽ là “To practice mindfulness consistently creates lasting positive changes…” có nghĩa: “Việc thực hành chánh niệm đều đặn tạo ra những thay đổi tích cực lâu dài…” Đây là cách dùng chuẩn, vừa hợp ngữ pháp, vừa hợp nghĩa, diễn đạt mạch lạc và phù hợp với ngữ cảnh khuyến khích hành động. Tạm dịch: To practice mindfulness consistently creates lasting positive changes in your mental health and daily life. (Việc thực hành chánh niệm đều đặn tạo ra những thay đổi tích cực lâu dài trong sức khỏe tinh thần và cuộc sống hàng ngày của bạn.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Urban Heat Islands: When Cities Become Ovens Urban heat islands occur when cities trap heat. Some neighborhoods suffer from extreme temperatures, while (7)_________ remain cooler due to more greenery. The phenomenon (8)_________ in densely populated areas with concrete and asphalt. The (9)_________ of urban heat islands depends on city design and climate conditions. (10)_________ increasing awareness, many cities continue building without considering heat effects. The (11)_________ of heat islands requires thoughtful urban planning and more green spaces. A (12)_________ of solutions exist to combat urban heat, including green roofs and reflective surfaces. Learn how you can help reduce urban heat in your community! Question 7:A. another B. other C. others D. the other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. another – SAI: “Another” là đại từ hoặc tính từ chỉ số ít, dùng để nói đến “một cái khác” trong nhóm. Ở đây, “neighborhoods” là số nhiều, nên dùng “another” không đúng số lượng, dẫn đến sai ngữ pháp số nhiều – số ít. Ví dụ đúng là “another neighborhood” (một khu vực khác), không thể dùng thay thế cho số nhiều. B. other – SAI: “Other” là tính từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ số nhiều hoặc không đếm được, như “other neighborhoods.” Tuy nhiên, ở vị trí này, chỗ trống đứng một mình thay thế cho danh từ nên cần đại từ thay thế. “Other” không thể đứng độc lập mà không kèm danh từ, nên dùng “other” là sai cấu trúc. C. others – ĐÚNG: “Others” là đại từ thay thế cho danh từ số nhiều đã được nhắc đến trước đó, mang nghĩa “những cái khác” hoặc “những người khác.” Cách dùng này rất phổ biến trong câu đối chiếu như câu trên,