PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Unit 4 - Friends Global (HS).docx


3 Bài tập Tiếng Anh 11 (Friends Global) 41. deem (v) /diːm/ xem như, cho rằng 42. ignore (v) /ɪɡˈnɔː(r)/ không quan tâm đến 43. hygiene (n) /ˈhaɪdʒiːn/ vệ sinh 44. designate (v) /ˈdezɪɡneɪt/ đặt tên, gọi tên, chĩ rõ 45. cliff (n) /klɪf/ vách đá 46. metal (n) /ˈmetl/ kim loại 47. spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/ hùng vĩ 48. unique (adj) /juˈniːk/ độc nhất, đặc biệt 49. moat (n) /məʊt/ hào nước 50. perimeter (n) /pəˈrɪmɪtə(r)/ vành đai 51. stackable (adj) /ˈstæk.ə.bəl/ có thể được xếp chồng lên nhau 52. bedside table (n) /ˌbedsaɪd ˈteɪbl/ bàn cạnh giường ngủ 53. bookcase (n) /ˈbʊkkeɪs/ kệ sách 54. bunk bed (n) /bʌŋk/ giường ngủ 55. curtains (n) /ˈkɜːtn/ màn cửa 56. cushion (n) /ˈkʊʃn/ đệm, gối 57. double bed (n) /ˈdʌbl/ giường đôi 58. duvet (n) /ˈduːveɪ/ mền,chăn 59. hook (n) /hʊk/ cái móc 60. kitchen cupboard (n) /ˈkʌbəd/ tủ đựng chén, đĩa 61. lamp (n) /læmp/ đèn 62. pillow (n) /ˈpɪləʊ/ gối ngủ 63. suppose (v) /səˈpəʊz/ giả định 64. surreal (adj) /səˈriːəl/ rất kì lạ, giống như trong mơ 65. citadel (n) /ˈsɪtədəl/ thành lũy 66. complex (n) /ˈkɒmpleks/ khu liên hợp 67. concentric (adj) /kənˈsentrɪk/ đồng tâm 68. dynasty (n) /ˈdɪnəsti/ vương triều 69. expenditure (n) /ɪkˈspendɪtʃə(r)/ việc tiêu tiền, khoản chi tiêu 70. reign (n) /reɪn/ triều đại 71. shield (n) /ʃiːld/ vật bảo vệ, rào chắn  COLLOCATIONS: DO/ MAKE/ TAKE DO 1. do yoga /dəʊ 'jəʊgə/ tập yoga 2. do damage /dəʊ 'dæmidʒ/ làm hỏng, làm hư hại 3. do + tốc độ (150 km/h) chạy xe với tốc độ bao nhiêu 4. do research /dəʊ ri's3ːtʃ/ tiến hành nghiên cứu 5. do one’s best /dəʊ ðə best/ làm tốt nhất có thể 6. do the housework /dəʊ ðə 'haʊsw3ːk/ làm việc nhà 7. do the cooking /dəʊ ðə 'kʊkiŋ/ nấu ăn 8. do s.o good have a useful effect MAKE 9. make an appointment /meik æn ə'pointmənt/ đặt hẹn, thực hiện cuộc hẹn gặp 10. make up one’s mind /meik ʌp maind/ quyết định 11. make a suggestion /meik ə sə'dʒestʃən/ gợi ý, đề xuất 12. make a sound /meik ə saʊnd/ tạo ra âm thanh 13. make a mess /meik ə mes/ gây lộn xộn, làm hỏng, lộn xộn 14. make an announcement /meik æn ə'naʊnsmənt/ đưa ra thông báo 15. make a mistake /meik ə mi'steik/ mắc sai lầm 16. make a choice /meik ə tʃois/ đưa ra lựa chọn, quyết định

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.