Nội dung text 2_CK2-TOAN-12(100TN)_DE-14_HDG.docx
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II MÔN: TOÁN 12 – ĐỀ SỐ: 14 Câu 1: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng 32 :1. 25 xt dyt zt Phương trình chính tắc của d là: A. 312 215 xyz . B. 312 215 xyz . C. 215 312 xyz . D. 215 312 xyz . Câu 2: Phát biểu nào sau đây đúng? A. cot cosdxxC x 21 . B. tan cosdxxC x 21 . C. cot cosdxxC x 21 . D. tan cosdxxC x 21 . Câu 3: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như hình vẽ bên dưới? A. 4222yxx . B. 322yxx . C. 322yxx . D. 4222yxx . Câu 4: Phát biểu nào sau đây là đúng? A. 22 11 lnlnd1dxxxxx . B. 22 11 lnlnd1dxxxxx . C. 22 2 1 11 lnlnd1dxxxxx . D. 22 2 1 11 lnlnd1dxxxxx . Câu 5: Tập xác định của hàm số 2logyx A. ()0;+¥ . B. [)2;+¥ . C. [)0;+¥ . D. ();-¥+¥ . Câu 6: Một vật chuyển động chậm dần đều với vận tốc 18020/vttms . Tính quãng đường vật di chuyển được từ thời điểm 0ts đến thời điểm mà vật dừng lại. A. 810m . B. 9m . C. 180m . D. 160m . Câu 7: Tâm đối xứng của đồ thị hàm số 37 2 x y x có tọa độ A. 2;3 . B. 3;2 . C. 3;2 . D. 2;3 . Câu 8: Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng A. 6 . B. 8 . C. 2 . D. 4 . Câu 9: Trong không gian Oxyz , đường thẳng 321 : 112 xyz d đi qua điểm nào dưới đây? A. 3;2;1P . B. 1;1;2Q . C. 3;2;1N . D. 3;2;1M .
Câu 10: Nghiệm của phương trình 3log14x là A. 81x . B. 65x . C. 64x . D. 82x . Câu 11: Cho hình trụ có diện tích xung quanh là 8xqSp= và độ dài bán kính 2R= . Khi đó độ dài đường sinh bằng A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 1 4 . Câu 12: Số phức liên hợp của số phức 12zi=- là A. 2zi=- . B. 12zi=-+ . C. 12zi=-- . D. 12zi=+ . Câu 13: Cho hàm số ()yfx có bảng xét dấu đạo hàm như sau. A. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 . B. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;0 . C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0;2 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;2 . Câu 14: Trong không gian ,Oxyz cho mặt phẳng :23590.Pxyz Véc-tơ nào sau đây là một véc-tơ pháp tuyến của P ? A. 2;3;5n→ . B. 2;3;5n→ . C. 2;3;5n→ . D. 2;3;9n→ . Câu 15: Cho hàm số yfx liên tục trên ℝ thỏa mãn giá trị lớn nhất của hàm số trên ℝ là 2021. Khẳng định nào sau đây là đúng? A. ()2021,fxxℝ . B. 00()2021,,:()2021fxxxfxℝ . C. ()2021,fxxℝ . D. 00()2021,,:()2021fxxxfxℝ . Câu 16: Cho lăng trụ tam giác đều .'''ABCABC có cạnh bên bằng 2a . Đáy ABC nội tiếp đường tròn bán kính Ra . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho. A. 3 33 2 a . B. 3 3a . C. 3 3 2 a . D. 33 2a . Câu 17: Cho hai điểm ,AB cố định. Tập hợp các điểm M thay đổi sao cho diện tích tam giác MAB không đổi là A. Mặt nón tròn xoay. B. Hai đường thẳng song song. C. Mặt trụ tròn xoay. D. Mặt cầu. Câu 18: Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng ():120Pxmyzm và 21 : 212 xyz d với m là một tham số thực. Để d thuộc mặt phẳng P thì giá trị thực của m bằng bao nhiêu? A. Không tồn tại m . B. 4m . C. 1m . D. 1m . Câu 19: Gọi ()S là mặt cầu tiếp xúc với tất cả các mặt của hình lập phương. Biết khối lập phương có thể tích bằng 336 cm . Thể tích khối cầu ()S bằng A. 39 cm . B. 312 cm . C. 34 cm . D. 36 cm . Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm 3;2;3A và đường thẳng
1 : 12 xt dyt zt . Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng đi qua A , vuông góc và cắt đường thẳng d A. 2;1;1 . B. 3;2;3 . C. 8;3;5 . D. 2;1;1 . Câu 21: Số các giá trị nguyên của tham số m thuộc 2021;2021 để đồ thị hàm số 24x y xm có tiệm cận đứng nằm bên trái trục tung là A. 2020 . B. 2021 . C. 4041 . D. 4042 . Câu 22: Cho hai số phức 112zi và 21zi . Phần thực của số phức 1 2 z z bằng A. 3 2 . B. 1 2 . C. 3 2 . D. 1 2 . Câu 23: Biết Fx là nguyên hàm của 1 1fx x và 01F . Tính 3F A. 13 2F . B. 32ln21F . C. 3ln2F . D. 32ln2F . Câu 24: Cho hàm số yfx có đạo hàm trên ℝ và có đồ thị như hình bên. Hê số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số .gxxfx tại 1x bằng: A. 1 . B. 1 . C. 3 . D. 3 . Câu 25: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? A. Đồ thị hàm số yx (với là một số thực âm) luôn có một đường tiệm cận đứng và một đường tiệm cận ngang. B. Hàm số 3 yx có đạo hàm là 3 1 3y x . C. Hàm số 2 2logyx có tập xác định là 0; . D. Hàm số 2 2021 2020 x y đồng biến trên ℝ . Câu 26: Cho hình chóp .SABCD có đáy là hình vuông cạnh 2a , tâm ,OSA vuông góc với mặt phẳng đáy và 3SAa . Góc giữa SO và mặt phẳng đáy bằng A. 045 . B. 060 . C. 030 . D. 090 . Câu 27: Cho hàm số yfx xác định, có đạo hàm trên ℝ và fx có đồ thị như hình vẽ sau.
Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Hàm số yfx nghịch biến trên khoảng 3;2 . B. Hàm số yfx nghịch biến trên khoảng 2; . C. Hàm số yfx đồng biến trên khoảng ;2 . D. Hàm số yfx đồng biến trên khoảng 2;0 . Câu 28: Cho hình hộp .ABCDABCD . Biết khoảng cách từ A đến mặt phẳng ABC bằng 4 5 a . Tính khoảng cách từ D đến mặt phẳng ABC . A. 6 5 a . B. 2 5 a . C. 4 5 a . D. 8 5 a . Câu 29: Một tổ gồm 6 học sinh nữ và 4 học sinh nam được xếp ngẫu nhiên thành một hàng ngang. Xác suất để giữa hai bạn nam liên tiếp có đúng hai bạn nữ bằng A. 1 1680 . B. 1 210 . C. 1 1260 . D. 1 280 . Câu 30: Cho hàm số yfx có đạo hàm 32'232,fxxxxxℝ . Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 0 . Câu 31: Gọi 1z ; 2z là hai nghiệm của phương trình 2 240zz . Khi đó 22 12Azz có giá trị là A. 4 . B. 8 . C. 20 . D. 14 . Câu 32: Tập nghiệm của bất phương trình 2 11 749 xx là. A. ;1. . B. ;21;. . C. 1;. . D. 2;1. . Câu 33: Cho 2 2 3fxdx . Tính tích phân 2 2 2.fxxdx A. 6 . B. 7 . C. 3 . D. 5 . Câu 34: Cho hàm số ()fx có bảng biến thiên như sau.