Nội dung text Luyện Viết 7.docx
ENGLISH 7 UNIT 1. TỪ VỰNG PHIÊN ÂM Ý NGHĨA maturity /məˈtʃʊərəti/ sự trưởng thành arranging flowers /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/ cắm hoa bird-watching / bɜːd wɒtʃɪŋ/ quan sát chim chóc carve /kɑːv/ chạm, khắc carved /kɑːvd/ được chạm, khắc collage /’kɒlɑːʒ/ nghệ thuật cắt dán ảnh eggshell /eɡʃel/ vỏ trứng cardboard /ˈkɑːdbɔːd/ bìa cát tông dollhouse /ˈdɒlhaʊs/ nhà búp bê gardening /’ɡɑːdənɪŋ/ làm vườn horse-riding /hɔːs, ‘raɪdɪŋ/ cưỡi ngựa board game /bɔːd ɡeɪm/ trò chơi bàn cờ (cờ vua, cờ tỷ phú) monopoly /mə’nɒpəli/ cờ tỷ phú ice-skating /aɪs, ‘skeɪtɪŋ/ trượt băng making model /’meɪkɪŋ, ‘mɒdəl/ làm mô hình making pottery /’meɪkɪŋ ‘pɒtəri/ nặn đồ gốm .