PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 6 - GV.docx

. 1 A. VOCABULARY  New words (Từ mới) Word Type Pronunciation Meaning 1. lifestyle (n) /ˈlaɪf.staɪl/ lối sống 2. title (n) /ˈtaɪ.t̬əl/ danh xưng, tước hiệu 3. make crafts (phr) /meɪk kræfts/ làm đồ thủ công 4. greet (v) /ɡriːt/ chào, chào hỏi 5. greeting (n) /ˈɡriː.t̬ɪŋ/ lời chào 6. street food (n) /ˈstriːt ˌfuːd/ thức ăn đường phố 7. common practice (n) /ˈkɑː.mən ˈpræk.tɪs/ thông lệ, phong tục tập quán 8. pottery (n) /ˈpɒtərɪ/ đồ gốm 9. typically (adv) /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/ tiêu biểu, đặc trưng 10. leisurely (adj) /ˈleʒ.ɚ.li/ thong thả, ung dung 11. fascinating (adj) /ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/ hấp dẫn, lôi cuốn 12. roadside (n) /ˈroʊd.saɪd/ lề đường 13. staple (adj) /ˈsteɪ.pəl/ cơ bản, chủ yếu 14. offline (adj,adv) /ˌɑːfˈlaɪn/ trực tiếp 15. online (adj,adv) /ˈɑːn.laɪn/ trực tuyến 16. online learning (n) /ˈɑːn.laɪn  ˈlɝː.nɪŋ/ việc học trự tuyến 17. serve (v) /sɝːv/ phục vụ, đảm nhiệm 18. handshake (n) /ˈhænd.ʃeɪk/ cái bắt tay 19. bow (n) /baʊ/ cái cúi đầu 20. waiter (n) /ˈweɪ.t̬ɚ/ phục vụ nam 21. waitress (n) /ˈweɪ.trəs/ phục vụ nữ 22. slight (adj) /slaɪt/ nhẹ nhàng 23. slightly (adv) /ˈslaɪt.li/ một cách nhẹ nhàng 24. dogsled (n) /ˈdɑːɡ.sled/ xe trượt tuyết do chó kéo 25. musher (n) /ˈmʌʃ.ɚ/ người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo 26. native (adj) /ˈneɪ.t̬ɪv/ (thuộc) bản địa, bẩm sinh 27. native art (n) /ˈneɪ.t̬ɪv ɑːrt/ tranh vẽ của người bản địa 28. tribal (adj) /ˈtraɪ.bəl/ (thuộc) bộ tộc, thành bộ lạc 29. tribal dance (n) /ˈtraɪ.bəl dæns/ vũ điệu của bộ tộc ít người 30. thread (n) /θred/ sợi chỉ, tơ 31. gallery (n) /ˈɡæl.ɚ.i/ phòng trưng bày tranh 32. means of transport (n) /miːnz ɑːv ˈtræn.spɔːrt/ phương tiện giao thông 33. Tibetan (adj,n) /tɪˈbet.ən/ (thuộc) Tây Tạng 34. algebra (n) /ˈæl.dʒə.brə/ đại số học 35. Ethnology (n) /eθˈnɑː.lə.dʒi mjuːˈziː.əm/ Bảo tàng Dân tộc học UNIT 6: LIFESTYLES
. 2 Museum 36. experience (n,v) /ɪkˈspɪr.i.əns/ kinh nghiệm, trải nghiệm 37. experiment (n) /ɪkˈspɪr.i.əns/ cuộc thí điểm 38. lab (n) /læb/ phòng thí nghiệm 39. kilt (n) /kɪlt/ váy ( của người scot-len) 40. igloo (n) /ˈɪɡ.luː/ lều tuyết 41. artisan (n) /ˌɑːtɪˈzæn/ nghệ nhân 42. semester (n) /səˈmes.tɚ/ học kỳ 43. revive (v) /rɪˈvaɪv/ làm sống lại, hồi sinh 44. sore eyes (n) /sɔːr /aɪ/ sự đau mắt 45. herb (n) /ɝːb/ cỏ, thảo mộc 46. furious (adj) /ˈfʊr.i.əs/ giận dữ 47. lay (v) /leɪ/ đẻ( trứng) 48. cuisine (n) /kwɪˈziːn/ ẩm thực 49. favour (v) /ˈfeɪ.vɚ/ thích dùng 50. vegetarian (adj,n) /ˌvedʒ.əˈter.i.ən/ (thuộc) chay, ăn chay, người ăn chay 51. various (adj) /ˈver.i.əs/ khác nhau, 52. carve (v) /kɑːrv/ khắc, chạm 53. technology (n) /tekˈnɑː.lə.dʒi/ kỹ thuật, công nghệ 54. interact (v) /ˌɪn.t̬ɚˈækt/ tương tác 55. interaction (n) /ˌɪn.t̬ɚˈræk.ʃən/ sự tương tác 56. independent (adj) /ˌɪn.dɪˈpen.dənt/ độc lập, không phụ thuộc 57. organiser (n) ˈɔːr.ɡən.aɪ.zɚ/ người tổ chức 58. impact (n,v) /ˈɪm.pækt/ sự va chạm, tác động 59. donate (v) /ˈdoʊ.neɪt/ tặng, cho, quyên góp 60. behave (v) /bɪˈheɪv/ đối xử, cư xử 61. charity (n) /ˈtʃer.ə.t̬i/ việc từ thiện 62. adopt (v) /əˈdɑːpt/ theo, làm theo 63. overweight (adj) /ˌoʊ.vɚˈweɪt/ thừa cân 64. nomadic (adj) /noʊˈmæd.ɪk/ du mục  Structures (Cấu trúc) No structures/ collocations/ idioms/ phrasal verb Meaning 1. Be different from Ex: This coffee tastes very different from the one I often drink Khác với Vd: Vị cà phê này khác với loại tôi hay uống. 2. Be in the habit of V-ing Ex: We are not in the habit of eating raw fish. Có thói quen Vd: Chúng tôi không có thói quen ăn cá sống. 3. Be in a hurry Ex: He is in a hurry. Đang vội Vd: Anh ta đang vội. 4. To refer to Ex: Don’t refer to his mistake again. Nhắc đến, nói đến, ám chỉ đến Vd: Đừng nhắc lại lỗi lầm của cậu ta nữa.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.