Nội dung text TEST 5 - GV.docx
C. humanitarian – ĐÚNG: "humanitarian" là tính từ mang nghĩa “nhân đạo”, “liên quan đến việc giúp đỡ nhân loại, đặc biệt là trong các tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn”. “humanitarian conference” (hội nghị nhân đạo) là một cụm từ chuẩn xác và phổ biến. D. humanitarianly – SAI: “humanitarianly” là một trạng từ hiếm gặp và không phổ biến trong tiếng Anh tiêu chuẩn. Hơn nữa, trạng từ không thể đứng trước danh từ "conference". Tạm dịch: The global humanitarian conference will showcase amazing success stories from around the world. (Hội nghị nhân đạo toàn cầu sẽ giới thiệu những câu chuyện thành công tuyệt vời từ khắp nơi trên thế giới.) Question 2:A. international relief workers B. relief workers international C. workers international relief D. international workers relief Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ A. international relief workers – ĐÚNG: Đây là cụm danh từ chuẩn về cả ngữ pháp và ngữ nghĩa. "international" là tính từ bổ nghĩa cho danh từ chính "relief workers", tạo thành cụm hoàn chỉnh "international relief workers" – nghĩa là “những nhân viên cứu trợ quốc tế”. Cụm này rất thường dùng trong văn cảnh nhân đạo, và kết hợp hoàn hảo với các từ như “passionate” (nhiệt huyết) và động từ “need” ở phần sau. Cấu trúc theo đúng quy tắc: (tính từ) + (danh từ) → “passionate international relief workers”. Tạm dịch: Our passionate international relief workers need your generous support to continue their vital mission abroad. (Những nhân viên cứu trợ quốc tế đầy nhiệt huyết của chúng tôi cần sự hỗ trợ hào phóng từ bạn để tiếp tục sứ mệnh quan trọng ở nước ngoài.) Question 3:A. which helped B. helping C. was helped D. helped Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. which helped – SAI: Mặc dù "which helped" về mặt ngữ pháp là một mệnh đề quan hệ, nhưng nó không phù hợp trong ngữ cảnh này. Ta đang cần một cấu trúc rút gọn hoặc hiện tại phân từ để bổ nghĩa cho danh từ "volunteers" – và "which helped" mang nghĩa là volunteers là người đã giúp các cộng đồng khôi phục. Tuy nhiên, câu này đang mô tả công việc hiện tại, liên tục hoặc tổng quát, không phải một hành động đã hoàn tất trong quá khứ. Ngoài ra, "which helped communities recover" nghe khá rườm rà, thiếu tính tự nhiên của văn phong quảng cáo. B. helping – ĐÚNG: "helping" là hiện tại phân từ, dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ chủ động, trong đó “volunteers” là chủ ngữ đang thực hiện hành động “help”. Cụm “volunteers helping communities recover…” là một cấu trúc cực kỳ tự nhiên trong tiếng Anh, được dùng rất nhiều trong các quảng cáo, mô tả hoạt động nhân đạo. Nó truyền tải được ý nghĩa “những tình nguyện viên đang giúp đỡ cộng đồng phục hồi…”, đúng với ngữ cảnh liên tục và hiện tại của đoạn quảng bá. C. was helped – SAI: Đây là thì quá khứ đơn, bị động, hoàn toàn không phù hợp vì nó ngụ ý rằng các tình nguyện viên bị giúp đỡ, tức là "volunteers" là người nhận hành động, trong khi thực tế họ mới là người thực hiện hành động giúp đỡ cộng đồng. Về ngữ nghĩa, hoàn toàn sai.