Nội dung text SMW7-UNIT 4-LESSON 9-REVIEW.pptx
LESSON 9 REVIEW
1. bake sale (n) Bán bánh nướng gây quỹ 2.car wash (n) 3. contact (v) 4. craft fair (n) 5. charity event (n) 6.fun run (n) Rửa xe gây quỹ Liên lạc Chợ bán đồ thủ công Sự kiện gây quỹ từ thiện Sự kiện chạy gây quỹ từ thiện VOCABULARY REVIEW 7. Right (n) 8. United nations (n) 9. talent show (n) Quyền Liên hợp quốc Buổi trình diễn tài năng 10. Volunteer (n) 11. Workshop (n) Tình nguyện viên Hội thảo
12.Donate (v) Hiến tặng 13. Plant (v) 14. Raise (v) 15. Recycle (v) 16.soup kitchen(n) 17. Organize (v) 18.Organization (n) 19.Clean –up (n) trồng gây quỹ, Tái chế Quán ăn phục vụ người nghèo Sắp xếp Tổ chức Sự kiện làm sạch 20. Reporter (n) Phóng viên