Nội dung text Second Semester Final Exam GRADE 11 Test 1.docx Giải Chi Tiết.docx
SECOND SEMESTER FINAL EXAM TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Be Earth's Guardian Your inner (1)_________ awakens nature's voice, igniting a spark of environmental consciousness. (2)_________ emerge from every corner of our blue planet, united in purpose. Heroes (3)_________ tall against climate change inspire millions worldwide to take action. We channel vital resources (4)_________ environmental pioneers across continents. Let's blaze a (5)_________ toward sustainability while time still permits our action. Protecting our natural heritage means (6)_________ humanity's future on this precious planet. Question 1:A. strength B. strong C. strengthen D. strengths Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. strength: Đây là đáp án đúng. "Strength" (sức mạnh) là danh từ, và "inner strength" có nghĩa là sức mạnh bên trong, phù hợp với ngữ cảnh, nói về việc đánh thức tiếng nói của thiên nhiên. B. strong: Không đúng, "strong" là tính từ và không phù hợp trong câu này. C. strengthen: Không đúng, "strengthen" là động từ, không phù hợp với ngữ pháp của câu. D. strengths: Không đúng, "strengths" là dạng số nhiều của "strength", không cần thiết trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Your inner strength awakens nature's voice, igniting a spark of environmental consciousness. (Sức mạnh bên trong của bạn đánh thức tiếng nói của thiên nhiên, thắp sáng tia sáng ý thức về môi trường.) Question 2:A. Earth brave warrriors B. Warriors earth brave C. Earth warriors brave D. Brave earth warriors Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. Brave earth warriors: Đây là đáp án đúng. "Brave earth warriors" có nghĩa là "những chiến binh dũng cảm của trái đất" và đúng theo cấu trúc của ngữ pháp tiếng Anh. Tạm Dịch: Brave earth warriors emerge from every corner of our blue planet, united in purpose. (Những chiến binh dũng cảm bảo vệ Trái Đất xuất hiện từ mọi ngóc ngách trên hành tinh xanh của chúng ta, đoàn kết vì một mục đích.) Question 3:A. was stood B. stood C. standing D. which stood Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH C. standing: Đây là đáp án đúng. "Standing" là dạng hiện tại phân từ của "stand," diễn tả hành động đang diễn ra hoặc sự kiên cường trong việc chống lại biến đổi khí hậu. Tạm Dịch: Heroes standing tall against climate change inspire millions worldwide to take action. (Những anh hùng đứng lên chống lại biến đổi khí hậu truyền cảm hứng cho hàng triệu người trên toàn thế giới hành động.) Question 4:A. to B. with C. for D. about