PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 8. (HS). THI ONLINE HỌC TỦ BỘ TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM THEO CHỦ ĐỀ (BUỔI 1).docx



3 assert v /əˈsɜːt/ khẳng định, quả quyết 4 bridge v /brɪdʒ/ kết nối 5 rigid adj /ˈrɪdʒ.ɪd/ cứng nhắc, không linh hoạt 6 stressed adj /strest/ căng thẳng 7 disturbing adj /dɪˈstɜː.bɪŋ/ gây lo lắng, khó chịu 8 tense adj /tens/ căng thẳng 9 irresponsible adj /ɪr.ɪˈspɒn.sə.bəl/ vô trách nhiệm 10 rebellious adj /rɪˈbel.i.əs/ nổi loạn, chống đối 11 unreliable adj /ʌn.rɪˈlaɪ.ə.bəl/ không đáng tin cậy 12 cautious adj /ˈkɔː.ʃəs/ thận trọng, cẩn trọng 13 constantly adv /ˈkɒn.stənt.li/ liên tục, thường xuyên 14 foundation n /faʊnˈdeɪ.ʃən/ nền tảng 15 ultimately adv /ˈʌl.tɪ.mət.li/ cuối cùng, sau cùng 16 rebellious adj /rɪˈbel.i.əs/ nổi loạn, chống đối 17 shout v /ʃaʊt/ hét lên 18 nag v /næɡ/ cằn nhằn 19 tease v /tiːz/ trêu chọc 20 mutual adj /ˈmjuː.tʃu.əl/ lẫn nhau, có qua lại 21 balanced adj /ˈbæl.ənst/ cân bằng 22 flexible adj /ˈflek.sə.bəl/ linh hoạt 23 equal adj /ˈiː.kwəl/ ngang bằng, bình đẳng 24 bond n /bɒnd/ mối quan hệ, sự gắn kết 25 conflict n /ˈkɒn.flɪkt/ xung đột 26 insight n /ˈɪn.saɪt/ sự thấu hiểu, cái nhìn sâu sắc 27 tension n /ˈten.ʃən/ sự căng thẳng 28 intervention n /ˌɪn.təˈven.ʃən/ sự can thiệp 29 permanently adv /ˈpɜː.mə.nənt.li/ mãi mãi, vĩnh viễn 30 hardship n /ˈhɑːd.ʃɪp/ sự khó khăn, gian khổ 31 depletion n /dɪˈpliː.ʃən/ sự suy giảm, cạn kiệt 32 honesty n /ˈɒn.ɪ.sti/ sự trung thực 33 confidence n /ˈkɒn.fɪ.dəns/ sự tự tin 34 disrespect n /ˌdɪs.rɪˈspekt/ sự thiếu tôn trọng 35 unacceptable adj /ˌʌn.əkˈsep.tə.bəl/ không thể chấp nhận được 36 disloyal adj /dɪˈslɔɪ.əl/ không trung thành 37 unrelated adj /ˌʌn.rɪˈleɪ.tɪd/ không liên quan 38 disconnected adj /ˌdɪs.kəˈnek.tɪd/ bị ngắt kết nối 39 interfere v /ˌɪn.təˈfɪər/ can thiệp 40 emerge v /ɪˈmɜːdʒ/ xuất hiện, nổi lên 41 stifled adj /ˈstaɪ.fəld/ bị kiềm chế, bị dập tắt 42 ownership n /ˈəʊ.nə.ʃɪp/ quyền sở hữu 43 impose v /ɪmˈpəʊz/ áp đặt 44 clashing adj /ˈklæʃ.ɪŋ/ xung đột, mâu thuẫn 45 rejection n /rɪˈdʒek.ʃən/ sự từ chối
46 toleration n /ˌtɒl.əˈreɪ.ʃən/ sự khoan dung, sự chịu đựng 47 disagreement n /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý 48 escalate v /ˈeskəˌleɪt/ leo thang, gia tăng 49 rivalry n /ˈraɪ.vəl.ri/ sự kình địch, sự ganh đua 50 adopt v /əˈdɒpt/ nhận nuôi, chấp nhận, áp dụng 51 disapproval n /ˌdɪsəˈpruːvəl/ sự không tán thành, sự phản đối 52 discipline n /ˈdɪsɪplɪn/ kỷ luật, sự tự chủ 53 critically adv /ˈkrɪtɪkli/ một cách nghiêm trọng, một cách quan trọng 54 disregard v /ˌdɪs.rɪˈɡɑːd/ không chú ý, bỏ qua, xem nhẹ 55 expression n /ɪksˈpreʃən/ sự diễn đạt, biểu hiện 56 resentment n /rɪˈzentmənt/ sự oán giận, sự tức giận 57 autonomy n /ɔːˈtɒnəmi/ quyền tự chủ, sự độc lập 58 counterproductive adj /ˌkaʊntəprəˈdʌktɪv/ phản tác dụng, không có hiệu quả 59 isolation n /ˌaɪ.səˈleɪ.ʃən/ sự cô lập 60 ethic n /ˈeθ.ɪk/ đạo đức 61 norm n /nɔːm/ chuẩn mực 62 generosity n /ˌdʒen.əˈrɒs.ə.ti/ sự hào phóng 63 well-mannered adj /ˌwelˈmænəd/ lịch sự, cư xử tốt BẢNG CẤU TRÚC STT Cấu trúc Nghĩa 1 play a crucial role in doing something đóng vai trò quan trọng trong việc làm gì 2 become + adj trở nên như thế nào (dùng để miêu tả sự thay đổi trạng thái) 3 need to do something cần phải làm gì 4 lead to something dẫn đến cái gì, gây ra cái gì 5 strive to do something cố gắng làm gì, nỗ lực làm gì 6 interfere in something can thiệp vào cái gì 7 start to do something bắt đầu làm gì 8 effect on somebody/something tác động lên ai/cái gì 9 give in (to somebody/something) đầu hàng, nhượng bộ (ai/cái gì) 10 remind somebody/yourself about/of something nhắc nhở ai đó/bản thân về cái gì

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.