PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text First Semester Final Exam TEST 9 - GRADE 12 - GV.docx

GIẢI CHI TIẾT FIRST SEMESTER FINAL TEST 9 - GRADE 12 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. From Rural to Urban: Key Trends Driving Global Urbanisation  As the world transitions from rural to urban living, economic growth and (1)__________ advancements are key driving forces. One significant trend is the shift towards (2)__________, which aims to create environmentally friendly cities. Urbanisation is creating new opportunities for young people, (3)__________ better access to education and employment.  Governments are investing heavy funds (4)__________ young entrepreneurs, paving the way for future urban growth. The key to successful urbanisation is (5)__________ a balance between development and sustainability. To ensure long-term success, (6)__________ innovative technologies is essential for building smart cities. Question 1:A. technological B. technology C. technologies D. technologically Giải Thích: Kiến thức về từ loại  Phân tích chi tiết "Advancements" (sự tiến bộ) thường đi kèm với tính từ mô tả sự phát triển trong một lĩnh vực nào đó. Từ "technological" (công nghệ) phù hợp với nghĩa là sự phát triển trong lĩnh vực công nghệ. Đáp án A phù hợp Tạm Dịch: As the world transitions from rural to urban living, economic growth and technological advancements are key driving forces. (Khi thế giới chuyển đổi từ cuộc sống nông thôn sang thành thị, tăng trưởng kinh tế và tiến bộ công nghệ là động lực chính.) Question 2:A. city sustainable development B. sustainable city development C. development sustainable city D. sustainable development city Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ  Phân tích chi tiết Cấu trúc đúng của cụm từ này là "sustainable city development" (phát triển thành phố bền vững), vì "sustainable" là tính từ chỉ sự bền vững, đi trước "city development" để mô tả tính chất của phát triển đô thị. Đáp án B phù hợp Tạm Dịch: One significant trend is the shift towards sustainable city development, which aims to create environmentally friendly cities. (Một xu hướng quan trọng là sự chuyển dịch theo hướng phát triển thành phố bền vững, nhằm mục đích tạo ra các thành phố thân thiện với môi trường.) Question 3:A. which provided B. provided C. providing D. was provided Giải Thích: Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ  Phân tích chi tiết
Động từ "providing" là dạng hiện tại phân từ (present participle) và được dùng trong cấu trúc phân từ (participle clause), có chức năng bổ nghĩa cho "young people". Đáp án C phù hợp Tạm Dịch: Urbanisation is creating new opportunities for young people, providing better access to education and employment. (Quá trình đô thị hóa đang tạo ra những cơ hội mới cho giới trẻ, giúp họ tiếp cận giáo dục và việc làm tốt hơn.) Question 4:A. to B. for C. in D. with Giải Thích: Kiến thức về giới từ  Phân tích chi tiết cấu trúc "invest funds in" là cách dùng đúng trong tiếng Anh, có nghĩa là đầu tư vào ai hoặc cái gì (đặc biệt là các dự án, tổ chức, hoặc người có liên quan). Đáp án C phù hợp Tạm Dịch: Governments are investing heavy funds in young entrepreneurs, paving the way for future urban growth. (Chính phủ đang đầu tư rất nhiều tiền vào các doanh nhân trẻ, mở đường cho sự phát triển đô thị trong tương lai.) Question 5:A. finding B. striking C. making D. setting Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định  Phân tích chi tiết "Striking a balance" là một thành ngữ phổ biến, có nghĩa là đạt được sự cân bằng. "Finding", "making", hay "setting" không đúng trong ngữ cảnh này. Đáp án B phù hợp Tạm Dịch: The key to successful urbanisation is striking a balance between development and sustainability. (Chìa khóa cho quá trình đô thị hóa thành công là tạo được sự cân bằng giữa phát triển và bền vững.) Question 6:A. adopting B. to adopt C. adopt D. to adopt Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu  Phân tích chi tiết Động từ "adopting" (áp dụng) là lựa chọn đúng trong cấu trúc này, vì nó chỉ hành động tiếp nhận hoặc sử dụng một cái gì đó, trong trường hợp này là các công nghệ sáng tạo để xây dựng thành phố thông minh. Đáp án A phù hợp Tạm Dịch: To ensure long-term success, adopting innovative technologies is essential for building smart cities. (Để đảm bảo thành công lâu dài, việc áp dụng công nghệ tiên tiến là điều cần thiết để xây dựng thành phố thông minh.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Save the Earth, One Green Step at a Time  Every small effort counts when it comes to saving our planet. While (7)__________ are focused on large-scale solutions, even the smallest green actions at home can make a huge difference. For example,
(8)__________ reusable bags might seem insignificant, but it's a powerful way to reduce plastic waste. By embracing the concept of (9)__________, we can ensure that future generations will inherit a planet capable of supporting life.  What we need now is to come together (10)__________ pollution, making conscious choices that benefit the environment. The (11)__________ we seek is within our reach, and it's only possible when we take responsibility for our actions. The truth is, (12)__________ people are unaware of the impact their daily activities have on the Earth. Question 7:A. others B. another C. the others D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ  Phân tích chi tiết A. others: Đúng, vì "others" dùng để chỉ các nỗ lực khác ngoài những hành động nhỏ tại nhà, trong khi câu đang so sánh với giải pháp lớn. Tạm Dịch: Every small effort counts when it comes to saving our planet. While others are focused on large- scale solutions, even the smallest green actions at home can make a huge difference. (Mọi nỗ lực nhỏ đều có giá trị khi nói đến việc cứu hành tinh của chúng ta. Trong khi những người khác tập trung vào các giải pháp quy mô lớn, ngay cả những hành động xanh nhỏ nhất tại nhà cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.) Question 8:A. wearing out B. working out C. switching to D. talking over Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định  Phân tích chi tiết Cụm từ "switching to reusable bags" có nghĩa là chuyển sang sử dụng túi tái sử dụng, phù hợp với ngữ cảnh khuyến khích thay đổi thói quen để giảm thiểu chất thải nhựa. Đáp án C phù hợp Tạm Dịch: For example, switching to reusable bags might seem insignificant, but it's a powerful way to reduce plastic waste. (Ví dụ, việc chuyển sang sử dụng túi tái sử dụng có vẻ không đáng kể, nhưng đây là cách hiệu quả để giảm thiểu rác thải nhựa.) Question 9:A. innovation B. sustainability C. globalization D. technology Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ  Phân tích chi tiết "Sustainability" (tính bền vững) là khái niệm phù hợp ở đây, vì bài viết nói về việc bảo vệ hành tinh và đảm bảo sự sống cho các thế hệ tương lai, điều này liên quan đến tính bền vững trong mọi hành động và lựa chọn. Tạm Dịch: By embracing the concept of sustainability, we can ensure that future generations will inherit a planet capable of supporting life. (Bằng cách nắm bắt khái niệm bền vững, chúng ta có thể đảm bảo rằng các thế hệ tương lai sẽ được thừa hưởng một hành tinh có khả năng hỗ trợ sự sống.) Question 10:A. out of concern for B. in the interest of C. in the fight against D. for the purpose of Giải Thích: Kiến thức về liên từ  Phân tích chi tiết
Cụm "in the fight against pollution" (trong cuộc chiến chống ô nhiễm) là cụm từ phổ biến, diễn tả việc tham gia vào các nỗ lực giảm thiểu hoặc loại bỏ ô nhiễm. Tạm Dịch: What we need now is to come together in the fight against pollution, making conscious choices that benefit the environment. (Điều chúng ta cần bây giờ là cùng nhau chung tay chống lại ô nhiễm, đưa ra những lựa chọn có ý thức có lợi cho môi trường.) Question 11:A. progress B. solution C. transformation D. success Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ  Phân tích chi tiết "transformation" (sự biến đổi) phù hợp nhất vì nó chỉ sự thay đổi mạnh mẽ trong hành vi bảo vệ môi trường. Tạm Dịch: The transformation we seek is within our reach, and it's only possible when we take responsibility for our actions. (Sự chuyển đổi mà chúng ta mong muốn nằm trong tầm tay và chỉ có thể thực hiện được khi chúng ta chịu trách nhiệm về hành động của mình.) Question 12:A. few B. many C. most D. some Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa  Phân tích chi tiết "many" phù hợp trong ngữ cảnh nói về một số lượng lớn người không nhận thức được vấn đề. Tạm Dịch: The truth is, many people are unaware of the impact their daily activities have on the Earth. (Sự thật là nhiều người không nhận thức được tác động của các hoạt động hàng ngày của họ lên Trái Đất.) Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Alex: You won't believe it, Riley... We just received a signal from space. It’s... it’s from an extraterrestrial civilization! b. Riley: Wait, WHAT?! Are you serious? An actual signal from aliens? c. Riley: Hey, Alex! You look like you've seen a ghost. What's going on? A. c-a-b B. a-b-c C. b-c-a D. a-c-b Giải Thích: Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại  Phân tích chi tiết Câu c là câu mở đầu hợp lý vì Riley hỏi Alex là "What's going on?" và nhận thấy Alex có vẻ lo lắng ("You look like you've seen a ghost"). Đây là câu hỏi tự nhiên khi ai đó có vẻ bối rối. Sau đó, Câu a sẽ là câu tiếp theo khi Alex giải thích rằng họ đã nhận được tín hiệu từ không gian và từ một nền văn minh ngoài hành tinh. Câu b sẽ là phản ứng của Riley sau khi nghe xong thông tin từ Alex. Riley ngạc nhiên và hỏi lại: "Wait, WHAT?! Are you serious?" Đáp án A phù hợp Question 14:

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.