PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text HSK3

TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 1 爱心 àixin lòng yêu thương love 2 安排 ānpái sắp xếp, sắp đặt (v) arrange; (n) arrangement 3 安装 ānzhuāng lắp đặt install 4 按 àn (đt) ấn. bấm, đè (giới từ) theo, dựa vào (v) press; (prep) according to 5 按照 àn zhào dựa theo, dựa vào, căn cứ vào according to 6 把 bǎ đem, lấy the main function of a "把" sentence is to show the influence on somebody or something or to show how something is dealt with 7 把 bǎ con, cây, chiếc used before objects with handles or things to take hold of 8 把握 bǎwò nắm vững, nắm chắc (v) grasp; (n) assurance; certainty 9 白 bái vô ích, uổng phí, không hiệu quả in vain; free of charge 10 白菜 báicài rau cải thảo Chinese cabbage 11 班级 bānjí lớp, cấp class
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 12 搬 bān chuyển, xê dịch turn, move 13 搬家 bānjiā chuyển nhà move, move house 14 板 bǎn tấm, bảng board, plank, shutter 15 办理 bànlǐ xử lý, giải quyết handle 16 保 bǎo bảo vệ, gìn giữ defend, protect, keep, guarantee, ensure 17 保安 bǎo'ān bảo an, bảo vệ security guard, public security, ensure safety 18 保持 bǎochí duy trì, gìn giữ keep 19 保存 bǎocún bảo tồn, lưu trữ preserve 20 保护 bǎohù bảo vệ protect 21 保留 bǎoliú bảo tồn, bảo lưu Retain 22 保险 bǎoxiǎn bảo hiểm (adj) safe, secure; (n) Insurance 23 保证 bǎozhèng bảo đảm (v) guarantee; (n) guaranty 24 报 bào báo, báo cáo, tạp chí newspaper, periodical, journal, report, telegram 25 报到 bàodào đăng ký register, report one's arrival 26 报道 bàodào báo cáo, bài báo (v) report, cover; (n) news report
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 27 报告 bàogào báo cáo (v) report, inform; (n) report, lecture 28 背 bēi cõng, vác, khiêng carry on the back 29 北部 běibù phía Bắc north 30 背 bèi sau lưng, phía sau back of the body, back side of an object 31 背后 bèihòu phía sau behind, at the back, in the rear 32 被 bèi bị, được used in a sentence to indicate the subject is the bearer of the action 33 被子 bèizi cái chăn quilt 34 本来 běnlái vốn, ban đầu originally 35 本领 běnlǐng năng lực, khả năng ability 36 本事 běnshì bản lĩnh, khả năng skill 37 比较 bǐjiào khá, tương đối (v) compare; (adv) comparatively 38 比例 bǐlì tỉ lệ Proportion 39 比赛 bǐsài thi đấu, trận đấu (v) have a match; (n) match 40 必然 bìrán tất nhiên, thế nào cũng Inevitable 41 必要 bìyào thiết yếu, cần thiết necessary
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII Biên soạn bởi BTV: Facebook “Triệu Dự” STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 42 变化 biànhuà thay đổi, biến đổi (v) change, vary; (n) change, variety 43 变为 biàn wèi thay đổi thành become, turn into, change into 44 标题 biāotí đầu đề, tiêu đề title, heading 45 标准 biāozhǔn tiêu chuẩn standard 46 表达 biǎodá biểu đạt Express 47 表格 biǎogé bảng biểu form, table 48 表面 biǎomiàn bề mặt, mặt ngoài surface 49 表明 biǎomíng chứng tỏ, tỏ rõ make known 50 表现 biǎoxiàn biểu hiện (v) express; (n) behavior, performance 51 表演 biǎoyǎn biểu diễn perform 52 并 bìng và, đồng thời (adv) used before a negative, usually as a retort; (conj) and 53 并且 bìngqiě đồng thời, cũng also 54 播出 bō chū phát sóng broadcast, on the air 55 播放 bōfàng phát, chiếu play 56 不必 bùbì không cần don't need 57 不断 bùduàn không ngừng, khỏi phải (v) uninterrupted; (adv) constantly

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.