Nội dung text 7第七课_你吃什么.pptx
第七课: 你吃什么? 主讲人:xxxxxxxxxx Bài 7: BẠN ĂN GÌ ?
1 生詞 shēngcí từ mới
中午 zhōngwǔ 中 zhōng: Trung, giữa Biểu thị vật việt sảy ra ở khoảng giữa, trung gian 午wǔ: buổi (buổi trong ngày) (名)( trung ngọ) : buổi trưa 第七课 dì liù kè bài 7 :你吃什么 nǐ chī shénme bạn ăn gì?