Nội dung text Đề kiểm tra học kì 1 năm 2022 môn Toán 12 theo ma trận BGD (100TN) - Đề 7 (Word giải chi tiết).docx
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I MÔN: TOÁN 12 – ĐỀ SỐ: 07 Câu 1. Cho hàm số yfx có đồ thị như hình. Hàm số yfx đồng biến trên khoảng nào sau đây: A. 1; . B. 1;1 . C. ;0 . D. ℝ . Câu 2. Hàm số 1 2 yx có tập xác định là A. 0; . B. 0; . C. 1; . D. ℝ . Câu 3. Cho hàm số yfx liên tục trên ℝ và có đạo hàm 11fxxx . Số điểm cực trị của hàm số yfx là: A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 4. Tìm giá trị cực tiểu CTy của hàm số 3233yxx . A. 0CTy . B. 3CTy . C. 9CTy . D. 1CTy . Câu 5. Cho hình nón N có đường kính đáy bằng 4a , đường sinh bằng 5a . Tính diện tích xung quanh S của hình nón N . A. 210Sa . B. 214Sa . C. 236Sa . D. 220Sa . Câu 6. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 31 3 x y x trên 0;2 . A. 1 3 . B. 5 . C. 1 3 . D. 5 . Câu 7. Cho hàm số yfx có lim2021 x fx và lim2021 x fx . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang. C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng 2021y và 2021x . D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng 2021y và 2021y . Câu 8. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 4 và độ dài đường sinh bằng 3l . Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 12 . B. 24 . C. 19 . D. 48 . Câu 9. Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây.
A. 421yxx . B. 4231yxx . C. 331yxx . D. 331yxx . Câu 10. Tìm số giao điểm của 3:3Cyxx và đường thẳng 2yx ? A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1 . Câu 11. Mỗi hình sau gồm một số hữu hạn đa giác phẳng ( kể cả các điểm trong của nó), tìm hình đa diện. Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 4. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 1. Câu 12. Cho ,,0;1;axyaℝ . Khẳng định nào sau đây sai? A. log.loglogaaaxyxy . B. loglogaaxx . C. 1 loglog 2aaxx . D. 1 loglog 2aaxx . Câu 13. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy bằng B và cạnh bên bằng h là A. 1 . 2Bh . B. 3.Bh . C. .Bh . D. 1 . 3Bh . Câu 14. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. dfxxfxC . B. cosdsinxxxC . C. 1 d,1 1 x xxC . D. dlnxxaxaaC 01a . Câu 15. Thể tích của khối lập phương cạnh a bằng A. 3 a . B. 2 a . C. 31 3a . D. 21 3a . Câu 16. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số 322132yxmxxm đồng biến trên ℝ . A. 2 4 m m . B. 42m . C. 42m . D. 2 4 m m . Câu 17. Số nghiệm thực của phương trình 220202020log32log1xxx là A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 18. Một khối nón có thiết diện qua trục là tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng 7a . Thể tích khối nón bằng A. 314 . 12a . B. 3712 . 14a . C. 3714 . 3a . D. 3714 . 12a .
Câu 19. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số cosxfx x trên đoạn ; 63 . A. 33 . B. 32 . C. 33 2 . D. 3 2 . Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình 1 9 1 log1 2x là A. 1;4 . B. 1;4 . C. 4; . D. ;4 . Câu 21. Hàm số nào dưới đây có dạng đồ thị như hình vẽ? A. 331yxx B. 4221yxx . C. 2020xy . D. 2020log2020yx . Câu 22. Cho biết 213 dln1ln2 12 x xaxbxC xx . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 28ab . B. 8ab . C. 28ab . D. 8ab . Câu 23. Cho đồ thị hàm số yfx có đồ thị như hình vẽ. Tìm số nghiệm của phương trình fxx . x y 1 O1 A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 . Câu 24. Cho hàm số 2243fxxx . Tìm m để phương trình 231fxmm có 2 nghiệm phân biệt. A. 3 0 m m . B. 03m . C. 3 0 m m . D. 03m . Câu 25. Cho hàm số: 422yxx có đồ thị là C . Viết phương trình tiếp tuyến của C biết tiếp tuyến đi qua gốc tọa độ. A. 12366:0;:;: 99tytyxtyx . B. 1234646:0;:;: 77tytyxtyx .