Nội dung text Bảng giới từ.pdf
Động Từ 1. Talk to: Nói với 2. Talk about: Nói về 3. Complain to: Phàn nàn với 4. Complain about: Phàn nàn về 5. Ask for: Yêu cầu 6. Look at: Nhìn vào 7. Look for: Tìm kiếm 8. Wait for: Đợi chờ 9. Care for: Quan tâm đến 10. Care about: Quan tâm về 11. Think about: Suy nghĩ về 12. Think of: Nghĩ về 13. Depend on: Phụ thuộc vào 14. Focus on: Tập trung vào 15. Work on: Làm việc trên 16. Work for: Làm việc cho 17. Apply for: Ứng tuyển 18. Agree with: Đồng ý với 19. Agree on: Thỏa thuận về 20. Argue with: Tranh cãi với 21. Argue about: Tranh cãi về 22. Believe in: Tin vào 23. Believe about: Tin về 24. Dream about: Mơ về 25. Dream of: Mơ về 26. Hear from: Nghe từ 27. Hear about: Nghe về 28. Hear of: Nghe biết 29. Learn about: Tìm hiểu về 30. Learn from: Học từ 31. Protect from: Bảo vệ khỏi 32. Protect against: Bảo vệ chống lại 33. Rely on: Phụ thuộc vào 34. Rely upon: Dựa vào 35. Search for: Tìm kiếm 36. Search in: Tìm trong 37. Speak to: Nói chuyện với 38. Speak about: Nói về 39. Write to: Viết cho 40. Write about: Viết về 41. Worry about: Lo lắng về 42. Worry over: Lo lắng về 43. Vote for: Bầu chọn cho 44. Vote against: Phản đối 45. Prepare for: Chuẩn bị cho 46. Prepare to: Chuẩn bị để 47. Pay for: Trả tiền cho 48. Pay with: Trả bằng 49. Laugh at: Cười vào 50. Laugh about: Cười về 51. Listen to: Lắng nghe 52. Listen for: Nghe để 53. Look forward to: Mong đợi 54. Look back on: Nhìn lại 55. Apologize for: Xin lỗi vì 56. Apologize to: Xin lỗi ai đó 57. Ask about: Hỏi về 58. Ask of: Yêu cầu từ 59. Care about: Quan tâm đến 60. Care for: Chăm sóc
61. Fight for: Chiến đấu cho 62. Fight against: Chiến đấu chống lại 63. Hope for: Hy vọng vào 64. Hope to: Hy vọng sẽ 65. Pray for: Cầu nguyện cho 66. Pray to: Cầu nguyện với 67. Prepare for: Chuẩn bị cho 68. Prepare to: Chuẩn bị để 69. Wait for: Đợi chờ 70. Wait on: Phục vụ 71. Work for: Làm việc cho 72. Work on: Làm việc trên 73. Work with: Làm việc với 74. Worry about: Lo lắng về 75. Worry over: Lo lắng về 76. Think of: Nghĩ về 77. Think about: Suy nghĩ về 78. Run for: Chạy đua cho 79. Run from: Chạy trốn từ 80. Run into: Tình cờ gặp 81. Run out of: Hết 82. Run over: Chạy qua 83. Run through: Chạy xuyên qua 84. Call for: Yêu cầu 85. Call on: Ghé thăm 86. Call out: Gọi ra 87. Call upon: Kêu gọi 88. Break into: Đột nhập 89. Break from: Tạm ngừng từ 90. Break off: Chia tay 91. Break out of: Phá vỡ 92. Break up with: Chia tay với 93. Break down: Hỏng 94. Bring about: Mang lại 95. Bring up: Nuôi dưỡng 96. Bring in: Mang vào 97. Bring over: Mang tới 98. Bring back: Mang trở lại 99. Bring forth: Tạo ra 100. Bring around: Thuyết phục
Tính từ 1. Afraid of: Sợ hãi về 2. Angry with: Tức giận với 3. Angry about: Tức giận về 4. Anxious about: Lo lắng về 5. Ashamed of: Xấu hổ về 6. Aware of: Nhận thức về 7. Bad at: Kém ở 8. Capable of: Có khả năng 9. Careful with: Cẩn thận với 10. Careful about: Cẩn thận về 11. Certain about: Chắc chắn về 12. Certain of: Chắc chắn về 13. Close to: Gần với 14. Comfortable with: Thoải mái với 15. Compatible with: Tương thích với 16. Concerned about: Lo lắng về 17. Concerned with: Liên quan đến 18. Confident in: Tự tin vào 19. Content with: Hài lòng với 20. Crazy about: Điên cuồng về 21. Curious about: Tò mò về 22. Different from: Khác với 23. Disappointed in: Thất vọng về 24. Disappointed with: Thất vọng với 25. Disappointed about: Thất vọng về 26. Disgusted with: Ghê tởm với 27. Disgusted by: Ghê tởm bởi 28. Eager for: Háo hức với 29. Excited about: Phấn khích về 30. Famous for: Nổi tiếng về 31. Fond of: Yêu thích 32. Frightened of: Sợ hãi về 33. Good at: Giỏi ở 34. Grateful for: Biết ơn về 35. Happy about: Hạnh phúc về 36. Happy for: Hạnh phúc cho 37. Happy with: Hài lòng với 38. Interested in: Quan tâm đến 39. Jealous of: Ghen tị với 40. Keen on: Hăng hái với 41. Kind to: Tử tế với 42. Known for: Nổi tiếng về 43. Made of: Làm từ 44. Married to: Kết hôn với 45. Nervous about: Lo lắng về 46. Nice to: Tốt bụng với 47. Obsessed with: Ám ảnh với 48. Opposed to: Phản đối 49. Pleased with: Hài lòng với 50. Proud of: Tự hào về 51. Ready for: Sẵn sàng cho 52. Responsible for: Chịu trách nhiệm cho 53. Sad about: Buồn về 54. Sad for: Buồn cho 55. Scared of: Sợ hãi 56. Serious about: Nghiêm túc về 57. Sorry for: Tiếc cho 58. Sorry about: Xin lỗi về 59. Sure about: Chắc chắn về 60. Surprised at: Ngạc nhiên với 61. Surprised by: Ngạc nhiên bởi
62. Tired of: Mệt mỏi với 63. Upset about: Buồn về 64. Worried about: Lo lắng về 65. Amazed at: Kinh ngạc với 66. Amazed by: Kinh ngạc bởi 67. Annoyed with: Khó chịu với 68. Annoyed about: Khó chịu về 69. Bored with: Chán ngấy với 70. Bored of: Chán ngấy của 71. Concerned for: Lo lắng cho 72. Crazy for: Điên cuồng cho 73. Dependent on: Phụ thuộc vào 74. Difficult for: Khó khăn cho 75. Easy for: Dễ dàng cho 76. Eligible for: Đủ điều kiện cho 77. Envious of: Ghen tị với 78. Excited for: Phấn khích cho 79. Famous among: Nổi tiếng trong 80. Fond for: Yêu thích cho 81. Grateful to: Biết ơn với 82. Guilty of: Có lỗi về 83. Happy to: Vui vẻ làm 84. Hard for: Khó khăn cho 85. Helpful to: Hữu ích với 86. Hopeful for: Hy vọng về 87. Important to: Quan trọng với 88. Impressed by: Ấn tượng bởi 89. Impressed with: Ấn tượng với 90. Interested about: Quan tâm về 91. Jealous about: Ghen tị về 92. Keen about: Hào hứng về 93. Kind of: Loại của 94. Mad about: Điên về 95. Nervous for: Lo lắng cho 96. Nice about: Tốt bụng về 97. Passionate about: Đam mê về 98. Prepared for: Chuẩn bị cho 99. Ready to: Sẵn sàng để 100. Responsible to: Chịu trách nhiệm với