PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text FG 12 - UNIT 3 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc


2 13. pain /peɪn/ (n) : nỗi đau 14. shame /ʃeɪm/ (n) : sự xấu hổ, sự tủi thẹn 15. shock /ʃɒk/ (n) : cơn sốc, cơn choáng 16. surprise /səˈpraɪz/ (n) : sự ngạc nhiên * Human sounds (Âm thanh của con người) 1. clear one’s throat /θrəʊt/ (v) : tằng hắng giọng 2. cough /kɒf/ (v) : ho 3. gasp /ɡɑːsp/ (v) : thở hổn hển 4. hiccup /ˈhɪkʌp/ (v) : nấc (nghẹn) 5. sigh /saɪ/ (v) : thở dài 6. slurp /slɜːp/ (v) : nhai chóp chép; húp xì xụp 7. sneeze /sniːz/ (v) : hắt hơi 8. sniff /snɪf/ (v) : nghẹt mũi 9. snore /snɔː(r)/ (v) : ngáy 10. tut /tʌt/ (interjection) : (thán từ) tiếng tặc lưỡi LESSON 3B 1. circumstance /ˈsɜːkəmstəns/ /ˈsɜːkəmstɑːns/ /ˈsɜːkəmstæns/ (n) : hoàn cảnh 2. explore /ɪkˈsplɔː(r)/ (v) : thám hiểm, khảo sát tỉ mỉ 3. regard /rɪˈɡɑːd/ (v) : để ý, lưu ý, xem như, coi như # disregard /ˌdɪsrɪˈɡɑːd/ (v) : bất chấp, coi thường, coi nhẹ 4. abide by /əˈbaɪd/ /baɪ/ (phr.v) : tuân theo LESSON 3C 1. voiceover /ˈvɔɪs əʊvə(r)/ (n) : lời thuyết minh (bộ phim …….) 2. particular /pəˈtɪkjələ(r)/ (adj) : đặc biệt, riêng 3. diner /ˈdaɪnə(r)/ (n) : người dự tiệc * Phrasal verbs: 1. anticipate /ænˈtɪsɪpeɪt/ (v) : vui mừng, háo hức, mong chờ = look forward to (phr.v) 2. omit /əˈmɪt/ (v) : bỏ qua, lơ là = leave out (phr.v) 3. represent /ˌreprɪˈzent/ (v) : đại diện = stand for (phr.v) 4. submit /səbˈmɪt/ (v) : trình, nộp, đệ trình

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.