PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text BẢNG CẤU TRÚC - LỚP 9 - GLOBAL SUCCESS.pdf

1 BẢNG CẤU TRÚC SGK LỚP 9(GLOBAL SUCCESS) Compiled by Mrs Trang Anh Facebook: Mrstranganh87 STT CẤU TRÚC NGHĨA 1. A range of sth một loạt thứ gì đó 2. Accomplish one’s goal of sth hoàn thành mục tiêu của ai về điều gì 3. Agree to do sth đồng ý làm việc gì 4. Ahead of sth đi trước, phía trước cái gì 5. Apply for nộp đơn xin 6. Argue with sb tranh luận với ai 7. Ask for sth yêu cầu cái gì đó 8. Ask sb for permission to do sth xin phép ai đó để làm việc gì 9. At least ít nhất 10. At one’s fingertips trong tầm tay của ai (có thể lấy và sử dụng rất dễ dàng) 11. Avoid doing sth tránh làm điều gì 12. Be able to do sth có thể làm việc gì 13. be able to do sth có thể làm được việc gì 14. Be amazed at/by sth kinh ngạc, ngạc nhiên 15. Be busy doing sth bận làm việc gì đó 16. Be confident about sth tự tin về điều gì 17. Be covered with sth được bao phủ bởi thứ gì 18. Be crazy about sth đam mê cái gì 19. Be determined to do sth quyết tâm làm việc gì 20. Be different from sb/sth khác với ai/cái gì 21. Be essential for sth cần thiết, thiết yếu cho cái gì 22. Be famous for sth nổi tiếng về điều gì
2 23. Be filled with sth chứa đầy thứ gì 24. Be good at sth/doing sth giỏi việc gì/làm việc gì 25. Be harmful to sb/sth có hại cho ai/cái gì 26. Be home to sb/sth là nhà của ai/là nơi cư trú của loài gì 27. Be in charge of sth/doing sth phụ trách, chịu trách nhiệm về việc gì đó/làm việc gì 28. Be in good/bad mood có tâm trạng tốt/tệ 29. Be interested in sth = be keen on sth quan tâm/hứng thú cái gì 30. Be knowledgeable about sth có kiến thức về cái gì 31. Be packed with sb/sth đầy, chật cứng với ai/cái gì 32. Be pleased to do sth vui lòng làm việc gì 33. Be responsible for sth/doing sth chịu trách nhiệm về việc gì/làm việc gì 34. Be rich in sth giàu có về thứ gì 35. Be similar to sth tương tự như cái gì 36. Be thankful to sb (for sth/doing sth) biết ơn ai (vì điều gì/làm việc gì) 37. Be used for doing sth = be used to do sth được sử dụng để làm gì 38. Be well-known for sth nổi tiếng về cái gì 39. Be willing to do sth sẵn sàng làm việc gì 40. Block out ngăn chặn (ánh sáng, âm thanh,...) 41. Break down hỏng hóc 42. Breathe in Breathe out hít vào thở ra 43. Bring about mang lại, gây ra 44. By chance tình cờ 45. By the way nhân tiện 46. Can’t help doing sth không thể không làm việc gì 47. Cause sth to sb gây ra điều gì cho ai 48. Cheat on sth lừa dối/gian lận điều gì 49. Choose to do sth chọn làm việc gì đó 50. Collaborate with sb hợp tác với ai 51. Come back quay trở lại 52. Come up with nghĩ ra, nảy ra ý tưởng

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.