PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text K-20 ĐỀ CKII TOÁN 10-FORM 7;3-23-DH-HS.docx

1 MỤC LỤC ĐỀ 01 2 ĐỀ 02 6 ĐỀ 03 10 ĐỀ 04 14 ĐỀ 05 18 ĐỀ 06 22 ĐỀ 07 27 ĐỀ 08 31 ĐỀ 09 35 ĐỀ 10 39 ĐỀ 11 44 ĐỀ 12 48 ĐỀ 13 52 ĐỀ 14 56 ĐỀ 15 60 ĐỀ 16 65 ĐỀ 17 69 ĐỀ 18 73 ĐỀ 19 77 ĐỀ 20 82
2 ĐỀ 01 I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu - 7,0 điểm). Câu 1: Tập xác định D của hàm số 31 22 x y x    là A. \1Dℝ . B. 1;D . C. 1;D . D. Dℝ . Câu 2: Hàm số nào sau đây là hàm số bậc hai? A. 21yx=- . B. 231yxx=-++ . C. 3yx=- . D. 2yxx=+ . Câu 3: Biểu thức nào sau đây là tam thức bậc hai? A. 21fxx . B. 472022fxxx . C. 23210fxxx . D. 243fxxx . Câu 4: Phương trình 236321xxx++=+ có tập nghiệm là : A. 13;13 . B. 13 . C. 13 D.  . Câu 5: Cho đường 12 : 34    ℝxt dt yt . Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của d ? A. 1;2→ a . B. 1;3→ a . C. 2;4→ a . D. 1;2→ a . Câu 6: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , viết phương trình tham số của đường thẳng đi qua hai điểm 3;2M và 4;1N . A. 34 2 xt yt     . B. 43 12 xt yt     . C. 13 32 xt yt     . D. 3 23 xt yt     . Câu 7: Xác định vị trí tương đối của 2 đường thẳng sau đây: 1 : 2310xy và 2 : 4610xy . A. Song song. B. Trùng nhau. C. Vuông góc. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau. Câu 8: Khoảng cách từ điểm 1(1;)M đến đường thẳng :340xy là A. 1 . B. 310 5 . C. 5 2 . D. 210 . Câu 9: Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn? A. 22610300xyxy+--+= . B. 2232300xyxy+--+= . C. 22410620xyxy+---= . D. 2224810.xyxy+--+= . Câu 10: Đường tròn C có tâm 2;3I và đi qua 2;3M có phương trình là:

4 Câu 20: Từ một nhóm gồm 6 học sinh nữ và 4 học sinh nam, chọn ngẫu nhiên 3 học sinh. Xác suất để chọn được 2 học sinh nữ và 1 học sinh nam bằng A. 3 10 . B. 1 5 . C. 1 6 . D. 1 2 . Câu 21: Tìm tập xác định của hàm số 1 1 3yx x  . A. 1;D . B. 1;\3D . C. 1;D . D. 1;\3D . Câu 22: Cho đồ thị hàm số 24yaxbx có đỉnh là điểm 1;2I . Tính 3ab . A. 20 . B. 18 . C. 30 . D. 25 Câu 23: Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình 221480xmxm nghiệm đúng với mọi .xℝ A. 7 1 m m     . B. 7 1 m m     . C. 17m . D. 17m . Câu 24: Số nghiệm của phương trình 23141xxx là A. 0 . B. 3 . C. 2 . D. 1 . Câu 25: Đường thẳng  đi qua điểm 1;2M và song song với đường thẳng :4210dxy có phương trình tổng quát là A. 4230xy . B. 240xy . C. 230xy . D. 240xy . Câu 26: Hai đường thẳng 12:5,:9dmxymdxmy cắt nhau khi và chỉ khi A. 1m . B. 1m . C. 1m . D. 2m . Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn đi qua ba điểm 1;2A , 5;2B , 1;3C có phương trình là. A. 22610xyxy . B. 22610xyxy . C. 22610xyxy . D. 22610xyxy . Câu 28: Đường tròn C đi qua 1;3A , 3;1B và có tâm nằm trên đường thẳng :270dxy có phương trình là A. 2277102xy . B. 2277164xy . C. 223525xy . D. 223525xy . Câu 29: Phương trình chính tắc của elip đi qua điểm 0;4A và có một tiêu điểm 23;0F là A. 22 1 108xy . B. 22 1 2516xy . C. 22 1 259xy . D. 22 1 1625xy .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.