PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TEST 2- UNIT 5 - GV.docx




Tạm dịch: To experience and enjoy these revolutionary life-changing inventions is to step confidently into the future today. (Việc trải nghiệm và tận hưởng những phát minh mang tính cách mạng làm thay đổi cuộc sống này chính là bước đi tự tin vào tương lai ngay hôm nay.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Think Small, Live Big: Micro-Inventions With Massive Impact  One invention changes our daily lives dramatically, while (7)_________ remains completely unknown despite its remarkable usefulness. Creative inventors often (8)_________ brilliant and unexpected solutions to common everyday problems.  The (9)_________ behind these micro-inventions transforms ordinary tasks into seamless experiences. (10)_________ recent scientific studies and market research, small innovations can reduce household waste significantly.  The (11)_________ of these compact devices allows users to solve multiple problems with minimal space requirements. We have (12)_________ of compelling examples showing how seemingly simple ideas transform entire industries overnight. Question 7:A. others B. another C. the other D. other Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others – SAI – “Others” là đại từ số nhiều, dùng để chỉ nhiều đối tượng khác chưa xác định cụ thể. Tuy nhiên, trong câu này, ta đang nói về “one invention” (một phát minh), nên vế sau phải chỉ một đối tượng khác duy nhất để song song với “one”. Do đó, “others” sai cả về ngữ pháp (số nhiều) lẫn logic (cần song song với “one”). B. another – SAI – “Another” dùng để chỉ một đối tượng khác chưa xác định trong số nhiều hơn hai. Tuy nhiên, cấu trúc “one... while another...” chỉ được dùng khi không rõ tổng số là bao nhiêu. Ở đây, ý nghĩa câu ám chỉ chỉ có hai đối tượng được so sánh: một cái nổi bật và một cái bị lãng quên. Vì vậy, “another” chưa đủ cụ thể để thể hiện sự đối lập rõ ràng như yêu cầu của câu. C. the other – ĐÚNG – “The other” là cách nói xác định duy nhất còn lại trong số hai đối tượng. Khi câu nói “One invention…” thì “the other” sẽ chỉ chính xác phát minh còn lại trong số hai cái. Điều này đảm bảo sự song song về ngữ pháp và mạch lạc về nghĩa. “The other remains completely unknown…” thể hiện rõ đối lập giữa một cái nổi bật và một cái bị lãng quên, đúng với thông điệp đang được truyền tải. D. other – SAI – “Other” là tính từ, không thể đứng một mình như một đại từ ở vị trí chủ ngữ trong câu. Nếu muốn dùng “other” đúng, phải có một danh từ đi sau như “other inventions”, nhưng điều này sẽ khiến cấu trúc câu bị sai lệch vì “one invention” là số ít – không thể đối lập với cụm số nhiều như “other inventions” được. Tạm dịch: One invention changes our daily lives dramatically, while the other remains completely unknown despite its remarkable usefulness. (Một phát minh làm thay đổi cuộc sống hàng ngày của chúng ta một cách sâu sắc, trong khi phát minh còn lại vẫn hoàn toàn bị lãng quên dù rất hữu ích.) Question 8:A. think up B. come across C. bring about D. drum up

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.