Nội dung text BÀI 7. TỐC ĐỘ PHẢN ỨNG VÀ CHẤT XÚC TÁC.docx
TRẮC NGHIỆM ĐÚNG SAI KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 Dùng chung cho các bộ sách hiện hành Thí sinh trả lời từ câu 1 đến câu 20. Trong mỗi ý a, b, c, d ở mỗi câu, thí sinh chọn đúng hoặc sai. Lưu ý: Đánh dấu üvào ô ¨ với mỗi nhận định PHẦN ĐỀ Câ u Nội dung Đún g Sai 1 Trong thực tế, nhiệt độ có thể làm tăng hoặc giảm tốc độ của một phản ứng hóa học. a. Phản ứng giữa viên sủi và nước nóng xảy ra nhanh hơn so với nước lạnh vì nhiệt độ cao làm tăng năng lượng va chạm giữa các phân tử. ¨ ¨ b. Khi tăng nhiệt độ, tất cả các phản ứng hóa học đều xảy ra nhanh hơn mà không có trường hợp ngoại lệ. ¨ ¨ c. Bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh giúp làm chậm quá trình phân hủy thực phẩm vì làm giảm tốc độ phản ứng hóa học. ¨ ¨ d. Trong một số trường hợp đặc biệt, tăng nhiệt độ có thể làm giảm tốc độ phản ứng do phá hủy cấu trúc của các chất tham gia phản ứng. ¨ ¨ 2 Trong công nghiệp và đời sống, việc thay đổi nồng độ chất tham gia phản ứng có thể ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng. a. Nồng độ càng cao, tốc độ phản ứng càng nhanh vì số lượng va chạm giữa các phân tử chất phản ứng tăng lên. ¨ ¨ b. Tất cả các phản ứng đều tăng tốc độ khi tăng nồng độ các chất phản ứng. ¨ ¨ c. Pha loãng dung dịch acid có thể làm giảm tốc độ phản ứng giữa acid và kim loại. ¨ ¨ d. Việc sử dụng oxygen tinh khiết trong y tế giúp bệnh nhân thở dễ dàng hơn vì oxygen có nồng độ cao hơn so với không khí bình thường. ¨ ¨ 3 Trong thực tế, việc thay đổi diện tích bề mặt tiếp xúc của chất phản ứng có thể làm thay đổi tốc độ phản ứng. a. Đá vôi dạng bột phản ứng nhanh hơn đá vôi dạng viên khi tác dụng với acid vì có diện tích tiếp xúc lớn hơn. ¨ ¨ b. Than cháy trong không khí có tốc độ giống hệt như than cháy trong bình chứa khí oxygen. ¨ ¨
c. Nghiền nhỏ than trước khi đốt giúp quá trình cháy diễn ra nhanh hơn. ¨ ¨ d. Các nhà máy công nghiệp nghiền nhỏ nguyên liệu trước khi phản ứng nhằm làm giảm tốc độ phản ứng để kiểm soát quá trình sản xuất. ¨ ¨ 4 Chất xúc tác là một chất giúp tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao sau phản ứng. a. Chất xúc tác làm giảm năng lượng hoạt hóa của phản ứng, giúp phản ứng diễn ra nhanh hơn. ¨ ¨ b. Trong công nghiệp, chất xúc tác thường được sử dụng để làm chậm phản ứng, giúp kiểm soát quá trình sản xuất. ¨ ¨ c. Enzyme trong nước bọt giúp phân hủy tinh bột thành đường nhanh hơn mà không bị tiêu hao sau phản ứng. ¨ ¨ d. Sau khi tham gia phản ứng, chất xúc tác bị biến đổi hoàn toàn và không thể tái sử dụng. ¨ ¨ 5 Kiến thức về tốc độ phản ứng được ứng dụng rộng rãi trong đời sống và công nghiệp. a. Người ta sử dụng than hoạt tính trong khẩu trang để tăng tốc độ hấp thụ khí độc, giúp bảo vệ sức khỏe con người. ¨ ¨ b. Để bảo quản thực phẩm lâu hơn, cần tăng nhiệt độ môi trường để đẩy nhanh tốc độ phản ứng phân hủy. ¨ ¨ c. Để làm mềm thịt nhanh hơn, có thể ướp thịt với đu đủ hoặc dứa vì chúng chứa enzyme giúp phân hủy protein. ¨ ¨ d. Trong sản xuất hóa chất công nghiệp, tốc độ phản ứng cần được kiểm soát để đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu suất. ¨ ¨ 6 Khi nhóm nghiên cứu đang nghiên cứu tốc độ phản ứng của một loại hóa chất dưới các điều kiện khác nhau, họ nhận thấy rằng khi tăng nhiệt độ của phản ứng, tốc độ phản ứng cũng tăng nhanh đáng kể. a. Tốc độ phản ứng của một quá trình hóa học luôn tăng khi nhiệt độ tăng. ¨ ¨ b. Sự gia tăng nhiệt độ làm tăng năng lượng va chạm giữa các phân tử, từ đó làm tăng tốc độ phản ứng. ¨ ¨ c. Khi nhiệt độ tăng quá cao, tốc độ phản ứng có thể giảm do sự phân hủy của các chất tham gia phản ứng. ¨ ¨ d. Tốc độ phản ứng là yếu tố quyết định duy nhất khi nghiên cứu phản ứng hóa học, không cần xét đến các yếu tố khác như diện tích bề mặt hay chất xúc tác. ¨ ¨
a. Tăng nồng độ oxygen trong không khí sẽ làm tăng tốc độ phản ứng cháy bằng cách cung cấp nhiều phân tử oxygen hơn để tham gia vào phản ứng. ¨ ¨ b. Việc tăng nồng độ oxygen làm tăng tốc độ cháy nhưng có thể làm giảm độ sáng của ngọn lửa. ¨ ¨ c. Tăng nồng độ oxygen có thể làm giảm tốc độ phản ứng cháy vì quá nhiều oxygen sẽ làm phản ứng xảy ra quá nhanh. ¨ ¨ d. Tốc độ cháy không chịu ảnh hưởng bởi nồng độ oxygen trong không khí. ¨ ¨ 11 Trong quá trình nấu ăn, người ta thường làm nóng dầu ăn trước khi cho thức ăn vào chiên. Điều này giúp thực phẩm chín nhanh và giòn hơn. a. Khi nhiệt độ tăng, các phân tử trong dầu ăn chuyển động nhanh hơn, va chạm nhiều hơn, làm tăng tốc độ phản ứng hóa học trong quá trình chiên. ¨ ¨ b. Nếu nhiệt độ dầu quá cao, thực phẩm có thể bị cháy nhanh hơn do phản ứng oxygen hóa diễn ra mạnh mẽ hơn. ¨ ¨ c. Dầu ăn có nhiệt độ sôi cao hơn nước nên phản ứng trong dầu sẽ diễn ra nhanh hơn so với phản ứng trong nước sôi. ¨ ¨ d. Nếu cùng một loại thực phẩm nhưng một phần được chiên trong dầu nóng và một phần trong dầu nguội hơn, cả hai sẽ chín với tốc độ như nhau vì chỉ cần đủ thời gian là thực phẩm sẽ chín. ¨ ¨ 12 Người ta thường nghiền nhỏ các viên thuốc trước khi hòa tan trong nước để thuốc tan nhanh hơn. a. Khi nghiền nhỏ viên thuốc, diện tích tiếp xúc giữa thuốc và nước tăng lên, giúp thuốc tan nhanh hơn. ¨ ¨ b. Viên thuốc càng to thì càng lâu tan vì diện tích tiếp xúc với nước ít hơn. ¨ ¨ c. Nếu bỏ viên thuốc vào nước lạnh và viên thuốc bột vào nước nóng, cả hai sẽ tan với tốc độ như nhau vì cùng một lượng thuốc. ¨ ¨ d. Nếu muốn thuốc tan nhanh hơn nữa, có thể khuấy đều dung dịch để tăng diện tích tiếp xúc giữa thuốc và nước. ¨ ¨ 13 Trong ngành công nghiệp thực phẩm, enzyme được sử dụng để phân hủy tinh bột thành đường trong sản xuất siro ngô. a. Enzyme đóng vai trò chất xúc tác giúp tăng tốc độ phân hủy tinh bột mà không bị tiêu hao sau phản ứng. ¨ ¨ b. Nếu không có enzyme, tinh bột vẫn có thể phân hủy thành đường ¨ ¨