Nội dung text TOAN-11_C5_B15.2_GIOI-HAN-CUA-DAY-SO_TN-1_DE.docx
CHUYÊN ĐỀ V – TOÁN – 11 – GIỚI HẠN – HÀM SỐ LIÊN TỤC Page 1 Sưu tầm và biên soạn V GIỚI HẠNHÀM SỐ LIÊN TỤC BÀI 15: GIỚI HẠN CỦA DÃY SỐ HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM. III == =I DẠNG. CÂU HỎI LÝ THUYẾT Câu 1: Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?. A. Nếu limnu và limv0na thì limnnuv . B. Nếu lim0nua và limvn thì lim0n n u v . C. Nếu lim0nua và limv0n thì limn n u v . D. Nếu lim0nua và limv0n và 0nv với mọi n thì limn n u v . Câu 2: Cho dãy nu có lim3nu , dãy nv có lim5nv . Khi đó lim.?nnuv A. 15. B. 8. C. 5. D. 3. Câu 3: Cho lim3 nu ; lim2 nv . Khi đó limnnuv bằng A. 5 . B. 1 . C. 5 . D. 1 . Câu 4: Cho dãy số nu thỏa mãn lim30nu . Giá trị của limnu bằng A. 3 . B. 3 . C. 2 . D. 0 . Câu 5: Cho hai dãy số nu và nv thoả mãn lim6nu và lim2nv . Giá trị của limnnuv bằng A. 12 . B. 8 . C. 4 . D. 4 . Câu 6: Cho hai dãy số ,nunv thỏa mãn lim4nu và lim3nv . Giá trị của lim.nnuv bằng A. 12 . B. 12 . C. 1 . D. 7 . Câu 7: Cho dãy số nu thỏa mãn 3 lim. 2nu Giá trị của lim4nu bằng A. 11 2 . B. 11 4 . C. 13 2 . D. 13 4 . Câu 8: Cho lim3na , lim5nb . Khi đó limnnab bằng A. 2 . B. 8 . C. 2 . D. 8 . Câu 9: Nếu lim3nu ; lim1nv thì limnnuv bằng: A. 1 . B. 1 . C. 2 . D. 4 . Câu 10: Cho dãy số nu thỏa mãn lim20nu . Giá trị của limnu bằng A. 2 . B. 2 . C. 1 . D. 0 .
CHUYÊN ĐỀ V – TOÁN – 11 – GIỚI HẠN – HÀM SỐ LIÊN TỤC Page 2 Sưu tầm và biên soạn Câu 11: Cho hai dãy số ,nnuv thỏa mãn 3limlim2,nnuv . Giá trị của lim.nnuv bằng A. 6 B. 5 C. 6 D. 1 Câu 12: Cho dãy số nu thỏa mãn lim5nu . Giá trị của lim2nu bằng A. 3 B. 7 C. 10 D. 10 Câu 13: Cho dãy số nu thỏa mãn lim30nu . Giá trị của limnu bằng A. 4 . B. 3 . C. 3 . D. 0 . Câu 14: Cho dãy số nu , nv thỏa mãn lim11nu , lim4nv . Giá trị của limnnuv bằng A. 4 . B. 7 . C. 11 . D. 15 . Câu 15: Tìm dạng hữu tỷ của số thập phân vô hạn tuần hoàn 2,13131313...P= , A. 212 99P= B. 213 100P= . C. 211 100P= . D. 211 99P= . Câu 16: Khẳng định nào sau đây là đúng? A. Ta nói dãy số nu có giới hạn là số a khi n , nếu lim0n n ua . B. Ta nói dãy số nu có giới hạn là 0 khi n dần tới vô cực, nếu nu có thể lớn hơn một số dương tùy ý, kể từ một số hạng nào đó trở đi. C. Ta nói dãy số nu có giới hạn khi n nếu nu có thể nhỏ hơn một số dương bất kì, kể từ một số hạng nào đó trở đi. D. Ta nói dãy số nu có giới hạn khi n nếu nu có thể lớn hơn một số dương bất kì, kể từ một số hạng nào đó trở đi. Câu 17: Cho các dãy số ,nnuv và lim,limnnuav thì limn n u v bằng A. 1 . B. 0 . C. . D. . Câu 18: Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng? limkn với k nguyên dương. limnq nếu 1q . limnq nếu 1q A. 0 . B. 1 . C. 3 . D. 2 . Câu 19: Cho dãy số nu thỏa 321 nu n với mọi *nℕ . Khi đó A. limnu không tồn tại. B. lim1nu . C. lim0nu . D. lim2nu . Câu 20: Phát biểu nào sau đây là sai? A. limnuc ( nuc là hằng số ). B. lim0nq1q . C. 1 lim0 n . D. 1 lim0 k n1k . DẠNG 1. DÃY SỐ DẠNG PHÂN THỨC Dạng 1.1 Phân thức bậc tử bé hơn bậc mẫu Câu 21: Tính 3 1 lim 3 n L n . A. 1.L B. 0.L C. 3.L D. 2.L
CHUYÊN ĐỀ V – TOÁN – 11 – GIỚI HẠN – HÀM SỐ LIÊN TỤC Page 4 Sưu tầm và biên soạn Câu 34: Tìm 111 lim... 11212...L n A. 5 2L . B. L . C. 2L . D. 3 2L . Câu 35: Với n là số nguyên dương, đặt 111 ... 1221233211nS nnnn . Khi đó limnS bằng A. 1 21 B. 1 21 . C. 1 . D. 1 22 . Câu 36: Tính giá trị của 2 cossin lim. 1 nn n A. 1. B. 0. C. . D. . Dạng 1.2 Phân thức bậc tử bằng bậc mẫu Câu 37: Tìm 4 2 324 lim 423 nn nn . A. 1 . B. . C. 0 . D. 3 4 . Câu 38: 21 lim 1n n n bằng A. 1 . B. 2 . C. 1 . D. 2 . Câu 39: 21 lim 1 n n bằng A. 2 . B. . C. . D. 1 . Câu 40: 35 lim 24 n n bằng A. 3 2 . B. 5 4 . C. 3 . D. 4 . Câu 41: Tính 3 1 lim 3 n L n A. 2L . B. 3L . C. 0L . D. 1L . Câu 42: Tính 2 1 lim3A n A. 3A . B. A . C. A . D. 0A . Câu 43: Tính giới hạn 3 123 lim 2 nn J n ? A. 3 2J . B. 2J . C. 0J . D. 2J . Câu 44: Giới hạn dãy số bằng: 2 2 231 lim 2 nn nn A. 3. B. 2. C. 1. D. 3 . 2 Câu 45: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng 1 ?