Nội dung text 4. UNIT 4. JOBS.doc
UNIT 4: JOBS (CÔNG VIỆC) A. LÝ THUYẾT I. Từ vựng trọng tâm chủ đề công việc STT Words Transcription Meaning 1 - employment (n) - unemployment (n) - employ (v) - employee (n) - employer (n) - employed (adj) - unemployed (adj) = jobless - /ɪm'plɔɪmənt/ - /ˌʌnɪm'plɔɪmənt/ - /ɪm'plɔɪ/ - /ɪm'plɔɪi:/ - /ɪm'plɔɪər/ - /ɪm'plɔɪd/ - /ˌʌnɪm'plɔɪd/ - việc làm, sự có việc làm - sự thất nghiệp - thuê mướn - nhân công, người làm công - ông chủ - có việc - thất nghiệp Collocation: - high/ low unemployment rate/ level/ area: tỷ lệ thất nghiệp cao/ thấp - combat/ tackle/ cut/ reduce unemployment: chiến đấu với/ giải quyết/ giảm thất nghiệp - seek/ look for/ find/ take up work/ employment: tìm/ nhận việc - be gainfully/ fully/ permanently employed: hữu dụng, đem lại nhiều lợi nhuận 2 - applicant (n) - apply (v) - application (n) - candidate (for st) (n) - /'æplɪkənt/ - /ə'plaɪ/ - /ˌaeplɪ'keɪʃn/ - /'kændɪdət/ - người nộp đơn xin việc - nộp đơn, đệ trình - đơn xin - ứng viên đã qua vòng sơ tuyển Collocation: - get/ pick up/ complete/ fill out/ fill in an application (form): nhận/ hoàn thành/ điền vào đơn xin việc - potential/ prospective/ eligible applicant: ứng viên tiềm năng/ đủ điều kiện - seek/ attract/ shortlist applicant: tìm kiếm/ thu hút/ sơ tuyển ứng viên - nominate/ select/ endorse a candidate: đề cử/ chọn/ tán thành một ứng cử viên - send/ email your CV/ résumé/ application/ application form/ covering letter: gửi CV/ lý lịch/ đơn xin việc/ thư xin việc 3 - salary (n) - income (n) - wage (n) - bonus (n) - pension (n) - revenue (n) - /'sæləri/ - /'ɪnkʌm/ - /weɪdʒ/ - /'bəʊnəs/ - /'penʃən/ - /'revənju:/ - lương - thu nhập - lương (theo giờ/ tuần) - thưởng - lương hưu - doanh thu
3 Collocation: - annual/ monthly salary/ income/ revenue: lương/ thu nhập/ doanh thu hàng năm/ hàng tháng - a major source of income: nguồn thu nhập chính - on a salary (of something): với mức lương... - salary increase: tăng lương - basic/ base/ starting salary: lương cơ bản/ khởi điểm - a pension scheme/plan: thỏa thuận mang tính pháp lý về thu nhập hưu trí 4 - dismissal (n) - dismiss (v) - /dɪ'smɪsəl/ - /dɪs'mɪs/ - sự sa thải - thải hồi, sa thải (người làm..) Collocation: - face/be threatened with dismissal/sack/compulsory redundancy: phải đối mặt/ bị đe dọa sa thải/ cho nghỉ việc bắt buộc - dismiss/ fire/ sack/ lay off an employee/ a worker: sa thải một nhân viên/ công nhân - unfair/ wrongful dismissal: sa thải không công bằng/ sai trái 5 - vacancy (n) - vacant (adj) = unoccupied /'veɪkənsi/ /'veɪkənt/ - vị trí, chức vụ bỏ trống - trống, bị bỏ trống Collocation: - job vancancy: vị trí trống cần nhân sự 6 - specialise (v) /'speʃəlaɪz/ - chuyên về lĩnh vực nào đó Collocation: - specialize in something: chuyên về lĩnh vực gì 7 - qualification (n) - incompetence (n) /ˌkwɒlɪfɪ'keɪʃn/ /ɪn'kɒmpɪtəns/ - trình độ chuyên môn bằng cấp - sự thiếu trình độ Collocation: - academic/ educational/ professional/ vocational qualifications: trình độ học vấn/ giáo dục/ chuyên môn/ dạy nghề - to gain/ get/ obtain/ possess/ achieve qualifications: đạt được trình độ 8 - recruit (v) - recruiter (n) - shortlist (v) - appoint (v) /rɪ'kru:t/ /rɪ'kru:tər/ /'ʃɔ:tlɪst/ /ə'pɔɪnt/ - tuyển dụng - nhà tuyển dụng - sơ tuyển - bổ nhiệm; chỉ định Collocation: - employ/ hire/ recruit/ take on staff/ workers/ trainees: tuyển dụng nhân viên/ công nhân/thực tập sinh 9 - priority (n) - prioritise (v) /praɪ'ɒrəti/ /praɪ'ɒrətaɪz/ - sự ưu tiên - sắp xếp công việc hợp lý, ưu tiên việc quan trọng trước Collocation: - a top/ key/ main/ first priority: sự ưu tiên hàng đầu/ chính/ số một
10 - probation (n) - apprentice/ trainee (n) /prə'beɪʃn/ /ə'prentɪs/ /ˌtreɪ'ni:/ - sự thử việc, thời gian thử việc - thực tập sinh, người học việc Collocation: - on probation: đang trong thời gian tập sự - bind somebody apprentice: nhận cho ai học việc 11 - punctuality (n) - punctual (adj) /ˌpʌŋktʃu'æləti/ /'pʌŋktʃuəl/ - sự đúng giờ - đúng giờ Collocation: - a stickler for punctuality: người quá khắt khe về sự đúng giờ 12 - occupation (n) - career (n) - work (n) - job (n) /ˌɒkju'peɪʃn/ /kə'rɪə(r)/ /wɜ:k/ /dʒɒb/ - công việc - nghề nghiệp - việc làm (danh từ không đếm được) - việc làm (danh từ đếm được) Collocation: - look for/ apply for/ go for/ find/ get/ land a job - choose/ pursue/ change a career: chọn/ theo đuổi/ thay đổi nghề nghiệp - career path: con đường sự nghiệp - enter/ go into/ join a profession: vào nghề - leave/ quit/ give up/ resign from your job/ career: từ bỏ việc/ từ chức 13 - dealership (n) - entrepreneur (n) - colleague (n) /'di:ləʃɪp/ /ˌɒntrəprə'nɜ:(r)/ /'kɒli:ɡ/ - doanh nghiệp, kinh doanh - nhà doanh nghiệp, người khởi nghiệp - đồng nghiệp 14 - bankruptcy (n) - bankrupt (adj) /'bæŋkrʌptsi/ /'bæŋkrʌpt/ - sự phá sản - phá sản Collocation: - go/ declare bankrupt: phá sản/ tuyên bố phá sản 15 - redundant - redundancy - overstaffed /rɪ'dʌndənt/ /rɪ'dʌndənsi/ /ˌəʊvə'stɑ:ft/ - không cần đến, bị sa thải - công nhân bị thừa ra - thừa nhân viên Collocation: - become/ be made redundant from your job - redundant employees - be offered/take voluntary redundancy/early retirement
II. Cụm từ thường gặp trong bài thi về chủ đề công việc STT Phrases Meaning 1 - against the clock - around/round the clock - for hours on end - on first-name terms - chạy đua với thời gian - không ngừng nghỉ - (liên tục) nhiều giờ, hàng giờ liền - thân mật 2 - kick off - knock off - wind down - knuckle down - take over = take/ gain control of - lay off staff/ workers/ employees - adhere to = conform to = abide by = comply with - beaver away = slave away - give/ hand sth in (to sb) - call off - slack off - take on = employ - bắt đầu, khởi động - ngừng làm việc; (tiếng lóng) cướp; loại bỏ, bỏ ra; hoàn thành; bắt chước - thư giãn, thả lỏng - nỗ lực, cố gắng hết sức - tiếp quản (công việc, chính quyền, đất đai) - sa thải nhân viên, công nhân - tuân theo - làm quần quật - nộp cái gì cho ai - gọi xin nghỉ làm (gấp và không báo trước) - lười làm việc, không có năng lượng - tuyển dụng 3 - have ups and downs - take a risk - weigh up the pros and cons - stand a good chance of doing sth - fit the bill - take one's hat off - to hand in/give in one's notice/resignation to sb - pursue one's own interest - get a straight answer out of sbd - break down barrier - do irreparable damage to sth - have a fighting chance - habour a burning ambition of sth - meet criteria - settle a dispute between A and B - come as a total shock to sb - have an immediate impact - có lúc thăng lúc trầm - liều lĩnh, mạo hiểm - cân nhắc điểm lợi điểm hại - có cơ hội để thành công trong việc làm gì - phù hợp - ngả mũ, tôn trọng - nộp đơn xin việc/từ chức cho ai - theo đuổi đam mê - có được câu trả lời dứt khoát, ngay lập tức - phá vỡ rào cản, thử thách - gây tổn hại, tổn thất không thể sửa chữa - có cơ hội tuy nhỏ nhưng rất đáng kỳ vọng - nuôi dưỡng tham vọng cháy bỏng là ... - đáp ứng yêu cầu, đúng như kỳ vọng - hòa giải tranh chấp giữa A và B - cú sốc lớn đối với ai - có hiệu quả tức thời