Nội dung text TẬP 2.docx
UNIT 7. TRAFFIC PART 1. THEORY I. VOCABULARY No . English Type Pronunciation Vietnamese 1 accident n /'æksɪdənt/ tai nạn 2 bike n /baɪk/ xe đạp 3 bus n /bʌs/ xe buýt 4 bus stop n /bʌs stɒp/ điểm dừng xe buýt 5 car n /kɑː(r)/ xe ô tô 6 crossroad n /'krɒs,rəʊd/ giao lộ 7 crowded adj /'kraʊdəd/ đông đúc 8 cycle lane n /'saɪkl leɪn/ làn đường dành cho xe đạp 9 dangerous adj /'deɪndʒərəs/ nguy hiểm 10 drive V /draɪv/ lái xe 11 driving license n /'draɪvɪŋ 'laɪsns/ bằng lái xe 12 fly V /flaɪ/ bay 13 get off V /get ɒf/ xuống (xe) 14 get on V /get ɒn/ lên (xe) 15 hospital ahead phr /'hospɪtl ə'hed/ phía trước có bệnh viện 16 means of transport n /mi:nz ɒf 'trænspɔ:t/ phương tiện giao thông 17 motorbike n /'məʊtəbaɪk/ xe máy 18 no cycling phr /nəʊ 'saɪkliŋ/ cấm xe đạp 19 no parking phr /nəʊ 'pɑːkɪŋ/ cấm đỗ xe 20 no right turn phr /nəʊ raɪt tɜ:n/ cấm rẽ phải 21 parking n /'pɑːkɪŋ/ (biển báo) cho phép đỗ 22 pavement n /'peɪvmənt/ vỉa hè 23 plane n /pleɪn/ máy bay 24 railway station n /'reɪlweɪ 'steɪʃn/ trạm xe lửa
iii. PHONETICS Cách phát âm âm /aɪ/ và /eɪ/ 1. Cách phát âm nguyên âm đôi /aɪ/ Bước 1: Bắt đầu từ âm /a/, sau đó di chuyển về phía âm /ɪ/. Bước 2: Khi bắt đầu, miệng mở hình ô van, lưỡi hạ thấp chạm hàm răng dưới. Sau đó, môi dần kéo sang 2 bên về phía tai, hàm dưới nâng lên 1 chút. Bước 3: Kết thúc âm, môi mở hờ. 2. Cách phát âm nguyên âm đôi /eɪ/ Bước 1: Bắt đầu từ âm /e/, sau đó di chuyển về phía âm /ɪ/. Bước 2: Khi bắt đầu, miệng mở rộng thoải mái, đầu lưỡi chạm hàm răng dưới, hàm hạ. Sau đó, môi dần kéo sang hai bên về phía tai, hàm dưới nâng lên một chút. Bước 3: Kết thúc âm, môi mở hờ. Listen and repeat these words. Track 01 /aɪ/ bike buy guide pie /baɪk/ /baɪ/ /gaɪd/ /paɪ/ /eɪ/ gate nation rain clay /geɪt/ /’neɪʃn/ /reɪn/ /kleɪ/ PART 2. LANGUAGE I. VOCABULARY Exercise 1. Find the odd one out among A, B, C or D. 1. A. riding B. driving C. gardening D. flying 2. A. no cycling B. no parking C. no right turn D. sign 3. A. train B. plane C. car D. sail 4. A. by car B. on foot C. by bus D. by bicycle 5. A. rule B. ride C. reverse D. drive Exercise 2. Look at the pictures and put the word/phrase under each sign. parking no parking school ahead no left turn speed limit no cycling hospital ahead no right turn