Nội dung text writing 1
Cấu trúc thư và gợi ý
1. Greeting: Lời chào 2. Introduction: Giới thiệu mục đích viết thư 3. Body: trả lời câu hỏi 4. Conclusion: Nêu tóm lược 5. Closing Giving advice (Đưa ra lời khuyên): i suggest: i think you should: • I would recommend... + (V-ing): Tôi muốn đề xuất việc... • My advice would be to...: Lời khuyên của tôi là... • If I were you, I would...: Nếu tôi là bạn, tôi sẽ... • I think it would be best if you...: Tôi nghĩ sẽ tốt nhất nếu bạn... • In my opinion/experience, you should/must/have to/ought to/had better +...: Theo ý kiến/kinh nghiệm của tôi, bạn nên/phải/cần/phải nên/tốt hơn là... • The best thing to do is (to + Verb) / (V-ing)...: Điều tốt nhất nên làm là... • If you want my advice, I suggest... (V-ing): Nếu bạn muốn lời khuyên của tôi, tôi đề nghị... • I advise that you... (should) do something: Tôi khuyên bạn (nên) làm điều gì đó MAKING SUGGESTIONS (Đưa ra gợi ý) • It would be nice to / a good idea to...: Sẽ thật tốt / là một ý tưởng hay nếu... • Perhaps you could...: Có lẽ bạn có thể... • You should / must / ought to / had better...: Bạn nên / phải / nên / tốt hơn là... • You are expected / supposed to... : Bạn được mong đợi / được cho là nên... • I suggest / recommend / advise that somebody (should) do...: Tôi đề nghị / khuyên / gợi ý rằng ai đó (nên) làm điều gì đó... • I suggest / recommend / advise + V-ING: Tôi đề nghị / khuyên / gợi ý việc... • Why don’t we / you...: Tại sao chúng ta / bạn không... • Why not...: Sao không...