PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 2. Đề thi thử bám sát cấu trúc đề minh họa TN THPT 2024 - Môn Toán - Đề 2 - File word có lời giải.docx

ĐỀ THAM KHẢO KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2024 PHÁT TRIỂN MINH HỌA BGD 2024 Bài thi môn: TOÁN (Đề gồm có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ và tên thí sinh:……………………………………………… Số báo danh:……………………………………………………. Câu 1: Cho hàm số fx có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm nào dưới đây? A. 1x . B. 2x . C. 0x . D. 5x . Câu 2: Nguyên hàm 2 1 d sinx x bằng A. tanxC . B. cotxC . C. cotxC . D. tanxC . Câu 3: Phương trình 3log512x có nghiệm là A. 2x . B. 8 5x . C. 9 5x . D. 11 5x . Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho véctơ 3;2;1a→ và điểm 4;6;3A , tọa độ điểm B thỏa mãn ABa→→ là A. 7;4;4 . B. 1;8;2 . C. 1;8;2 . D. 7;4;4 . Câu 5: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 21 x y x    có phương trình là: A. 1 2x . B. 1y . C. 1 2y . D. 2x . Câu 6: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như hình vẽ bên A. 424.yxx B. 424.yxx C. 32.yxx D. 32.yxx Câu 7: Tập xác định của hàm số 31yx là A. \1ℝ . B. ℝ . C. 1; . D. 1; .
Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng 252 : 341 xyz d   . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của d ? A. 23;4;1u→ . B. 12;5;2u→ . C. 32;5;2u→ . D. 43;4;1u→ . Câu 9: Cho số phức 21zi , điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức z ? A. 1;2G . B. 2;1T . C. 2;1K . D. 1;2H . Câu 10: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu có tâm 2;1;2I , bán kính bằng 3 là A. 2222123xyz . B. 2222123xyz . C. 2222129xyz . D. 2222129xyz . Câu 11: Với a là số thực dương tùy ý, khi đó 68loga bằng A. 22loga . B. 218loga . C. 23loga . D. 22loga . Câu 12: Cho hàm số fx có đồ thị như hình vẽ bên: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;0 . B. 0;1 . C. 1;1 . D. 2;1 . Câu 13: Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 3 và thể tích bằng 6 thì chiều cao bằng A. 6 . B. 4 . C. 2 . D. 3 . Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình 22216x là A. ;22; . B. ;22; . C. ;22; . D. ;22; . Câu 15: Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên 0; ? A. 1 2 logyx . B. logyx . C. 2logyx . D. lnx . Câu 16: Trong không gian Oxyz , véc tơ nào dưới đây là một véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng Oxz ? A. 1;1;0n→ . B. 0;1;0n→ C. 1;0;1n→ . D. 1;1;1n→ . Câu 17: Cho hàm số fx liên tục trên ℝ và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau

Câu 28: Cho số phức 95zi . Phần ảo của số phức z là A. 5 . B. 5i . C. 5 . D. 5i Câu 29: Trong mặt phẳng với hệ toạ độ Oxy , biết điểm 3;5M là điểm biểu diễn số phức z . Phần ảo của số phức 2zi bằng A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. 5 . Câu 30: Cho hình lập phương .ABCDABCD (hình vẽ bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng AC và AD bằng A. 45 . B. 30 . C. 60 . D. 90 . Câu 31: Cho tứ diện ABCD có ()ADABC , 2ACAD , 1AB và 5BC . Tính khoảng cách d từ A đến mặt phẳng BCD . A. 6 3d . B. 6 2d . C. 25 5d . D. 2 2d . Câu 32: Cho hàm số yfx liên tục trên R và có đạo hàm 23113fxxxx . Hàm số yfx đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ;1 . B. ;1 . C. 1;3 . D. 3; . Câu 33: Có ba chiếc hộp: hộp I có 4 bi đỏ và 5 bi xanh, hộp II có 3 bi đỏ và 2 bi đen, hộp III có 5 bi đỏ và 3 bi vàng. Lấy ngẫu nhiên ra một hộp rồi lấy một viên bi từ hộp đó. Xác suất để viên bi lấy được màu đỏ bằng A. 601 1080 . B. 6 11 . C. 1 6 . D. 61 360 . Câu 34: Nếu 5 1 d4fxx  thì giá trị của 5 1 23dxfxx  bằng A. 2 . B. 13 . C. 12 . D. 6 . Câu 35: Cho hàm số 4285fxxx . Gọi ,Mm lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn 0;3 . Tính tổng Mm . A. 3 . B. 6 . C. 6 . D. 19 . Câu 36: Cho biết hai số thực dương a và b thỏa mãn 2log4aab ; với 10ba . Hỏi giá trị của biểu thức 32logaab tương ứng bằng bao nhiêu? A. 8 . B. 25 . C. 27 . D. 125 . Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho đường tròn C tâm O có bán kính bằng 2 và nằm trong mặt phẳng xOy . Phương trình mặt cầu chứa đường tròn C và đi qua điểm 0;0;4A la

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.