Nội dung text 9. UNIT 5 OUR EXPERIENCES - HS.docx
26 outskirts n /ˈaʊtskɜːts/ khu ngoại ô 27 peer n /pɪə(r)/ người cùng địa vị 28 scenery n /ˈsiːnəri/ phong cảnh 29 seabed n /ˈsiːbed/ đáy biển 30 site n /saɪt/ địa điểm 31 snorkelling n /ˈsnɔːkəlɪŋ/ lặn bằng ống thở 32 soldier n /ˈsəʊldʒə(r)/ người lính 33 species n /ˈspiːʃiːz/ chủng, loài 34 stream n /striːm/ suối 35 submit = hand in v phr.v /səbˈmɪt/ /hænd ɪn/ nộp, đệ trình 36 suddenly adv /ˈsʌdənli/ đột nhiên, đột ngột 37 theme n /θiːm/ chủ đề 38 touching moment - /ˈtʌtʃɪŋ ˈməʊmənt/ khoảnh khắc cảm động 39 training course - /ˈtreɪnɪŋ kɔːs/ khoá đào tạo 40 tribal dance - /ˈtraɪbl dɑːns/ điệu nhảy dân tộc 41 yacht n /jɒt/ du thuyền 42 youngster n /ˈjʌŋstə(r)/ thanh niên 2. Collocations No. Collocations Meaning 1 argue with sb tranh cãi với ai 2 at first lúc ban đầu 3 be aware of nhận thức về 4 be back from trở lại 5 be different from khác với 6 by mistake = by accident = by chance tình cờ, ngẫu nhiên 7 get closer to each other gần nhau hơn 8 give a performance trình diễn, biểu diễn 9 go snorkelling lặn bằng ống thở 10 have a great time có thời gian tuyệt vời
helpfulness helpless helplessness n adj n sự giúp ích không có sư giúp đỡ tình trạng không tự lo liệu được 6 instruct instructor instruction v n n hướng dẫn người hướng dẫn sự hướng dẫn 7 memory memorial memorize n adj/n v trí nhớ thuộc kỉ niệm/ vật kỉ niệm ghi nhớ 8 please pleased/pleasing pleasant unpleasant v adj adj adj làm cho vui lòng vui lòng dễ chịu không dễ chịu 9 present presentation represent representative representation adj / v n v n n có mặt / trình bày sự trình bày đại diện cho người đại diện sự đại diện 10 respond response responsible irresponsible v n adj adj phản hồi sự phản hồi có trách nhiệm vô trách nhiệm 11 slip slippers slippery v n adj trơn trượt dép lê, dép tông trơn 12 special speciality = specialty specialize specialization adj n v n đặc biệt chuyên môn, đặc sản chuyên môn hoá sự chuyên môn hoá B. PRONUNCIATION /j/ /w/ Categories (Phân loại âm) Phụ âm hữu thanh Phụ âm hữu thanh