Nội dung text UNIT 3 - LESSONS.docx
______________________________________________________________________________________________ I learn smart world 12 - Lessons - design - designer - n - n - /dɪˈzaɪn/ - /dɪˈzaɪ.nɚ/ - sự thiết kế - nhà thiết kế 16 - building - build (built-built) - n - v - /ˈbɪl.dɪŋ/ - /bɪld/ - việc xây dựng, tòa nhà - xây dựng 17 - place - place - n - v /pleɪs/ - nơi, nơi chốn - đặt, để 18 - able (be able +V+to) ≠ unable (be unable + V+to) - ability - adj - adj - n - /ˈeɪ.bəl/ - /ʌnˈeɪ.bəl/ - /əˈbɪl.ə.t̬i/ - có thể - không thể - khả năng 19 - life - live - live - livable - lively - alive - n - v - adj - adj - adj - adj - /laɪf/ - /laɪv/ - /lɪv/ - /ˈlɪv.ə.bəl/ - /ˈlaɪv.li/ - /əˈlaɪv/ - cuộc sống - sống - sống, hoạt động - sống được, có thể chung sống được - sống động - còn sống 20 - change - change - changeable ≠ unchanged - v - n - adj - adj - /tʃeɪndʒ/ - /tʃeɪndʒ/ - /ˈtʃeɪn.dʒə.bəl/ - /ʌnˈtʃeɪndʒd/ - thay đổi - sự thay đổi; tiền lẻ - thường thay đổi - không đổi Part 2 N o Words/Phrases Parts of speech Transcriptions Vietnamese meanings Notes 1 - efficiently - efficient - efficiency - adv - adj - n - /ɪˈfɪʃ.ənt.li/ - /ɪˈfɪʃ.ənt/ - /ɪˈfɪʃ.ən.si/ - 1 cách hiệu quả - có hiệu quả - hiệu lực, hiệu quả; năng suất, hiệu suất 2 - behave - behavior - v - n - /bɪˈheɪv/ - /bɪˈheɪ.vjər/ - cư xử - các cư xử 3 - successful ≠ unsuccessful - successive - success - succeed - adj - adj - adj - n - v - /səkˈses.fəl/ - /ˌʌn.səkˈses.fəl/ - /səkˈses.ɪv/ - /səkˈses/ - /səkˈsiːd/ - thành công - không thành công - liên tiếp - sự thành công - thành công 4 situation n /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ tình huống 5 wait (for sb/sth) v /weɪt/ chờ, đợi (ai/điều gì) 6 for a long time adv /lɑːŋ/ - /taɪm/ khoảng 1 thời gian dài, đã lâu 7 - accept - acceptance - acceptable ≠ unacceptable - v - n - adj - adj - /əkˈsept/ - /əkˈsep.təns/ - /əkˈsept.ə.bəl/ - /ˌʌn.əkˈsep.t̬ə.bəl/ - chấp nhận - sự chấp nhận - có thể chấp nhận - không thể chấp nhận 8 - annoyed - annoying - adj - adj - /əˈnɔɪd/ - /əˈnɔɪ.ɪŋ/ - phiền, khó chịu - làm phiền, gây khó