PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ĐỀ 10(GV).docx


Tạm dịch: Lead developer Marcus (2) ________ suspense to life with engaging gameplay mechanics and immersive visuals, keeping players captivated as they navigate space missions. (Nhà phát triển chính Marcus làm cho sự hồi hộp trở nên sống động thông qua các cơ chế trò chơi hấp dẫn và hình ảnh chân thực, giữ chân người chơi bị cuốn hút khi họ thực hiện các nhiệm vụ trong không gian.) Do đó, B là đáp án phù hợp. Question 3: A. designed B. designing C. which designs D. design Kiến thức về rút gọn mệnh đề quan hệ * Ta có: Trong một câu không thể có 2 động từ cùng chia theo thì của câu => chỗ trống cần một động từ phải ở trong mệnh đề quan hệ hoặc chia ở dạng rút gọn mệnh đề quan hệ => loại đáp án D. Tạm dịch: Each map, (3) ______ with intricate scenarios and exciting challenges, draws players into the challenge of uncovering impostors. (Mỗi bản đồ, được thiết kế với các viễn cảnh phức tạp và những thử thách thú vị, cuốn hút người chơi vào thử thách tìm ra kẻ giả mạo.) => Căn cứ vào dịch nghĩa, động từ "design” cần chia ở dạng bị động => loại đáp án B và C. * Ta có: Khi rút gọn mệnh đề quan hệ, nếu động từ trong mệnh đề quan hệ đó ở thể bị động, ta lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, sau đó đưa động từ trong mệnh đề quan hệ về dạng Vp2. Do đó, A là đáp án phù hợp. Question 4: A. vivid character customization options B. character vivid customization options C. character customization vivid options D. customization vivid options character Kiến thức về trật tự từ * Ta có cụm danh từ: character customization: tùy chỉnh nhân vật => Loại đáp án D (sai thứ tự), đáp án B (không được chèn "vivid” vào giữa "character customization"). => Đáp án A đúng trật tự của từ (adj + noun phrase=> "vivid” phải đứng trước “character customization options"). Tạm dịch: With (4) ________, team members can adopt unique appearances which makes it even more intriguing to guess who's hiding secrets. (Với các tùy chọn tùy chỉnh nhân vật sống động, các thành viên trong đội có thể có những diện mạo độc đáo, điều này càng làm cho việc đoán xem ai đang che giấu bí mật trở nên thú vị hơn.) Do đó, A là đáp án phù hợp. Question 5: A. to joining B. to join C. join D. joining Kiến thức về danh động từ * Ta có cụm từ cố định: fancy doing something: có hứng thú, thích làm gì đó Tạm dịch: If you fancy (5) ________ this social game, reserve your time in advance to experience a thrilling journey with your friends! (Nếu bạn thích tham gia trò chơi xã hội này, hãy đặt chỗ trước để trải nghiệm một hành trình đầy phấn khích cùng bạn bè!) Do đó, D là đáp án phù hợp. Question 6: A. over B. in C. at D. on Kiến thức về giới từ * Ta có thành ngữ: in advance: trước, trước đó Tạm dịch: If you fancy joining this social game, reserve your time (6) _________ advance to experience a thrilling journey with your friends! (Nếu bạn thích tham gia trò chơi xã hội này, hãy dành trước thời gian của bạn để trải nghiệm một hành trình ly kỳ cùng bạn bè!) Do đó, B là đáp án phù hợp. Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Healthy Living: Small Steps, Big Impact Are you looking to feel better, have more energy, and live longer? Making small changes to your lifestyle can have a big impact on your overall health. Living a healthy lifestyle can help prevent a (7) _______ of serious health conditions. Tips for a healthier lifestyle
• Eat a balanced diet: Include plenty of fruits, vegetables, whole grains, and lean protein in your meals. (8) ________ processed foods and sugary drinks. • Get regular exercise: Aim for at least 30 minutes of moderate-intensity exercise most days of the week. You could go for a walk, (9) _______ a new sport, or simply dance around your living room. • Get enough sleep: Most adults need 7 - 9 hours of sleep each night. Try to go to bed and wake up at the same time each day. • Quit smoking: Smoking is a major risk factor for many (10) ________. If you smoke, talk to your doctor about ways to quit. Making healthier choices is not always easy, (11) ________ with a little effort, you can make a big difference in your life. Remember, small steps can lead to big changes. (12) ________ your friends and family, and others in your community, to join you on this journey. DỊCH BÀI: Sống khỏe mạnh: Những bước nhỏ, tác động lớn Bạn có muốn cảm thấy khỏe hơn, tràn đầy năng lượng hơn và sống lâu hơn không? Những thay đổi nhỏ trong lối sống có thể tác động lớn đến sức khỏe tổng thể của bạn. Sống một lối sống lành mạnh có thể giúp ngăn ngừa nhiều tình trạng sức khỏe nghiêm trọng. Mẹo cho một lối sống lành mạnh hơn • Ăn uống cân bằng: Bao gồm nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc trong các bữa ăn của bạn. Tránh thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống có đường. • Tập thể dục thường xuyên: Đặt mục tiêu tập thể dục cường độ vừa phải ít nhất 30 phút hầu hết các ngày trong tuần. Bạn có thể đi bộ, chơi một môn thể thao mới hoặc chỉ cần nhảy múa quanh phòng khách. • Ngủ đủ giấc: Hầu hết người lớn cần ngủ 7-9 tiếng mỗi đêm. Cố gắng đi ngủ và thức dậy vào cùng một thời điểm mỗi ngày. • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ chính gây ra nhiều bệnh. Nếu bạn hút thuốc, hãy trao đổi với bác sĩ về các cách cai thuốc. Việc đưa ra những lựa chọn lành mạnh hơn không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng chỉ cần một chút nỗ lực, bạn có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong cuộc sống của mình. Hãy nhớ rằng, những bước nhỏ có thể dẫn đến những thay đổi lớn. Hãy khuyến khích bạn bè, gia đình và những người khác trong cộng đồng của bạn cùng tham gia hành trình này. Question 7: A. large amount B. lot C. many D. much Kiến thức về lượng từ *Xét các đáp án: A. a large amount of + N không đếm được: nhiều B. a lot of + N không đếm được/ N đếm được số nhiều: nhiều C. a many of: không có lượng từ này, chỉ có many + N đếm được số nhiều: nhiều D. a much of: không có lượng từ này, chỉ có much + N không đếm được: nhiều Căn cứ vào danh từ số nhiều "conditions" -> chỉ sử dụng được lượng từ a lot of Tạm dịch: "Living a healthy lifestyle can help prevent a (7) ________ of serious health conditions.” (Sống một lối sống lành mạnh có thể giúp ngăn ngừa nhiều tình trạng sức khỏe nghiêm trọng.) Do đó, B là đáp án phù hợp. Question 8: A. Conserve B. Invent C. Destroy D. Avoid Kiến thức về từ vựng *Xét các đáp án: A. conserve /kən's3:v/ (v): bảo tồn B. invent/in'vent/ (v): phát minh C. destroy/dı'stroı/ (v): phá hủy D. avoid /ə'voıd/ (v): tránh Tạm dịch: "(8) _______ processed foods and sugary drinks.” (Tránh thực phẩm chế biến sẵn và đồ uống có đường.) Do đó, D là đáp án phù hợp.

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.