PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text Unit 2 - My home.doc

Trang 1 UNIT 2 MY HOME Nhà của em MỤC TIÊU – Objectives * TỪ VỰNG – Vocabulary sử dụng từ vựng liên quan đến các loại nhà, phòng và đồ đạc * NGỮ ÂM – Pronunciation phát âm chính xác các âm cuối /s/, /z/ và /ɪz/ * NGỮ PHÁP – Grammar biết cách sử dụng các giới từ chỉ địa điểm sử dụng cấu trúc mô tả với There is/ There isn’t/ There are/ There aren’t chính xác và phù hợp * KỸ NĂNG ĐỌC – Reading skills đọc để biết thông tin cụ thể về các phòng trong nhà * KỸ NĂNG NÓI – Speaking skills hỏi về và mô tả nhà cửa, phòng và đồ nội thất * KỸ NĂNG NGHE – Listening Skills Lắng nghe để có được thông tin về phòng và đồ nội thất * KỸ NĂNG VIẾT – Writing skills viết e-mail cho bạn bè A – NGÔN NGỮ LÝ THUYẾT TRỌNG TÂM * TỪ VỰNG – Vocabulary air- conditioner /ˈeə kəndɪʃənə(r)/ n. điều hòa nhiệt độ There is an air-conditioner in my bedroom. (Có một cái điều hòa nhiệt độ trong phòng ngủ của tôi) apartment /əˈpɑːtmənt/ n. căn hộ We are going to move to a new apartment next week. (Chúng tôi sẽ chuyển đến một căn hộ mới vào tuần tới) bathroom /ˈbɑːθruːm/ n. phòng tắm There are two bathroom on the second floor. (Có hai phòng tắm ở trên tầng hai) behind /bɪˈhaɪnd/ pre. ở phía sau, đằng sau The dog is behind the bookshelf. (Con chó nằm ở phía sau kệ sách) between /bɪˈtwiːn/ pre. ở giữa Her house is between the hospital and the post office. (Nhà cô ấy nằm giữa bệnh viện và bưu điện) chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ n. ngăn kéo tủ Your gloves are in the white box in the chest of drawers. (Găng tay của bạn nằm trong hộp màu trắng trong ngăn kéo tủ) crazy /ˈkreɪzi/ adj. kì dị, lạ thường This is a crazy house. (Đây là một ngôi nhà kỳ dị) cupboard /ˈkʌbəd/ n. tủ ly, tủ bát There is a large cupboard in the kitchen. (Có một chiếc tủ ly lớn trong nhà bếp) department store /dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/ n. cửa hàng bách hóa Is there a department store near your house? (Có cửa hàng bách hóa nào gần nhà bạn không?) dishwasher /ˈdɪʃwɒʃə(r)/ n. máy rửa bát đĩa We bought a dishwasher to make life easier. (Chúng tôi đã mua một chiếc máy rửa bát đãi để làm cho cuộc sống dễ dàng hơn.) fridge /frɪdʒ/ n. tủ lạnh Milk keeps much longer in a fridge. (Sữa giữ được lâu hơn khi để trong tủ lạnh) furniture /ˈfɜːnɪtʃə(r)/ n. đồ đạc trong nhà, đồ gỗ You should buy some new furniture for your apartment. (Bạn nên mua một số đồ nội thất mới cho căn hộ của mình)
Trang 2 hall /hɔːl/ n. hành lang She ran into the hall and up the stairs. (Cô ấy chạy vào hành lang và leo lên cầu thang) in front of / ɪn frʌnt əv/ pre. ở phía trước, đằng trước There is a bus stop in front of our house. (Có một trạm dừng xe buýt ở phía trước nhà của chúng tôi) kitchen /ˈkɪtʃɪn/ n. nhà bếp My mother is cooking in the kitchen. (Mẹ tôi đang nấu ăn trong bếp) living room /ˈlɪvɪŋ ruːm/ n. phòng khách The house has two bedroom, a living room and a kitchen. (Ngôi nhà có hai phòng ngủ, một phòng khách và một nhà bếp) messy /ˈmesi/ adj. lộn xộn, bừa bộn Your bedroom is so messy. (Phòng ngủ của cậu thật bừa bộn) microwave /ˈmaɪkrəweɪv / n. lò vi sóng Reheat the soup in the microwave (Hãy hâm nóng súp trong lò vi sóng) move /muːv/ v. di chuyển, chuyển nhà They moved their house last month. (Họ đã chuyển nhà vào tháng trước) next to /ˈnekst tə/ pre. ở cạnh His bedbroom is next to the living room. (Phòng ngủ của anh ấy ở cạnh phòng khách) sofa /ˈsəʊfə/ n. ghế sô pha The cat is sitting on the sofa. (Con mèo đang ngồi trên ghế sô pha) stilt house /stɪlt haʊs/ n. nhà sàn My grandparents live in a stilt house. (Ông bà tôi sống trong một ngôi nhà sàn) under /ˈʌndə(r)/ pre. ở bên dưới, phía dưới The hat is under the table. (Chiếc mũ ở bên dưới cái bàn) wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ n. tủ đựng quần áo He hung his suit in the wardrobe. (Anh ấy đã treo bộ com-le trong tủ quần áo) NGỮ ÂM Pronunciation Cách phát âm –s/-es CÁCH PHÁT ÂM TRƯỜNG HỢP VÍ DỤ /s/ Sau các phụ âm vô thanh /t/, /p/, /k/. /f/, /θ/ * boats - /bəʊts/ (n.) (con thuyền) * lamps - /læmps/ (n.) (đèn) * books - /bʊks/ (n.) (cuốn sách) * chefs - /ʃefs/ (n.) (đầu bếp) * months - /mʌnθs/ (n.) (tháng) /ɪz/ Sau các âm /s/, /z/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/ * buses - /bʌsɪz/ (n.) (xe buýt) * quizzes - /kwɪz/ (n.) (cuộc thi đố) * dishes - /dɪʃɪz/ (n.) (đĩa) * watches - /wɒtʃɪz/ (n.) (đồng hồ) * fridges - /frɪdʒɪz/ (n.) (tủ lanh) /z/ Sau các nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại * bananas - /bəˈnɑːnəz/ (n.) (quả chuối) * bees - /biːz/ (n.) (con ong) * pillows - /ˈpɪləʊz/ (n.) (cái gối) * wardrobes - /ˈwɔːdrəʊbz/ (n.) (tủ đựng quần áo) * bedrooms - /ˈbedruːmz/ (n.) (phòng ngủ) * cupboards - /ˈkʌbədz/ (n.) (tủ ly)

Trang 4 Are there two fans in the living room? (Có hai cái quạt ở trong phòng khách phải không?) Yes, there are. (Vâng, đúng vậy.) No, there aren’t. (Không phải.) Chú ý: to be biến đổi theo danh từ đứng ngay phía sau nó. There + To be + Danh từ 1 + Danh từ 2 Ví dụ: There is a book and two pencils in her bag. (Có một cuốn sách và hai cây bút chì trong cặp của cô ấy.) BÀI TẬP VẬN DỤNG TỪ VỰNG (VOCABULARY) I - Answer the following the questions to complete the crossword below. Across 0. Where do you store things? 2. Where do you have meals? 5. Where do you sleep? Down 1. Where do you cook? 3. Where do you watch TV? 4. Where do you have a shower? II - Look at the pictures and complete the following words. E.g: I__am__p 1. sh______ 2. s______ 3. b_______ 4. fr_______ 5. t_______e 6. a______air 7. dr_______s

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.