Nội dung text HS UNIT 6.docx
Unit 6: Vietnamese lifestyles: then and now A. Vocabulary Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa Ví dụ lifestyle /laɪfstaɪl/ (n) phong cách sống, lối sống A minimalist lifestyle helps reduce stress. different (from) /ˈdɪfrənt/ (adj) khác biệt (so với) The way she thinks is very different from mine. play outdoors /pleɪ aʊtˈdɔːrz/ (v) chơi ngoài trời The kids are playing outdoors in the park. natural material /ˈnæʧrəl məˈtɪərɪəl/ (n) chất liệu tự nhiên The chair is made from natural materials. depend on /dɪˈpend ɑːn/ (v) phụ thuộc (vào) She depends on her brother for support. electronic device /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị điện tử He bought a new electronic device yesterday. traditional game /trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪm/ (n) trò chơi truyền thống Playing traditional games is a part of our culture. leave school /liːv skuːl/ (v) rời trường học I always leave school at 3 PM. support /səˈpɔːt/ (v) hỗ trợ The community came together to support the cause. living condition /'liviη kən'di∫n/ (n) điều kiện sống The living conditions in the city are improving. (be) made from /meɪd frəm/ (v) được làm từ This bag is made from recycled materials. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n) cơ hội She was given an opportunity to travel abroad. freedom /ˈfriːdəm/ (n) sự tự do Having freedom of choice is important. dye /daɪ/ (v) nhuộm (tóc) She plans to dye her hair red. generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n) thế hệ This generation is very tech- savvy. pursue /pəˈsjuː/ (v) theo đuổi He decided to pursue a career in medicine. previous /'pri əs/ (adj) trước đây I found my previous job very stressful. take note /teɪk nəʊt/ (phr.v) ghi chú The teacher asked us to take notes during the lecture. memorise /ˈmeməraɪz/ (v) ghi nhớ You need to memorise these formulas for the test. replace /rɪˈpleɪs/ (v) thay thế They will replace the old chairs with new ones. democratic /ˌdeməˈkrætɪk/ (adj) dân chủ Our school has a democratic system for elections. various /ˈveəriəs/ (adj) khác nhau, đa dạng The store sells various types of fruits. family-oriented /ˈfæməli ˈɔːrientɪd/ (adj) định hướng gia đình The company promotes a family-oriented culture.
personal /ˈpɜːsənl/ (adj) cá nhân She keeps a personal diary. extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ (adj) đại gia đình We often visit our extended family on holidays. independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (adj) độc lập, tự chủ He became independent after moving out of his parents' house. give up /gɪv ʌp/ (phr.v) từ bỏ She never gives up on her dreams. hi-tech appliance /ˌhaɪ ˈtek əˈplaɪənsɪz/ (n) thiết bị công nghệ cao The kitchen is equipped with hi-tech appliances. use for /juːz fɔː/ (phr.v) sử dụng cho This room is used for meetings. private /'praivit/ (adj) riêng tư She prefers to keep her life private. design /dɪˈzaɪn/ (v) thiết kế (cho) The new app is designed for ease of use. ride a buffalo /raɪd ə ˈbʌfələʊ/ (v) cưỡi trâu He learned how to ride a buffalo from his father. traditional farming tools /trəˈdɪʃənl ˈfɑːmɪŋ tuːlz/ (n) dụng cụ làm nông truyền thống Farmers still use traditional farming tools in this village. promise /ˈprɒmɪs/ (v) hứa He promised to call me tomorrow. transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ (n) vận tải Public transportation is very convenient here. education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ (n) giáo dục Education is a priority for this government. performance /pəˈfɔːməns/ (n) màn trình diễn The performance received a standing ovation. professional training /prəˈfeʃənlˈtreɪnɪŋ/ (n) đào tạo chuyên nghiệp He attended a professional training course last year. traditional costume /trəˈdɪʃənlˈkɒstjuːm/ (n) trang phục truyền thống She wore a traditional costume to the festival. eating habit /ˈiːtɪŋ ˈhæbɪt/ (n) thói quen ăn uống Developing healthy eating habits is essential. learning style /ˈlɜːnɪŋ staɪl/ (n) phong cách học His learning style involves hands-on activities. textbook /ˈtekstbʊk/ (n) sách giáo khoa The textbook provides comprehensive information. active /ˈæktɪv/ (adj) chủ động She is an active member of the community. oil lamp /ɔɪllæm/ (n) đèn dầu The old house was lit by oil lamps. convenient /kənˈviːniənt/ (adj) thuận tiện It's convenient to have a store nearby. learning facility /ˈlɜːnɪŋ fəˈsɪləti/ (n) thiết bị học tập The university has excellent learning facilities.
provide /prəˈvaɪd/ (v) cung cấp The school provides free meals for students. allow /əˈlaʊ/ (v) cho phép Parents should allow children to explore. working place /ˈwɜːkɪŋ pleɪs/ (n) nơi làm việc The new working place is very modern. family type /ˈfæməli taɪp/ (n) loại gia đình Single-parent families are a common family type. parents-children relation /ˈpeərənts ˈtʃɪldrən rɪˈleɪʃn/ (n) mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái A healthy parents-children relation is key to good upbringing. turn down /tɜːn/ /daʊn/ (phr.v) vặn nhỏ (âm thanh) She turned down the volume on the TV. avoid /əˈvɔɪd/ (v) tránh You should avoid eating too much sugar. difference /ˈdɪfrəns/ (n) sự khác biệt There's a significant difference between these two products. exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) sự trưng bày, triển lãm The art exhibition attracted many visitors. family value /ˈfæməli ˈvæljuː/ (n) giá trị gia đình Family values are the foundation of our society. make a promise /meɪk ə ˈprɒmɪs/ (v) hứa I made a promise to help her with the project. B. Grammar 1. Động từ + to-infinitive (động từ nguyên thể có "to"): Các động từ sau đây thường được theo sau bởi một động từ nguyên thể có "to": ● Want (muốn) ● Promise (hứa) ● Decide (quyết định) ● Agree (đồng ý) ● Learn (học) ● Plan (có kế hoạch) Ví dụ minh họa: ● Want: She wants to travel around the world. o (Cô ấy muốn đi du lịch khắp thế giới.) ● Promise: He promised to help me with my homework. o (Anh ấy hứa sẽ giúp đỡ tôi làm bài tập về nhà.) ● Decide: We decided to visit Ha Long Bay next summer. o (Chúng tôi đã quyết định thăm Vịnh Hạ Long vào mùa hè tới.) ● Agree: They agreed to meet at the coffee shop. o (Họ đã đồng ý gặp nhau ở quán cà phê.) ● Learn: He learned to play the piano when he was a child. o (Anh ấy đã học chơi piano khi còn nhỏ.) ● Plan: We plan to organize a charity event. o (Chúng tôi dự định tổ chức một sự kiện từ thiện.) Động từ Ví dụ
Want (muốn) I want to eat something. (Tôi muốn ăn gì đó.) Promise (hứa) She promised to call me. (Cô ấy hứa sẽ gọi cho tôi.) Decide (quyết định) They decided to go home. (Họ quyết định về nhà.) Agree (đồng ý) He agreed to help her. (Anh ấy đồng ý giúp cô ấy.) Learn (học) She learned to swim last year. (Cô ấy học bơi năm ngoái.) Plan (có kế hoạch) We plan to visit the museum. (Chúng tôi dự định thăm bảo tàng.) Hope (hy vọng) I hope to see you soon. (Tôi hy vọng sẽ gặp bạn sớm.) Manage (xoay xở) He managed to finish on time. (Anh ấy đã xoay xở để hoàn thành đúng giờ.) Need (cần) You need to study harder. (Bạn cần học chăm chỉ hơn.) Expect (mong đợi) She expects to win the competition. (Cô ấy mong đợi sẽ thắng cuộc thi.) Afford (có khả năng) I can't afford to buy a new car. (Tôi không đủ khả năng mua xe mới.) Attempt (cố gắng) She attempted to climb the mountain. (Cô ấy đã cố gắng leo núi.) Choose (chọn) They chose to leave early. (Họ chọn rời đi sớm.) Dare (dám) He dared to speak up. (Anh ấy dám nói lên.) Fail (thất bại) He failed to pass the exam. (Anh ấy đã thất bại trong việc vượt qua kỳ thi.) Offer (đề nghị) She offered to help him. (Cô ấy đề nghị giúp đỡ anh ấy.) Refuse (từ chối) They refused to cooperate. (Họ từ chối hợp tác.) Promise (hứa) He promised to return soon. (Anh ấy hứa sẽ trở lại sớm.) Seem (dường như) She seems to be happy. (Cô ấy dường như đang hạnh phúc.) Tend (có xu hướng) They tend to talk a lot. (Họ có xu hướng nói nhiều.) Threaten (đe dọa) He threatened to leave. (Anh ta đe dọa sẽ rời đi.) Wish (ước) I wish to see the manager. (Tôi ước được gặp quản lý.) 2. Động từ + V-ing (động từ đuôi -ing): Các động từ sau đây thường được theo sau bởi một động từ ở dạng đuôi -ing: ● Enjoy (thích) ● Fancy (thích) ● Finish (kết thúc) ● Mind (ngại/ phiền) ● Avoid (tránh) ● Suggest (đề nghị) Ví dụ minh họa: ● Enjoy: She enjoys reading books in her free time. o (Cô ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh.) ● Fancy: Do you fancy going out for dinner tonight? o (Bạn có thích đi ăn tối tối nay không?) ● Finish: He finished writing the report last night. o (Anh ấy đã hoàn thành việc viết báo cáo tối qua.) ● Mind: Do you mind waiting for a few minutes? o (Bạn có ngại chờ một vài phút không?) ● Avoid: She tries to avoid eating junk food. o (Cô ấy cố gắng tránh ăn đồ ăn vặt.) ● Suggest: I suggest taking a short break before continuing. o (Tôi đề nghị nghỉ ngắn trước khi tiếp tục.) Động từ Ví dụ Enjoy (thích) I enjoy cooking. (Tôi thích nấu ăn.)