Nội dung text Second Semester Midterm Exam GRADE 10 Test 18 Giải Chi Tiết.doc
2 Đáp án: C. strengthen its global position Giải thích: Câu này cần một động từ và một cụm danh từ để diễn tả hành động của Việt Nam trong quan hệ hợp tác quốc tế. Cụm "strengthen its global position" (tăng cường vị thế toàn cầu của mình) là cách diễn đạt đúng nhất. Các phương án còn lại như "strengthen its position global" và "strengthen position its global" không đúng về mặt ngữ pháp và trật tự từ. Đoạn văn hoàn chỉnh: "Vietnam continues to strengthen its global position." Đáp án: B. to focus Giải thích: Trong câu này, sau "it is important," chúng ta cần một động từ ở dạng nguyên thể có "to", vì đây là cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh. "To focus" là động từ phù hợp nhất. Các lựa chọn khác như "to be focused", "focus", và "to focusing" không đúng ngữ pháp. Đoạn văn hoàn chỉnh: "It is important to focus on enhancing digital transformation in Vietnam's education system." Đáp án: C .to Giải thích: Trong câu này, sau động từ "contribute," chúng ta cần một giới từ để nối với đối tượng của hành động. "Contribute to" là cách sử dụng đúng, nhưng "contribute on" là sai. Tuy nhiên, "contribute on" không phải là một cách dùng chính xác trong tiếng Anh. Đoạn văn hoàn chỉnh: "…to contribute to global efforts in fighting climate change." Câu 4: A. strengthen its position global B. its global strengthen position C. strengthen its global position D. strengthen position its global Câu 5: A. to be focused B. to focus C. focus D. to focusing Câu 6: A. on B. for C. to D. above Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. How AI is Shaping Education AI also provides students with the ability to (7) interactive content and simulations that were previously impossible in traditional (8) . For instance, AI can simulate complex từ thích hợp nhất, vì chính phủ đang tìm cách tạo ra một môi trường tốt hơn cho đầu tư. Các động từ khác như "get", "do", và "remain" không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đoạn văn hoàn chỉnh: "...aims to create a better environment for investment."
2 Đáp án: A. number Giải thích: "Number" là sự lựa chọn phù hợp nhất, vì nó dùng để chỉ số lượng cụ thể của học sinh. "Majority" (đa số), "percentage" (tỷ lệ phần trăm), và "amount" (số lượng) đều không phù hợp trong ngữ cảnh này. "Majority" và "percentage" thường được dùng với danh từ không đếm được hoặc nhóm lớn, nhưng "number" là từ chuẩn khi nói về số lượng cụ thể. Đoạn văn hoàn chỉnh: "The number of students adopting AI-based learning methods is steadily growing." Đáp án: D. ways Giải thích: "Cách thức" hay "ways" là từ hợp lý nhất trong ngữ cảnh này, vì chúng ta đang nói về các phương pháp hoặc cách thức áp dụng AI vào học tập. "Melodies" (giai điệu) và "tunes" (bài hát) không liên quan gì đến ngữ cảnh học tập. "Characteristics" (đặc điểm) cũng không phù hợp. Đoạn văn hoàn chỉnh: "Students will likely find out even more ways to incorporate AI into their studies." b. Nam: Chào Mark! Bạn cảm thấy thế nào về việc sử dụng trò chơi hóa trong giáo dục? a. Mark: Tôi nghĩ đó là một cách tuyệt vời để động viên học sinh. Việc kiếm điểm và huy hiệu làm Câu 11. A. number B. majority C. percentage D. amount Câu 12. A. melodies B. tunes C. characteristics D. ways Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Câu 13 a. Mark: I think it’s a great way to motivate students. Earning points and badges makes learning feel like a game. b. Nam: Hi, Mark! How do you feel about the use of gamification in education? c. Nam: Exactly! It keeps students engaged and makes studying more enjoyable. A. b-a-c B. b-c-a C. c-b-a D. a-b-c Giải thích: "Thanks to" có nghĩa là "nhờ vào" và được sử dụng khi chúng ta muốn diễn đạt sự biết ơn hoặc nhấn mạnh điều gì đó có ảnh hưởng tích cực. Các lựa chọn khác như "According to" (theo, dùng khi trích dẫn nguồn), "Irrespective of" (bất kể), và "On account of" (do) không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đoạn văn hoàn chỉnh: "Thanks to these innovations, students can explore topics..."