PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text BCTC 2022.pdf

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-Tự do-Hạnh phúc ------------------------- Mẫu số: B 01 – DN (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (NĂM) (Áp dụng cho doanh nghiệp đáp ứng giả định hoạt động liên tục) Tại ngày 31 tháng 12 năm 2022 [01] Tên người nộp thuế: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NHÀ MÁY CÔNG NGHỆ SINH HỌC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ [02] Mã số thuế: 0313231534 [03] Địa chỉ: Lô I-9-8, đường D2, khu Công Nghệ Cao TPHCM, Phường Long Thạnh Mỹ, [04] Quận/Huyện: Thành phố Thủ Đức [05] Tỉnh/Thành phố: TP Hồ Chí Minh [06] Điện thoại: 028.730.88855 [07] Fax: [08] E-mail: [email protected] BCTC đã được kiểm toán: [] Ý kiến kiểm toán: Đơn vị tính: Đồng Việt Nam TÀI SẢN Mã số Thuyết minh Số cuối năm Số đầu năm 1 2 3 4 5 A - TÀI SẢN NGẮN HẠN (100 = 110+ 120 + 130 + 140 + 150) 100 48.887.061.473 99.069.627.237 I. Tiền và các khoản tương đương tiền (110 = 111 + 112) 110 23.064.698.901 16.340.472.424 1. Tiền 111 23.064.698.901 16.340.472.424 2. Các khoản tương đương tiền 112 0 0 II. Đầu tư tài chính ngắn hạn (120 = 121 + 122 + 123) 120 0 0 1. Chứng khoán kinh doanh 121 0 0 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) (2) 122 0 0 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 0 0 III. Các khoản phải thu ngắn hạn (130 = 131 + 132 +...+ 137 + 139) 130 10.157.485.761 41.574.897.265 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 423.353.250 30.417.627.940 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 426.925.000 1.454.222.840 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 0 0 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 0 0 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 0 0 6. Phải thu ngắn hạn khác 136 9.417.731.336 9.703.046.485 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 137 (110.523.825) 0 8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139 0 0 IV. Hàng tồn kho (140 = 141 + 149) 140 2.884.336.702 37.810.113.217 1. Hàng tồn kho 141 2.884.336.702 37.810.113.217 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149 0 0 V. Tài sản ngắn hạn khác (150= 151 + 152 + ...+ 155) 150 12.780.540.109 3.344.144.331 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151 284.082.917 771.770.240 2. Thuế GTGT được khấu trừ 152 98.238.756 0 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153 0 0 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154 0 0 5. Tài sản ngắn hạn khác 155 12.398.218.436 2.572.374.091 B - TÀI SẢN DÀI HẠN (200= 210 + 220 + 230 + 240 + 250 + 260) 200 200.886.900.343 121.599.076.679 I- Các khoản phải thu dài hạn (210 = 211 + 212 +....+ 216 + 219) 210 0 0 1/4
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211 0 0 2. Trả trước cho người bán dài hạn 212 0 0 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213 0 0 4. Phải thu nội bộ dài hạn 214 0 0 5. Phải thu về cho vay dài hạn 215 0 0 6. Phải thu dài hạn khác 216 0 0 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219 0 0 II. Tài sản cố định ( 220 = 221 + 224 + 227) 220 158.315.026.164 112.926.367.382 1. Tài sản cố định hữu hình (221 = 222 + 223) 221 100.064.170.463 112.788.722.279 - Nguyên giá 222 147.270.905.170 147.270.905.170 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223 (47.206.734.707) (34.482.182.891) 2. Tài sản cố định thuê tài chính (224 = 225 + 226) 224 0 0 - Nguyên giá 225 0 0 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226 0 0 3. Tài sản cố định vô hình (227 = 228 + 229) 227 58.250.855.701 137.645.103 - Nguyên giá 228 58.382.751.770 223.000.000 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229 (131.896.069) (85.354.897) III. Bất động sản đầu tư (230 = 231 + 232) 230 0 0 - Nguyên giá 231 0 0 - Giá trị hao mòn lũy kế (*) 232 0 0 IV. Tài sản dang dở dài hạn (240 = 241 + 242) 240 41.558.308.548 0 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241 0 0 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242 41.558.308.548 0 V. Đầu tư tài chính dài hạn (250 = 251 + ...+ 255) 250 1.000.000.000 1.000.000.000 1. Đầu tư vào công ty con 251 1.000.000.000 1.000.000.000 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252 0 0 3. Đầu tư khác vào đơn vị khác 253 0 0 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) 254 0 0 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255 0 0 V. Tài sản dài hạn khác (260 = 261 + 262 + 263 + 268) 260 13.565.631 7.672.709.297 1. Chi phí trả trước dài hạn 261 13.565.631 7.672.709.297 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 0 0 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263 0 0 4. Tài sản dài hạn khác 268 0 0 TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270 = 100 + 200) 270 249.773.961.816 220.668.703.916 C - NỢ PHẢI TRẢ (300= 310 + 330) 300 82.203.928.131 99.427.716.853 I. Nợ ngắn hạn (310 = 311 + 312 +...+ 323 + 324) 310 2.209.493.730 6.433.282.452 1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 572.906.914 2.385.695.988 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 54.303.270 279.511.145 3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 9.278.460 2.181.406.011 4. Phải trả người lao động 314 405.494.361 833.380.091 5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315 1.167.335.581 748.898.917 2/4
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316 0 0 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317 0 0 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318 0 0 9. Phải trả ngắn hạn khác 319 175.144 4.390.300 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 0 0 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321 0 0 12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322 0 0 13. Quỹ bình ổn giá 323 0 0 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324 0 0 II. Nợ dài hạn (330 = 331 + 332 +...+ 342 + 343) 330 79.994.434.401 92.994.434.401 1. Phải trả người bán dài hạn 331 0 0 2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332 0 0 3. Chi phí phải trả dài hạn 333 0 0 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334 0 0 5. Phải trả nội bộ dài hạn 335 0 0 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336 0 0 7. Phải trả dài hạn khác 337 0 0 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338 79.994.434.401 92.994.434.401 9. Trái phiếu chuyển đổi 339 0 0 10. Cổ phiếu ưu đãi 340 0 0 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341 0 0 12. Dự phòng phải trả dài hạn 342 0 0 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343 0 0 D - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 400 167.570.033.685 121.240.987.063 I. Vốn chủ sở hữu (410 = 411 + 412 +...+ 421 + 422) 410 167.570.033.685 121.240.987.063 1. Vốn góp của chủ sở hữu (411 = 411a + 411b) 411 120.638.000.000 120.638.000.000 - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a 120.638.000.000 120.638.000.000 - Cổ phiếu ưu đãi 411b 0 0 2. Thặng dư vốn cổ phần 412 0 0 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413 0 0 4. Vốn khác của chủ sở hữu 414 0 0 5. Cổ phiếu quỹ (*) 415 0 0 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416 0 0 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417 0 0 8. Quỹ đầu tư phát triển 418 0 0 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419 0 0 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420 0 0 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (421 =421a + 421b) 421 46.932.033.685 602.987.063 - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a 602.987.063 (22.742.284.763) - LNST chưa phân phối kỳ này 421b 46.329.046.622 23.345.271.826 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422 0 0 II. Nguồn kinh phí và quỹ khác (430 = 431 + 432) 430 0 0 3/4

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.