PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text ILSW9- BÀI BỔ TRỢ UNIT 1 (File HS).docx


foreign (adj): nước ngoài foreigner (n) người nước ngoài international (adj): quốc tế opportunity (n): cơ hội check out (phr v): xem xét, kiểm tra, trả phòng khách sạn double-check (v): kiểm tra lại figure out (phr v): tìm hiểu, hiểu ra importance (n): tầm quan trọng important (a) quan trọng challenge (n) sự thử thách challenging (a) đầy thử thách, gian nan clear (a) rõ ràng clarify (v) làm sáng tỏ attend (v) tham dự attentive (a): chăm chú attention (n): sự quan tâm make sure (idm): bảo đảm PHRASAL VERBS: 1. set up: khởi nghiệp, xây dựng sự nghiệp 16. bring out:= publish : xuất bản 2. bring out: xuất bản, phát hành 17. Look through: nhìn 3. look through: đọc 18. Keep up with = stay equal with : theo kịp 4. keep up with: bắt kịp với 19. Run out of = short of: cạn kiệt, hết 5. run out of: hết 20. Pass down: phá sản, phá vỡ 6. pass down: chuyển giao 21. Live on: sống nhờ vào 7. close down: đóng cửa, dừng (kinh doanh) 22. Deal with : giải quyết 8. get on with: thân thiết với 23. Look over: xem xét, kiểm tra 9. turn down: phản đối, từ chối 24: face up to (with) = deal with : đồng ý,

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.