PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text UNIT 4 - ASEAN and Vietnam - GV.docx

UNIT 4 - ASEAN and Vietnam I. VOCABULARY STT Word Type Pronunciation Meaning 1 ASEAN noun /ˈɑːsiæn/ Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á 2 bloc noun /blɒk/ khối (các quốc gia) 3 founding member noun /ˈfaʊndɪŋ ˈmembə(r)/ thành viên sáng lập 4 economic growth noun /ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/ tăng trưởng kinh tế 5 political stability noun /pəˈlɪtɪkl stəˈbɪləti/ sự ổn định chính trị 6 sustainable development noun /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/ phát triển bền vững 7 mutual respect noun /ˈmjuːtʃuəl rɪˈspekt/ sự tôn trọng lẫn nhau 8 diversity noun /daɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng 9 solidarity noun /ˌsɒlɪˈdærəti/ sự đoàn kết 10 cohesion noun /kəʊˈhiːʒn/ sự gắn kết 11 identity noun /aɪˈdentəti/ bản sắc 12 harmony noun /ˈhɑːməni/ sự hài hòa 13 integration noun /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ sự hội nhập 14 vision noun /ˈvɪʒn/ tầm nhìn 15 charter noun /ˈtʃɑːtə(r)/ hiến chương 16 initiative noun /ɪˈnɪʃətɪv/ sáng kiến 17 framework noun /ˈfreɪmwɜːk/ khuôn khổ 18 motto noun /ˈmɒtəʊ/ phương châm 19 pillar noun /ˈpɪlə(r)/ trụ cột 20 disaster management noun /dɪˈzɑːstə ˈmænɪdʒmənt/ quản lý thiên tai 21 human resources development noun /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈveləpmənt/ phát triển nguồn nhân lực 22 cultural heritage noun /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ di sản văn hóa 23 mechanism noun /ˈmekənɪzəm/ cơ chế 24 summit noun /ˈsʌmɪt/ hội nghị thượng đỉnh 25 foster verb /ˈfɒstə(r)/ thúc đẩy 26 promote verb /prəˈməʊt/ thúc đẩy, khuyến khích


2 founding member of ASEAN thành viên sáng lập ASEAN 3 ASEAN Charter hiến chương ASEAN 4 ASEAN Vision 2025 Tầm nhìn ASEAN 2025 5 motto of ASEAN phương châm của ASEAN 6 the pillars of ASEAN các trụ cột của ASEAN 7 ASEAN community cộng đồng ASEAN 8 build trust xây dựng niềm tin 9 promote friendship and solidarity thúc đẩy tình hữu nghị và đoàn kết 10 maintain regional stability duy trì sự ổn định khu vực 11 address common challenges giải quyết các thách thức chung 12 share responsibility chia sẻ trách nhiệm 13 foster collaboration thúc đẩy sự hợp tác 14 coordinate efforts phối hợp nỗ lực 15 sustainable development phát triển bền vững 16 cultural heritage preservation bảo tồn di sản văn hóa 17 human resources development phát triển nguồn nhân lực 18 disaster management quản lý thiên tai 19 disaster relief operations hoạt động cứu trợ thiên tai 20 regional peace and security hòa bình và an ninh khu vực 21 political stability sự ổn định chính trị 22 mechanism for cooperation cơ chế hợp tác 23 respect for independence and sovereignty tôn trọng độc lập và chủ quyền 24 harmonious development phát triển hài hòa 25 inclusive growth tăng trưởng bao trùm 26 intergovernmental organization tổ chức liên chính phủ 27 make a contribution to đóng góp cho 28 raise awareness of nâng cao nhận thức về 29 take part in tham gia vào 30 put out a call phát đi lời kêu gọi / thông báo 31 take place diễn ra 32 make friends with kết bạn với 33 keen on đam mê, hứng thú với

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.