PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TEST 4 - GK1 GLOBAL 11 - NEW 2026 ( GV ).docx




 Email: [email protected] Question 7:A. barrier B. bridge C. opportunity D. tool Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. barrier – SAI: “Barrier” (rào cản) mang nghĩa tiêu cực, không phù hợp với tinh thần tích cực của câu. Câu này muốn nói rằng “khoảng cách thế hệ có thể trở thành một cơ hội học hỏi” chứ không phải “một trở ngại”. Dùng “barrier” sẽ mâu thuẫn với ngữ cảnh đề cao sự kết nối giữa các thế hệ. B. bridge – SAI: “Bridge” là danh từ chỉ cây cầu hoặc nghĩa bóng là “sự kết nối”, tuy nhiên dùng “a bridge for learning” nghe không tự nhiên trong cấu trúc này. Ta thường nói “to bridge the gap” (thu hẹp khoảng cách), chứ không nói “the gap can become a bridge”. Cách dùng này không hợp lý về mặt cấu trúc ẩn dụ. C. opportunity – ĐÚNG: Đây là lựa chọn đúng và phù hợp hoàn toàn về cả ngữ pháp lẫn ngữ nghĩa. Cụm “an opportunity for learning” là một collocation tự nhiên trong tiếng Anh, thể hiện rằng khoảng cách thế hệ có thể được biến thành cơ hội học hỏi, tức một điều tích cực. D. tool – SAI: “Tool” nghĩa là “công cụ”, không phù hợp trong ngữ cảnh này vì khoảng cách thế hệ không phải là công cụ, và “a tool for learning” ngụ ý một phương tiện hữu hình hoặc khái niệm cụ thể (như phần mềm, bài tập), chứ không phải một mối quan hệ xã hội như ở đây. Tạm dịch: The generation gap can become an opportunity for learning. (Khoảng cách thế hệ có thể trở thành một cơ hội để học hỏi.) Question 8:A. look forward to B. put thought into C. come up with D. get started on Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. look forward to – SAI: “Look forward to” là một cụm động từ mang nghĩa “mong đợi điều gì đó”, và theo sau nó phải là danh động từ (V-ing) hoặc một danh từ, ví dụ: look forward to seeing you, look forward to the event. Ở đây, theo sau khoảng trống là “ideas” – một danh từ tân ngữ – nhưng về nghĩa thì “mong đợi ý tưởng” không hợp logic, vì chúng ta muốn người nghe đề xuất ý tưởng, không phải chờ đợi nó. B. put thought into – SAI: Cụm này mang nghĩa “suy nghĩ nghiêm túc về điều gì đó” (e.g. put a lot of thought into your gift). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh này, mục tiêu là tạo ra hoặc đóng góp ý tưởng cho sự kiện cộng đồng, chứ không chỉ dừng lại ở việc “nghĩ về” nó. Vì vậy, về nghĩa thì chưa đủ mạnh và không đúng với hành động được yêu cầu. C. come up with – ĐÚNG: Đây là phrasal verb chuẩn và phổ biến, mang nghĩa “nghĩ ra, nảy ra hoặc đề xuất một ý tưởng nào đó”. Cụm “come up with ideas” là collocation rất tự nhiên, phù hợp hoàn hảo với thông điệp khuyến khích đóng góp ý tưởng trong cộng đồng. Về ngữ pháp và ngữ nghĩa đều chuẩn xác. D. get started on – SAI: “Get started on” nghĩa là “bắt đầu làm một việc gì đó”, và thường theo sau bởi một hoạt động cụ thể (e.g. get started on the project). Trong khi đó, ở đây câu cần người đọc gợi ý hoặc đóng góp ý tưởng, chứ không phải bắt tay ngay vào công việc. Do đó, tuy về mặt cấu trúc có thể đúng, nhưng không đúng về ý nghĩa mục tiêu của thông điệp. Tạm dịch: Please come up with ideas for our community event. (Xin hãy đề xuất những ý tưởng cho sự kiện cộng đồng của chúng tôi.) Question 9:A. others B. another C. the others D. other

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.