Nội dung text Unit 1 (File học sinh).docx
WORD PRONUNCIATION MEANING chat /tʃæt/ trò chuyện fishing /ˈfɪʃ.ɪŋ/ câu cá hang out /hæŋ/ đi chơi vơi bạn bè jogging /ˈdʒɒɡ.ɪŋ/ chạy bộ jewelry /ˈdʒuː.əl.ri/ đồ trang sức handball /ˈhænd.bɔːl/ bóng ném rock climbing /rɒk ˌklaɪ.mɪŋ/ leo núi board games /ˈbɔːd ˌɡeɪm/ trò chơi trên bàn cờ skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ lướt ván knitting /ˈnɪt.ɪŋ/ đan kim ( len sợi) karate /kəˈrɑː.ti/ võ ka-ra-te roller skating /ˈroʊ.lɚ skeɪt/ trượt patin sewing /ˈsəʊ.ɪŋ/ may vá shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/ cầu long/ đá cầu. cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ đạp xe table tennis /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ bóng bàn detest (v) /dɪˈtest/ căm ghét DIY (do-it-yourself) (n) /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ (/ˌduː ɪt jəˈself/) hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà fancy (v) /ˈfænsi/ mến, thích UNIT 1 FREE TIME VOCABULARY