PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text PHẦN 4.doc

1 Bài 1. Giải phương trình sau: 3cossin1 3tan22sin22 2cossincos2 xx xx xxx      Hướng dẫn giải Điều kiện: cos20 42xxkk ℤ (*). Với điều kiện trên phương trình đã cho tương đương với:     2 2 22 2cossinsin21 32cos23sin22cos22cossin1 cos2cossincos2 sin21 3sin221sin221sin212sin2sin2101 sin2 2 4 12 5 12 xxx xxxxx xxxx x xxxxx x xk xkk xk                            ℤ Kết hợp với điều kiện (*) ta được nghiệm của phương trình đã cho là: 12xk  và 5 12xkk ℤ . Bài 2. Giải phương trình: 44 4sin2cos2 cos4 tantan 44 xx x xx       . Hướng dẫn giải Điều kiện:  4xkk ℤ (*). Với điều kiện trên phương trình đã cho tương đương với: 2442211cos4cos42cos4cos410cos41. 224xxxxxxkk ℤ
2 Kết hợp với điều kiện (*) ta được nghiệm của phương trình đã cho là: . 2 k xk ℤ Bài 3. Giải phương trình: sinx12sincos2.xx+= Bài 4. Giải phương trình: 2sin24cos3 6 0. 1cos3 xx x pæö ÷ç +-+÷ ç÷ çèø = - Bài 5. Giải phương trình: . 2 1 cos 2 3 cos 16 9 cos 2 1 cos 16 12424 xxxx Bài 6. Giải phương trình: ()212cos3sinsin22sin2. 4xxxxpæö ÷ç ++=+÷ç ÷ç èø Bài 7. Giải phương trình: 53 sincos2cos. 24242 xxx    Bài 8. Giải phương trình: ()()3tan1sinx2cos5sin3cos.xxxx++=+ Bài 9. Giải phương trình: 42 12 (1cot2.cot)48. cossinxx xx Bài 10. Giải phương trình: 2(sin3cos)3cos2sin2.xxxx Bài 11. Giải phương trình: 22 4sin26sin93cos2 0. cos xxx x   Bài 12. Cho hàm số: 4421sincos2cos2.fxxxx Giải phương trình: a) 22.fx b) 15.fx Bài 13. Chứng minh với mọi giá trị của ,x ta có: sin1sin1.xx Bài 14. Giải phương trình: 2sin1sin2coscos.xxxx Bài 15. Cho phương trình sau: 333sin1coscos2sin0.mxmxxmx a) Giải phương trình khi 5.m b) Xác định tham số m để phương trình có đúng 1 nghiệm . Bài 16. Cho phương trình sau:
3 1212 cossin0xx m xx   (với m là tham số). a) Khi 0m , hãy tìm tất cả các nghiệm 1 50; 2x    của phương trình. b) Xác định m để phương trình có nghiệm 11 ; 22x      . Bài 17. Tìm x thuộc khoảng 0;14 nghiệm đúng phương trình: cos34cos23cos40xxx . Bài 18. Giải phương trình: 3 sin2sin 4xx    . Bài 19. Giải phương trình: 6 3cos4sin6 3cos4sin1xx xx  . Bài 20. Cho phương trình: 222sin43sin440.xmxm Tìm m để phương trình có đúng 4 nghiệm thuộc 3 ;2 2     . Bài 21. Cho     ℝ 32 32 cos3cos.sin vôùi , sin3sin.cos xxxa ab xxxb Chứng minh rằng: 22332abab . Bài 22. Chứng minh rằng:     111 1cos82cos,0; 2888xxx . Bài 23. Giải phương trình: 424211255 1coscoscoscos1. 162162xxxx Bài 24. Giải phương trình: 333 1sincossin2. 2xxx Bài 25. Giải phương trình: 424211931 coscoscoscos 1621622xxxx . Bài 26. Giải phương trình: 2222coscos2cos3cos42xxxx .
4 Bài 27. Tìm a để phương trình: cos2cos4cos61axaxx có nghiệm ,, vôùi 3xkxkk ℤ và chỉ có nghiệm ấy. Bài 28. Giải phương trình: 2sin2sin423sin4sin10xxxx . Bài 29. Giải phương trình: cos2cos3sincos4sin6xxxxx . Bài 30. Giải phương trình: sin41coscoscos2 2 x xxx . Bài 31. Cho phương trình: 223sin12sin0 4kxkxk    Tìm k để phương trình có nghiệm. Bài 32. Tính tổng các nghiệm của phương trình: 23 2 2 coscos1 cos2tan vôùi 1;70. cos xx xxx x    Bài 33. Giải phương trình: 1110 cossin. cossin3xx xx Bài 34. Giải phương trình sau: 2sincostan5cot5xxxx Bài 35. Giải phương trình sau: 31cot 3tan222cos20 cos21cot x xx xx    .

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.