Nội dung text TU VUNG HAN HAN TONG HOP.pdf
TỪ VỰNG HÁN HÀN TỔNG HỢP BLOGKIMCHI.COM 67 결승전 Trận chung kết 결승전 68 결연 Kết nghĩa 결연 69 결정 Quyết định 결정 70 결합 Kết hợp 결합 71 결혼 Kết hôn 결혼 72 겸손 Khiêm tốn 겸손 73 겸하다 Kiêm nhiệm, Kiêm 겸하다 74 경(가볍다) nhẹ 경(가볍다) 75 경각심 Sự cảnh giác 경각심 76 경고 Cảnh cáo 경고 77 경과 Quá kỳ 경과 78 경과하다 Trải qua 경과하다 79 경관 Cảnh quan 경관 80 경도 Kinh độ 경도 81 경력 Kinh nghiệm làm vịêc 경력 82 경보 Cảnh báo 경보 83 경비 Kinh phí 경비 84 경영 Kinh doanh 경영 85 경우 cảnh ngộ 경우 86 경쟁 Cạnh tranh 경쟁 87 경제 Kinh tế 경제 88 경찰 Cảnh sát 경찰 89 경축 Kính chúc 경축 90 경향 Khuynh hướng 경향 91 경험 Kinh nghiệm 경험 92 계급 Giai cấp 계급 93 계모 Mẹ ghẻ, Mẹ kế 계모 94 계약 Hợp đồng 계약 95 계획 Kế hoạch 계획 96 계획 Kế hoạch 계획 97 고객 Khách 고객 98 고급 Cao cấp, hạng sang 고급 99 고난 Khổ nạn, Khó khăn 고난 100 고뇌 Khó xử 고뇌
TỪ VỰNG HÁN HÀN TỔNG HỢP BLOGKIMCHI.COM 101 고대 Cổ đại 고대 102 고도 Độ cao 고도 103 고립 Cô lập 고립 104 고문 Cố vấn 고문 105 고민 Khó xử 고민 106 고속 Cao tốc 고속 107 고의 Cố ý 고의 108 고전 Cổ điển 고전 109 고정 Cố định 고정 110 고행 Khổ hạnh 고행 111 고향 Quê hương 고향 112 곤충 Côn trùng 곤충 113 공 Quả bóng 공 114 공간 Không gian 공간 115 공감 Thông cảm 공감 116 공개 Công khai 공개 117 공고 Công bố 공고 118 공구 Công cụ 공구 119 공군 Không quán 공군 120 공급 Cung cấp 공급 121 공기 Không khí 공기 122 공동 Cộng đồng 공동 123 공로 Công lao 공로 124 공룡 Khủng long 공룡 125 공립 Công lập 공립 126 공문서 Công văn 공문 127 공민 Công dân 공민 128 공병 Công binh 공병 129 공병대 Đội công binh 공병대 130 공산당 Đang cộng sản 공산당 131 공산품 Sản phẩm công nghịêp 공산품 132 공업 Công nghịêp 공업 133 공연 Công diễn 공연 134 공예품 Công nghệp phảm 공예품