PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text FG 12 - UNIT 1 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc


2 => trust /trʌst/ (n) : sự tin cậy, sự tin tưởng, sự tín nhiệm 13. relation /rɪˈleɪʃn/ (n) : mối quan hệ, mối liên quan => relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/ (n) : sự giao thiệp, quan hệ giao thiệp 14. behave /bɪˈheɪv/ (v) : ứng xử, cư xử => behaviour /bɪˈheɪvjə(r)/ (n) : tư cách, cách ứng xử * Verbal interaction (sự tương tác bằng lời nói): 1. compliment /ˈkɒmplɪment/ (v) : khen ngợi => compliment /ˈkɒmplɪment/ (n) : lời khen 2. flatter /ˈflætə(r)/ (v) : tâng bốc, nịnh hót 3. insult /ˈɪnsʌlt/ (v) : xúc phạm (n) : sự xúc phạm 4. lecture /ˈlektʃə(r)/ (v) : giảng bài, thuyết trình => lecture (sb about sth) (v) : chỉ trích, phê bình ai 5. nag /næɡ/ (v) : rầy la, càu nhàu => nag (sb about sth) : rầy la ai / càu nhàu ai về điều gì 6. offend /əˈfend/ (v) : xúc phạm, làm mếch lòng 7. praise /preɪz/ (v) : khen 8. tease /tiːz/ (v) : trêu chọc, chế giễu 9. tell sb off (phr.v) : la mắng ai 10. warn /wɔːn/ (v) : cảnh báo => warn (sb about sth) : cảnh báo ai về điều gì LESSON 1B 1. calm /kɑːm/ (adj) : bình tĩnh, điềm tĩnh => calmly /ˈkɑːmli/ (adv) : một cách bình tĩnh, một cách điềm tĩnh 2. reason /ˈriːzn/ (n) : lý do => reasonable /ˈriːznəbl/ (adj) : có lý, hợp lý => reasonably /ˈriːznəbli/ (adv) : một cách có lý, một cách hợp lý 3. treat /triːt/ (v) : đối xử, đối đãi / điều trị (bệnh) => treatment /ˈtriːtmənt/ (n) : cách đối xử / sự điều trị (bệnh) 4. circumstance /ˈsɜːkəmstəns/ (n) : hoàn cảnh, trường hợp => under no circumstances + V-auxi + S + V1 : trong bất kỳ hoàn cảnh nào cũng không 5. on no account + V-auxi + S + V1 : không vì bất cứ lý do nào cả 6. be likely to V1 : sẽ => be not likely to V1 : sẽ không

4 # unfairly /ˌʌnˈfeəli/ (adv) : một cách bất công 10. equal /ˈiːkwəl/ (adj) : ngang nhau, bằng nhau # unequal /ʌnˈiːkwəl/ (adj) : không cân nhau, không bình đẳng => equally /ˈiːkwəli/ (adv) : một cách bằng nhau, một cách ngang nhau # unequally /ʌnˈiːkwəli/ (adv) : một cách khác nhau 11. take into account (phr. v) : để ý, chú ý đến, lưu tâm đến 12. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v) : khuyến khích, khích lệ, cổ vũ => encouragement /ɪnˈkʌrɪdʒmənt/ (n) : sự khuyến khích, sự khích lệ, sự cổ vũ 13. co-operate /kəʊˈɒpəreɪt/ (v) : hợp tác, cộng tác => co-operation /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ (n) : sự hợp tác, sự cộng tác 14. aggressive /əˈɡresɪv/ (adj) : hung dữ 15. compete (with) /kəmˈpiːt/ (v) : ganh đua, cạnh tranh, tranh tài => competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ (n) : cuộc tranh tài, sự cạnh tranh, cuộc thi đấu => competitive /kəmˈpetətɪv/ (adj) : cạnh tranh, đua tranh 16. heal /hiːl/ (v) : chữa khỏi (bệnh), làm lành (vết thương) => healer /ˈhiːlə(r)/ (n) : người chữa bệnh, tác nhân chữa bệnh 17. get on with (phr.v) : có quan hệ tốt đẹp với 18. accuse sb of + V-ing /əˈkjuːz/ : kết tội / buộc tội ai về điều gì 19. ask permission /ɑːsk/ /pəˈmɪʃn/ (collocation) : xin phép 20. spoil /spɔɪl/ (v) : làm hư, làm hỏng, chiều chuộng LESSON 1D 1. buddy /ˈbʌdi/ (n) : người bạn => buddy movie /ˈbʌdi/ /ˈmuːvi/ (n) : phim về tình bạn 2. background /ˈbækɡraʊnd/ (n) : xuất thân 3. personality /ˌpɜːsəˈnæləti/ (n) : cá tính, nhân cách 4. aim + at /eɪm/ (v) : nhắm vào, nhằm vào 5. star /stɑː(r)/ (v) : đóng vai chính (trong phim ….) 6. sequel /ˈsiːkwəl/ (n) : phần tiếp theo, phần nối tiếp 7. exception /ɪkˈsepʃn/ (n) : ngoại lệ 8. plot /plɒt/ (n) : tình tiết, cốt truyện 9. undercover operation /ˌʌndəˈkʌvə(r)/ /ˌɒpəˈreɪʃn/ (n) : hoạt động bí mật 10. trail /treɪl/ (n) : vết, dấu vết, lối mòn, đường mòn 11. dealer /ˈdiːlə(r)/ (n) : người buôn bán

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.