Nội dung text UNIT 1. A LONG AND HEALTHY LIFE - KEY.doc
1 UNIT 1. A LONG AND HEALTHY LIFE - KEY A. LÝ THUYẾT I. VOCABULARY 1. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. AIDS (n) /eɪdz/ bệnh AIDS (một hội chứng suy giảm miễn dịch do virus HIV gây ra) 2. antibiotic (n) /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ thuốc kháng sinh 3. bacteria (n) /bækˈtɪərɪə/ vi khuẩn 4. diameter (n) /daɪˈæmɪtə/ đường kính 5. disease (n) /dɪˈziːz/ bệnh 6. energy drink (n) /ˈɛnəʤi/ /drɪŋk/ nước uống tăng lực 7. enthusiasm (n) /ɪnˈθjuːzɪæzm/ sự hăng hái, nhiệt tình 8. examine (v) /ɪɡˈzæmɪn/ kiểm tra, khám (sức khoẻ) 9. fast food (n) /fɑːst/ /fuːd/ thức ăn nhanh 10. fitness (n) /ˈfɪtnɪs/ sự khỏe khoắn 11. germ (n) /ʤɜːm/ vi trùng 12. habit (n) /ˈhæbɪt/ thói quen 13. illness (n) /ˈɪlnɪs/ sự ốm đau 14. ingredient (n) /ɪnˈɡriːdiənt/ nguyên liệu 15. mental (adj) /ˈmɛntl/ (thuộc) tinh thần, tâm thần 16. micron (n) /ˈmaɪkrɒn/ Micron (1 micron = 0,001 mm) 17. mineral (n) /ˈmɪnərəl/ chất khoáng 18. muscle (n) /ˈmʌsl/ cơ bắp 19. nutrient (n) /ˈnjuːtrɪənt/ chất dinh dưỡng 20. organism (n) /ˈɔːɡᵊnɪzᵊm/ sinh vật, thực thể sống 21. physical (adj) /ˈfɪzɪkəl/ (thuộc) thể chất 22. press-up (n) /prɛs/-/ʌp/ động tác chống đẩy 23. properly (adv) /ˈprɒpəli/ một cách điều độ, hợp lý 24. recipe (n) /ˈrɛsɪpi/ công thức 25. regular (adj) /ˈrɛɡjʊlə/ thường xuyên 26. repetitive (adj) /rɪˈpɛtɪtɪv/ lặp đi lặp lại
3 suffer from (vp) /ˈsʌfə/ /frɒm/ chịu đựng 51. take regular exercise (vp) /teɪk/ /ˈrɛɡjələ/ /ˈɛksəsaɪz/ tập thể dục thường xuyên 52. work out (vp) /wɜːk/ /aʊt/ tập thể dục 53. food label (np) /fuːd/ /ˈleɪbl/ nhãn thực phẩm 54. food poisoning (np) /fuːd/ /ˈpɔɪznɪŋ/ ngộ độc thực phẩm 55. infectious diseases (adj-n) /ɪnˈfɛkʃəs/ /dɪˈziːzɪz/ bệnh truyền nhiễm 56. life expectancy (np) /laɪf/ /ɪksˈpɛktənsi/ tuổi thọ 57. living organism (np) /ˈlɪvɪŋ/ /ˈɔːɡᵊnɪzᵊm/ sinh vật sống 3. WORD FORMATION No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 58. expect (v) /ɪksˈpɛkt/ kỳ vọng 59. expectancy (n) /ɪksˈpɛktənsi/ tình trạng trông mong, triển vọng 60. health (n) /hɛlθ/ sức khoẻ 61. healthily (adv) /ˈhɛlθɪli/ khỏe mạnh, lành mạnh 62. healthy (adj) /ˈhɛlθi/ khỏe mạnh, lành mạnh 63. unhealthy (adj) /ʌnˈhɛlθi/ không khoẻ mạnh, lành mạnh 64. infection (n) /ɪnˈfɛkʃᵊn/ sự lây nhiễm 65. infectious (adj) /ɪnˈfɛkʃəs/ truyền nhiễm 66. repeat (v) /rɪˈpiːt/ lặp lại 67. repetitive (adj) /rɪˈpɛtɪtɪv/ có tính chất lặp lại 68. strength (n) /strɛŋθ/ sức mạnh 69. strong (adj) /strɒŋ/ khoẻ mạnh 70. treat (v) /triːt/ điều trị, chữa trị 71. treatment (n) /ˈtriːtmənt/ sự điều trị, cách trị bệnh II. PRONUNCIATION