Nội dung text HSK1
TỪ ĐIỂN TRUNG - VIỆT HANZII STT Từ vựng Pinyin Nghĩa Tiếng Anh 47 吃 chī ăn eat 48 吃饭 chīfàn ăn cơm have a meal 49 出 chū ra, xuất go/ come out 50 出来 chūlái xuất hiện, đi ra come out 51 出去 chūqù ra, ra ngoài go out 52 穿 chuān mặc wear 53 床 chuáng giường, đệm bed 54 次 cì lần (measure word for times, frequency) 55 从 cóng từ, qua, theo from 56 错 cuò sai (adj) wrong; (n) mistake 57 打 dǎ đánh, bắt hit, take 58 打车 dǎchē bắt xe take a taxi 59 打电话 dǎ diànhuà gọi điện make a phone call 60 打开 dǎkāi mở, mở ra turn on; open 61 打球 dǎqiú chơi bóng play ball 62 大 dà to, lớn large, big 63 大学 dàxué đại học university 64 大学生 dàxuéshēng sinh viên đại học university student, college student