PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text 1. UNIT 1. LEISURE TIME - HS.docx

UNIT 1. LEISURE TIME I. VOCABULARY Word Type Pronunciation Meaning balance n ˈbæləns/ sự cân bằng, sự thăng bằng Ex: The balance is very important in our life. Sự cân bằng là rất quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. bracelet n /ˈbreɪslət/ vòng đeo tay Ex: She likes this bracelet so much. Cô ấy rất thích chiếc vòng đeo tay này. crazy adj /ˈkreɪzi/ rất thích, quá đam mê Ex: He is quite crazy on this robot. Anh ta rất thích con rô-bốt này. cruel adj /ˈkruːəl/ độc ác Ex: In this situation, she is very cruel. Trong tình huống này, cô ấy đã rất độc ác. detest v /dɪˈtest/ căm ghét Ex: She detests doing housework. Cô ấy rất ghét làm việc nhà. DIY (do-it-yourself) n /ˌdiː aɪ ˈwaɪ/ hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật trong nhà Ex: His favourite leisure activity is DIY. Hoạt động ưa thích trong giờ rảnh rỗi của anh ấy là tự trang trí đồ vật trong nhà. fancy v /ˈfænsi/ mến, thích Ex: They fancy dancing and listening to music. Họ thích nhảy và nghe nhạc. fold v /fəʊld/ gấp, gập Ex: She spends two hours folding paper every day. Cô ấy dành hai tiếng đồng hồ mỗi ngày để gấp giấy. fond adj /fɒnd/ mến, thích Ex: They are fond of performing folk dances. Họ thích biểu diễn các điệu nhảy dân gian. keen adj /kiːn/ say mê, ham thích Ex: Jenny is keen on drawing the portrait. Jenny rất thích vẽ tranh chân dung. keep in touch v /kiːp ɪn tʌtʃ/ giữ liên lạc với
Ex: We always keep in touch together although we are away together. Chúng tôi luôn giữ liên lạc với nhau mặc dù chúng tôi ở xa nhau. kit n /kɪt/ bộ đồ nghề Ex: He wants to find a craft kit. Anh ta muon tìm 1 bộ đồ nghề thủ công. leisure time n /ˈleʒə(r) taɪm/ thời gian rảnh rỗi Ex: He always helps the homeless people in his leisure time. Anh ta luôn giúp đỡ những người vô gia cư trong thời gian rảnh rỗi của anh ấy. message v /ˈmesɪdʒ/ gửi tin nhắn Ex: They always message about their situation together. Họ luôn gửi tin nhắn về tình hình của họ cho nhau biết. muscle n /ˈmʌsl/ cơ bắp Ex: They always do exercise to develop their muscle. Họ luôn tập thể dục để phát triển cơ bắp của họ. origami n /ˌɒrɪˈɡɑːmi/ nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản Ex: Mary often spends her free time practising origami. Mary thường xuyên dành thời giản rảnh của cô ấy luyện gấp giấy. outdoor adj /ˌaʊtˈdɔːr/ ngoài trời Ex: Tom and Peter always play outdoor sports. Tom và Peter luôn luôn chơi các môn thể thao ngoài trời. prefer v /prɪˈfɜːr/ thích hơn Ex: They prefer folk dances. Họ thích các điệu nhảy dân gian hơn. puzzle n /ˈpʌzl/ trò chơi câu đố, giải đố Ex: Her students always play puzzle games at break time. Học sinh của cô ấy thường chơi trò giải đố trong giờ nghi giải lao. resort n /rɪˈzɔːt/ khu nghỉ dưỡng Ex: Their parents spent their holiday in Ninh Binh resort. Bố mẹ họ đã dành thời gian nghỉ của họ tại khu nghỉ dưỡng Ninh Bình. snowboarding n /ˈsnəʊbɔːdɪŋ/ sự trượt tuyết bằng ván Ex: He likes snowboarding in the winter. Anh ta thích trượt tuyết vào mùa đông. stay in shape v /steɪ ɪn ʃeɪp/ giữ dáng

quan hệ người giao thiệp rộng socialist (n) /ˈsəʊʃəlɪst/ người theo chủ nghĩa xã hội III. GRAMMAR 1. Verbs of liking - các động từ chỉ sở thích Dưới đây là một số động từ chỉ sở thích, xếp theo mức độ yêu thích giảm dần.  Adore (v): yêu thích, say mê  Dislike/ don't like (v): không thích  Love (v): yêu  Hate (v): ghét  Like/ enjoy/ fancy (v): thích  Detest (v): ghét cay ghét đắng  Don't mind (v): không phiền 2. Verbs of liking + V ing - các động từ chỉ sở thích theo sau bởi V ing . Verbs of liking Examples Adore My sister adores dancing. (Chị gái tôi say mê khiêu vũ.) Enjoy Do you enjoy listening to music? (Cậu có thích nghe nhạc không?) Fancy She fancies doing the gardening. (Cô ấy yêu thích làm vườn.) Don't mind I don't mind cleaning. (Tôi không ngại lau dọn.) Detest I detest staying at home alone. (Tôi cực kỳ ghét ở nhà một mình.) 3. Verbs of liking V ing / to V inf - Động từ theo sau bởi cả V ing và to V inf . - Like: Ex: He likes reading books/ He likes to read books. (Anh ấy thích đọc sách.) - Love: Ex: I love walking to school/I love to walk to school. (Tôi thích đi bộ tới trường.) - Hate: Ex: I hate eating out/I hate to eat out. (Tôi ghét đi ăn ngoài hàng.) - Prefer: Ex: I prefer going to cinema/I prefer to go to the cinema. (Tôi thích đi xem phim hơn.)

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.